Tiếng Anh 7 Unit 4 CLIL: The history of animation — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 4: In the picture


Tiếng Anh 7 Unit 4 CLIL: The history of animation

1. Check the meaning of the words in the box. Then match them with the pictures. 2. Read and listen to the text. Match headings a–d with paragraphs 1–4. 3. Read the text again and answer the questions. 4. USE IT! Research the making of your favourite animated film. Prepare a short presentation (60 – 80 words) on the film.

Bài 1

1. Check the meaning of the words in the box. Then match them with the pictures .

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Sau đó, nối chúng với các hình ảnh.)

cel character backgrounds stick figure

Phương pháp giải:

-Cel (n): phim chiếu bóng

-Character (n): nhân vật

-Backgrounds (n): bối cảnh, nền

-stick figure (n): hình que

Lời giải chi tiết:

A- stick figure

B-Character

C-Cel

D-Backgrounds

Bài 2

2. Read and listen to the text. Match headings a–d with paragraphs 1–4 .

(Đọc và nghe văn bản. Ghép các tiêu đề a – d với các đoạn từ 1–4.)

a. Stop-motion animation

b. Computer animation

c. Early animation

d. Hand-drawn animation

THE HISTORY OF ANIMATION

1.……………………………..

In the 1880s, Eadweard Muybridge invented the zoopraxiscope. This machine took photographs of moving

things. This was the earliest form of animation. 2.……………………………..

In 1895, the Lumière brothers invented the cinematograph. Early film-makers used it to make stop-motion

animation. With this technique, they made King Kong in 1933.

3.……………………………..

In the 1920s, Walt Disney began to use 'handdrawn animation'. Artists drew the pictures onto transparent

pieces of plastic, or cels . The film-makers put the cels on painted backgrounds and photographed them one

at a time. In 1928, Disney studios introduced the character of Mickey Mouse in the first cartoon with sound,

Steamboat Willie .

4.…………………………….. In the 1960s, people started using computer animation. At first, computers could only make simple stick

figures move on films, but by the 1990s, studios used realistic computer-generated imagery (CGI) for special

effects.  Soon, they were producing completely computer-animated films; Toy Story (1995) was the first

fully CGI cartoon.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

a. Hoạt hình tĩnh vật

b. Hoạt hình máy tính

c. Hoạt hình ban đầu

d. Hoạt hình vẽ tay

LỊCH SỬ CỦA HOẠT HÌNH

1. …………………………… ..

Vào những năm 1880, Eadweard Muybridge đã phát minh ra kính zoopraxiscope. Máy này chụp ảnh những

thứ chuyển động. Đây là hình thức hoạt hình sớm nhất.

2. …………………………… ..

Năm 1895, anh em nhà Lumière đã phát minh ra máy quay phim. Các nhà làm phim ban đầu đã sử dụng nó

để làm hoạt hình tĩnh vật. Với kỹ thuật này, họ đã làm ra King Kong vào năm 1933.

3. …………………………… ..

Vào những năm 1920, Walt Disney bắt đầu sử dụng 'hoạt hình vẽ tay'. Các nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh

trên những mảnh nhựa trong suốt hoặc vỏ hộp. Các nhà làm phim đã đặt các tấm bìa trên nền sơn và chụp

ảnh chúng từng tấm một. Năm 1928, hãng phim Disney giới thiệu nhân vật chuột Mickey trong phim hoạt

hình đầu tiên có âm thanh, Steamboat Willie.

4.……………………………..

Vào những năm 1960, mọi người bắt đầu sử dụng hoạt hình máy tính. Lúc đầu, máy tính chỉ có thể làm cho

các hình que đơn giản chuyển động trên phim, nhưng đến những năm 1990, các hãng phim đã sử dụng hình

ảnh thực tế do máy tính tạo ra (CGI) cho các hiệu ứng đặc biệt. Chẳng bao lâu, họ đã sản xuất những bộ

phim hoạt hình hoàn toàn bằng máy tính; Toy Story (1995) là phim hoạt hình CGI hoàn toàn đầu tiên.

Lời giải chi tiết:

1-c 2-a 3-d 4-b

Bài 3

3. Read the text again and answer the questions .

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. What did the zoopraxiscope do?

(Kính zoopraxiscope đã làm gì?)

2. When did the Lumière brothers make the cinematograph?

(Khi nào anh em nhà Lumière phát minh ra máy quay phim?)

3. What technique did they use to make King Kong in 1933?

(Họ đã sử dụng kỹ thuật gì để làm ra King Kong vào năm 1933?)

4. Which studio made the first cartoon with sound?

(Hãng phim nào đã làm phim hoạt hình có âm thanh đầu tiên?)

5. When did film-makers start using computers for special effects?

(Khi nào các nhà làm phim bắt đầu sử dụng máy tính cho các hiệu ứng đặc biệt?)

6. What is the name of the first CGI feature film?

(Tên của bộ phim CGI đầu tiên là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. It took photographs of moving things.

(Nó chụp ảnh những thứ chuyển động.)

Thông tin : In the 1880s, Eadweard Muybridge invented the zoopraxiscope. This machine took photographs of moving things.

( Vào những năm 1880, Eadweard Muybridge đã phát minh ra zoopraxiscope. Cỗ máy này chụp ảnh những vật thể chuyển động.)

2. They invented the cinematograph in 1895.

(Họ đã phát minh ra máy quay phim vào năm 1895.)

Thông tin: In 1895, the Lumière brothers invented the cinematograph.

(Năm 1895, anh em nhà Lumière đã phát minh ra máy quay phim.)

3. They use stop-motion animation to make King Kong in 1933.

(Họ sử dụng hoạt hình tĩnh động để làm King Kong vào năm 1933.)

Thông tin : Early film-makers used it to make stop-motion animation. With this technique, they made King Kong in 1933.

( Những nhà làm phim đầu tiên đã sử dụng nó để làm phim hoạt hình stop-motion. Với kỹ thuật này, họ đã làm ra King Kong vào năm 1933.)

4. Disney studios made the first cartoon with sound.

(Hãng phim Disney làm phim hoạt hình đầu tiên có âm thanh.)

Thông tin : In 1928, Disney studios introduced the character of Mickey Mouse in the first cartoon with sound, Steamboat Willie.

(Năm 1928, hãng phim Disney giới thiệu nhân vật chuột Mickey trong bộ phim hoạt hình có âm thanh đầu tiên mang tên Steamboat Willie.)

5. By the 1990s, film-makers start using computers for special effects.

(Đến những năm 1990, các nhà làm phim bắt đầu sử dụng máy tính cho các hiệu ứng đặc biệt.)

Thông tin : At first, computers could only make simple stick figures move on films, but by the 1990s, studios used realistic computer-generated imagery (CGI) for special effects.

(Lúc đầu, máy tính chỉ có thể tạo ra những hình que đơn giản chuyển động trên phim, nhưng đến những năm 1990, các hãng phim đã sử dụng hình ảnh chân thực do máy tính tạo ra (CGI) để tạo hiệu ứng đặc biệt.)

6. It’s Toy Story.

(Nó là Toy Story.)

Thông tin : Toy Story (1995) was the first fully CGI cartoon.

(Toy Story (1995) là phim hoạt hình đầu tiên được dựng hoàn toàn bằng CGI.)

Bài 4

4. USE IT! Research the making of your favourite animated film. Prepare a short presentation (60

– 80 words) on the film.

(THỰC HÀNH! Nghiên cứu quá trình làm bộ phim hoạt hình yêu thích của bạn. Chuẩn bị một bài thuyết trình

ngắn (60 - 80 từ) về phim.)

Include this information:

- Which film-makers and studios worked on the film?

- What animation techniques did they use?

- Was it a blockbuster?

- What do you like about it?

Give your presentation to the class.

Phương pháp giải:

Bao gồm thông tin này:

-Những nhà làm phim và hãng phim nào đã làm việc với bộ phim?

-Những kỹ thuật hoạt hình họ đã sử dụng?

- Nó có phải là một bom tấn không?

- Bạn thích điều gì về nó?

Thuyết trình trước lớp.

Lời giải chi tiết:

My favourite animated film is Frozen produced by Walt Disney Animation Studios and released in 2013

by Walt Disney Pictures.It is inspired by Hans Christian Andersen's fairy tale "The Snow Queen". It’s

a computer-animated musical fantasy film directed by Chris Buck and Jennifer Lee. It was a blockbuster

because it took in $1.28 billion globally and sold 4.1 million soundtracks. I like its beautiful visual and catchy

songs.

Tạm dịch :

Bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi là Frozen do Walt Disney Animation Studios sản xuất và Walt Disney

Pictures phát hành năm 2013, lấy cảm hứng từ câu chuyện cổ tích "The Snow Queen" của Hans Christian

Andersen. Đây là một bộ phim ca nhạc giả tưởng hoạt hình trên máy tính do Chris Buck và Jennifer Lee làm

đạo diễn. Nó là một bom tấn vì nó đã thu về 1,28 tỷ đô la trên toàn cầu và bán được 4,1 triệu bản nhạc

phim. Tôi thích hình ảnh đẹp và bài hát hấp dẫn của nó.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 3 Reading: Museum exhibits
Tiếng Anh 7 Unit 3 Speaking: Your Weekend
Tiếng Anh 7 Unit 3 Vocabulary and listening
Tiếng Anh 7 Unit 3 Vocabulary: People and places
Tiếng Anh 7 Unit 3 Writing: A Special Event
Tiếng Anh 7 Unit 4 CLIL: The history of animation
Tiếng Anh 7 Unit 4 Language Focus: Past Continuous: Questions - Past simple and past continuous
Tiếng Anh 7 Unit 4 Language Focus: Past continuous
Tiếng Anh 7 Unit 4 Puzzles and Games
Tiếng Anh 7 Unit 4 Reading: A moment in time
Tiếng Anh 7 Unit 4 Speaking: Expressing interest