Tiếng Anh 7 Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: Food and Drink Tiếng Anh 7 Global Success
GETTING STARTED
1.
fish sauce
/fɪʃ/ /sɔːs/
(n.phr): nước mắm
2.
roast chicken
/rəʊst ˈʧɪkɪn/
(n): gà quay
3.
fried tofu
/fraɪd ˈtəʊfuː/
(n): tàu hủ chiên
4.
shrimp
/ʃrɪmp/
(n): tôm
5.
mineral water
/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/
(n): nước khoáng
6.
winter melon juice
/ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/
(n.phr): nước ép bí đao
7.
can
/ˈkæn/
(n): lon
8.
order
/ˈɔːdə(r)/
(v): gọi món
9.
Prepare for
/prɪˈpeə fɔː/
(phr.v): chuẩn bị cho
10.
allow someone to do something
/laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cho phép ai đó làm gì
11.
beef noodle soup
/biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/
(n.phr): phở bò
A CLOSER LOOK 1
12.
kilo
/ˈkiːləʊ/
(n): kg
13.
teaspoon
/ˈtiːspuːn/
(n): muỗng
14.
gram
/ɡræm/
(n): gam (đơn vị)
15.
litre
/ˈliːtə(r)/
(n): lít
16.
millilitre
/ˈmɪliliːtə(r)/
(n): ml
17.
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n): thành phần
18.
apple pie
/ˌæpl ˈpaɪ/
(n): bánh táo
19.
quantity
/ˈkwɒntəti/
(n): số lượng
20.
spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
(n): chả giò
21.
omelette
/ˈɒmlət/
(n): trứng rán
22.
butter
/ˈbʌtə(r)/
(n): bơ
23.
onion
/ˈʌnjən/
(n): hành tây
24.
pancake
/ˈpænkeɪk/
(n): bánh rán
25.
pepper
/ˈpepə(r)/
(n): tiêu
26.
fork
/fɔːk/
(n): nĩa
27.
hot dogs
/hɒt/ /dɒgz/
(n.phr): bánh mì kẹp
28.
pot
/pɒt/
(n): nồi
A CLOSER LOOK 2
29.
recipe
/ˈresəpi/
(n): công thức
30.
orange juice
/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
(n): nước cam
31.
carton
/ˈkɑːtən/
(n): các-tông
32.
biscuit
/ˈbɪskɪt/
(n): bánh ngọt
33.
cheese
/tʃiːz/
(n): phô mai
COMMUNICATION
34.
try
/traɪ/
(v): thử
35.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(v): phỏng vấn
36.
snack
/snæk/
(n): ăn vặt
37.
broth
/brɒθ/
(n): nước lèo
38.
stew
/stjuː/
(v,n): hầm ,canh
39.
boneless
/ˈbəʊnləs/
(adj): không xương
40.
taste
/teɪst/
(n): vị
41.
in a hurry
/ɪn ə ˈhʌri/
(phr): vội
42.
slices
/ ˈslaɪsɪz/
(n): lát
43.
served with
/sɜːvd wɪð/
(v.phr): ăn kèm với
44.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
45.
sticky rice
/ˈstɪki/ /raɪs/
(n): xôi
SKILLS 1
46.
be made mainly with
/biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/
(v.phr): được nấu chủ yếu bằng
47.
is made by
/ɪz meɪd baɪ/
(v.phr): được nấu bằng cách
SKILLS 2
48.
eel soup
/iːl suːp/
(n): súp lươn
49.
toast
/təʊst/
(n): bánh mì nướng
50.
green tea
/ ,ɡri:n 'ti: /
(n): trà xanh
51.
seafood
/ˈsiːfuːd/
(n): hải sản
LOOKING BACK
52.
dish
/dɪʃ/
(n): món ăn
53.
tomato
/təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua
54.
fridge
/frɪdʒ/
(n): tủ lạnh
55.
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
(n): nước chanh
PROJECT
56.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n): triễn lãm
57.
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/
(n.phr): thói quen ăn uống
58.
traditional food
/trəˈdɪʃənl fuːd/
(n.phr): món ăn truyền thống
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Unit 5 Từ vựng