Tiếng Anh 7 Unit 6 6. CLIL — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 Right on hay nhất Unit 6: Be green


Tiếng Anh 7 Unit 6 6. CLIL

1. What can you do to help the environment in your daily life? Read through to find out. 2. Read the text and fill in the missing prepositions. Listen and check. 3. What is the purpose of the text: to answer? to persuade? to inform? Is it helpful for you? Why? 4. Decide on some community service activities. Present your ideas to the class. Then, the class decides on the best ten ones.

Bài 1

1. What can you do to help the environment in your daily life? Read through to find out.

(Bạn làm gì để giúp môi trường trong cuộc sống hàng ngày? Đọc để tìm ra.)

Lời giải chi tiết:

I can plant trees, collect litter from parks and take part in clean- up days in my daily life to help the environment.

(Tôi có thể trồng cây, thu gom rác từ công viên và tham gia vào các ngày dọn dẹp trong cuộc sống hàng ngày để giúp đỡ môi trường.)

Bài 2

2. Read the text and fill in the missing prepositions. Listen and check.

(Đọc đoạn văn bản và điền các giới từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra.)

Community Service

It is a good idea to do things that benefit others. You don’t get paid but you volunteer to help the community. Here are some service ideas.

Plant trees.

Collect litter 1) ____ parks.

Plant vegetables and donate them 2) ____ a local food bank or prepare meals for the homeless.

Have an Environment Day at school with plays and talk 3) ____ the environment.

Do the shopping 4) ____ your elderly neighbours.

Volunteer at the local animal shelter.

Collect toys and stuffed animals and give them to kids in hospitals.

Take part 5) ____ clean- up days.

There is so much you can do to help your  community. Why not start today?

Phương pháp giải:

- donate: quyên góp

- the homeless: người vô gia cư

- elderly: người già

- animal shelter: trạm cứu trợ động vật

Lời giải chi tiết:

1. from

2. to

3. about

4. for

5. in

Community Service

It is a good idea to do things that benefit others. You don’t get paid but you volunteer to help the community. Here are some service ideas.

Plant trees.

Collect litter 1) from parks.

Plant vegetables and donate them 2) to a local food bank or prepare meals for the homeless.

Have an Environment Day at school with plays and talk 3) about the environment.

Do the shopping 4) for your elderly neighbours.

Volunteer at the local animal shelter.

Collect toys and stuffed animals and give them to kids in hospitals.

Take part 5) in clean- up days.

There is so much you can do to help your  community. Why not start today?

Tạm dịch:

Dịch vụ cộng đồng

Thật là một ý tưởng tuyệt vời khi chúng ta làm việc tốt cho người khác. Bạn không được trả tiền nhưng bạn tình nguyện giúp đỡ cộng đồng. Dưới đây là một số ý tưởng về các dịch vụ:

- Trồng cây.

- Thu gom rác từ các công viên.

- Trồng rau và quyên góp chúng cho kho thực phẩm địa phương hoặc chuẩn bị bữa ăn cho người vô gia cư.

- Tổ chức Ngày Môi Trường ở trường với các vở kịch và trò chuyện về môi trường.

- Mua sắm cho những người hàng xóm lớn tuổi.

- Làm tình nguyện viên tại trạm cứu hộ động vật địa phương.

- Thu thập đồ chơi và thú nhồi bông và tặng chúng cho trẻ em trong bệnh viện.

- Tham gia và những ngày dọn dẹp.

Bạn có thể làm rất nhiều điều để giúp đỡ cộng đồng của mình. Tại sao không bắt đầu ngay hôm nay?

Bài 3

3. What is the purpose of the text: to answer ? to persuade ? to inform ? Is it helpful for you? Why?

(Đâu là mục đích của đoạn văn bản: để trả lời? để thuyết phục? để thông tin? Nó có ích không? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

The purpose of the text is to inform and let people know how they can help the environment and people.

It helped me understand what I should do to help out my community and make it a better place.

(Mục đích của đoạn văn bản để thông tin và cho mọi người biết họ có thể giúp đỡ môi trường và mọi người như thế nào.

Nó giúp tôi hiểu được tôi nên làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình và khiến nó trở thành một nơi tốt hơn.)

Bài 4

4. Decide on some community service activities. Present your ideas to the class. Then, the class decides on the best ten ones.

(Quyết định một số hoạt động dịch vụ cộng đồng. Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp. Sau đó, cả lớp quyết định ý tưởng tốt nhất.)

Lời giải chi tiết:

Collect toys and stuffed animals and give them to kids in the hospital.

In this way, we can make old things useful and make the kids happy.

Volunteer at the local animal shelters.

Here we can take care of animals, feed them, clean them and most importantly play with them. These will make the animals feel happy.

Take part in clean up days.

By doing this, we protect both the environment and ourselves. When we clean up our litter, it’s harder for us to get sick.

(Thu thập đồ chơi và thú nhồi bông và tặng cho trẻ em trong bệnh viênj.

Bằng cách này, chúng ta có thể biến những món đồ cũ trở nên có ích và khiến trẻ em vui vẻ.

Làm tình nguyện viên tại các trạm cứu trợ động vật địa phương.

Ở đây chúng ta có thể chăm sóc động vật, cho chúng ăn, vệ sinh cho chúng và quan trọng nhất là chơi với chúng. Điều này sẽ làm cho các con vật cảm thấy hạnh phúc.

Tham gia vào những ngày dọn dẹp.

Bằng cách này, chúng ta bảo vệ môi trường và chính chúng ta. Khi chúng ta dọn dẹp rác thải, chúng ta sẽ khó bị bệnh hơn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 5 5c. Vocabulary
Tiếng Anh 7 Unit 5 5d. Everyday English
Tiếng Anh 7 Unit 5 5e. Grammar
Tiếng Anh 7 Unit 5 5f. Skills
Tiếng Anh 7 Unit 5 Unit opener
Tiếng Anh 7 Unit 6 6. CLIL
Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Progress check
Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 6 6. Unit opener
Tiếng Anh 7 Unit 6 6a. Reading
Tiếng Anh 7 Unit 6 6b. Grammar