Tiếng Anh 7 Unit 6 Skills 2
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.2. Listen to an interview between a reporter and two students. Circle the appropriate option (A, B, or C) to complete each sentence. 3. Listen to the interview again and answer the questions. 4. Work in pairs. Ask and answer questions about your school's outdoor activities. 5. Write a paragraph of about 70 words about an outdoor activity at your school. You can use the information in 4.
Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về các câu hỏi sau đây.)
1. What outdoor activities do they take part in?
(Họ tham gia vào các hoạt động ngoài trời nào?)
2. Why do they do these activities?
(Tại sao họ lại làm những hoạt động đó?)
Lời giải chi tiết:
1. They are collecting the garbage and planting trees.
(Họ đang thu gom rác và trồng cây.)
2. Because they want to clean the environment.
(Vì họ muốn làm sạch môi trường.)
Bài 2
2. Listen to an interview between a reporter and two students. Circle the appropriate option (A, B, or C) to complete each sentence.
(Hãy nghe cuộc phỏng vấn giữa một phóng viên và hai bạn học sinh. Khoanh tròn vào phương án thích hợp (A, B, hoặc C) để hoàn thành mỗi câu.)
1. Trang and Phong are talking about ______.
(Trang và Phong đang nói về ______.)
A. school subjects (các môn học ở trường)
B. school timetables (thời gian biểu ở trường)
C. outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)
2. They are ______ members of club(s).
(Họ là thành viên của _____ câu lạc bộ.)
A. one (một)
B. two (hai)
C. three (ba)
3. The Go Green Club cleans streets on _______.
(Câu lạc bộ sống xanh làm sạch đường phố vào ________.)
A. Saturday afternoons (những chiều thứ Bảy)
B. Saturday mornings (những sáng thứ Bảy)
C. Sunday afternoons (những chiều Chủ nhật)
4. They grow ______ in the school garden.
(Họ trồng ______ trong vườn trường.)
A. vegetables (rau củ)
B. flowers (hoa)
C. trees (cây)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Reporter: Hello, Trang and Phong. Can you tell me something about your school outdoor activities?
Trang: Well. School is great. We are busy with our subjects, but we really enjoy the opportunities we have for outdoor activities.
Reporter: Great. What types of outdoor activities do you take part in?
Trang: I'm a member of a club called Go Green Club. And we do lots of activities.
Reporter: What activities, for example?
Trang: Well, our members clean streets on Saturday afternoons. We also encourage our classmates to recycle glass, cans, and paper.
Reporter: Wonderful! I'm sure your activities help us protect our environment. What about you, Phong? What outdoor activities do you do?
Phong: Well. I'm a member of the Green Garden Club. We grow vegetables in the school garden after school. Our school canteen uses the vegetables for our lunches.
Reporter: Sounds interesting. And ...
Tạm dịch:
Phóng viên: Xin chào Trang và Phong. Bạn có thể cho tôi biết vài điều về các hoạt động ngoài trời của trường bạn được không?
Trang: Chà. Trường học rất tuyệt. Chúng tôi bận rộn với các môn học của mình, nhưng chúng tôi thực sự tận hưởng cơ hội cho các hoạt động ngoài trời.
Phóng viên: Tuyệt vời. Bạn tham gia những loại hoạt động ngoài trời nào?
Trang: Tôi là thành viên của câu lạc bộ Go Green Club. Và chúng tôi thực hiện rất nhiều hoạt động.
Phóng viên: Ví dụ như những hoạt động nào?
Trang: À, các thành viên của chúng ta dọn dẹp đường phố vào các buổi chiều thứ Bảy. Chúng tôi cũng khuyến khích các bạn cùng lớp tái chế thủy tinh, lon và giấy.
Phóng viên: Tuyệt vời! Tôi chắc rằng các hoạt động của bạn sẽ giúp chúng tôi bảo vệ môi trường của mình. Còn bạn thì sao, Phong? Bạn làm những hoạt động ngoài trời nào?
Phong: À. Tôi là thành viên của Câu lạc bộ Vườn xanh. Chúng tôi trồng rau trong vườn trường sau giờ học. Căn tin trường học của chúng tôi sử dụng rau cho bữa trưa của chúng tôi.
Phóng viên: Nghe có vẻ thú vị. Và ...
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. A | 4. A |
1. C: Trang and Phong are talking about outdoor activities .
(Trang và Phong đang nói về các hoạt động ngoài trời .)
Thông tin: Reporter: Hello, Trang and Phong. Can you tell me something about your school outdoor activities?
( Phóng viên: Xin chào Trang và Phong. Bạn có thể cho tôi biết vài điều về các hoạt động ngoài trời của trường bạn được không?)
2. B: They are members of two club(s).
(Họ là thành viên của hai câu lạc bộ.)
Thông tin:
Trang: I'm a member of a club called Go Green Club.
(Tôi là thành viên của câu lạc bộ Go Green Club.)
Phong: Well. I'm a member of the Green Garden Club.
(À. Tôi là thành viên của Câu lạc bộ Vườn xanh.)
3. A: The Go Green Club cleans streets on Saturday afternoons .
(Câu lạc bộ sống xanh làm sạch đường phố vào những chiều thứ Bảy .)
Thông tin: Trang: Well, our members clean streets on Saturday afternoons.
(À, các thành viên của chúng ta dọn dẹp đường phố vào các buổi chiều thứ Bảy.)
4. A: They grow vegetables in the school garden.
(Họ trồng rau củ trong vườn trường.)
Thông tin: We grow vegetables in the school garden after school.
( Chúng tôi trồng rau trong vườn trường sau giờ học.)
Bài 3
3. Listen to the interview again and answer the questions.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn và trả lời các câu hỏi.)
1. What do Trang's club members encourage their classmates to do?
(Các thành viên câu lạc bộ của Trang khuyến khích các bạn trong lớp làm gì?)
2. What does the reporter think about Trang's activities?
(Phóng viên nghĩ gì về hoạt động của Trang?)
3. When and where do Phong's club members grow vegetables?
(Các thành viên câu lạc bộ của Phong trồng rau khi nào và ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. They encourage their classmates to recycle glass, cans, and paper.
(Họ khuyến khích các bạn cùng lớp tái chế thủy tinh, lon và giấy.)
Thông tin: Trang: Well, our members clean streets on Saturday afternoons. We also encourage our classmates to recycle glass, cans, and paper.
(Vâng, các thành viên của chúng tôi dọn dẹp đường phố vào các buổi chiều thứ Bảy. Chúng tôi cũng khuyến khích các bạn cùng lớp tái chế thủy tinh, lon và giấy.)
2. The reporter thinks their activities protect the environment.
(Phóng viên nghĩ hoạt động của họ bảo vệ môi trường.)
Thông tin: Reporter: Wonderful! I'm sure your activities help us protect our environment.
(Tuyệt vời! Tôi chắc rằng các hoạt động của bạn sẽ giúp chúng ta bảo vệ môi trường của mình.)
3. They grow vegetables in the school garden after school.
(Họ trồng rau trong vườn trường sau giờ học.)
Thông tin: Phong: Well. I'm a member of the Green Garden Club. We grow vegetables in the school garden after school.
(À. Tôi là thành viên của Câu lạc bộ Vườn xanh. Chúng tôi trồng rau trong vườn trường sau giờ học.)
Bài 4
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer questions about your school's outdoor activities.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động ngoài trời của trường bạn.)
1. What outdoor activities do you take part in at school?
(Bạn tham gia những hoạt động ngoài trời nào ở trường?)
2. Which outdoor activity do you like the best?
(Hoạt động ngoài trời nào bạn thích nhất?)
3. Why do you like doing it?
(Tại sao bạn thích làm điều đó?)
Lời giải chi tiết:
1. I take part in many outdoor activities in my school like planting trees, picking up rubbish, sorting the garbage, recycling old paper.
(Tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời ở trường như trồng cây, nhặt rác, phân loại rác, tái chế giấy cũ.)
2. My favourite outdoor activity is planting trees.
(Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là trồng cây.)
3. Because it is good for the environment and makes me feel happy.
(Vì nó tốt cho môi trường và khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.)
Bài 5
5. Write a paragraph of about 70 words about an outdoor activity at your school. You can use the information in 4.
(Viết đoạn văn khoảng 70 từ kể về một hoạt động ngoài trời ở trường em. Bạn có thể sử dụng thông tin trong 4.)
Lời giải chi tiết:
School is a place of learning and getting trained for professional and social life. My school is located in the center of my city. On the side of the school, there is a big garden. In my school, I take part in many outdoor activities in my school like planting trees, picking up rubbish, sorting the garbage, recycling old paper. We also have other activities in the school such as football, basketball and many more. Planting trees is my favourite outdoor activity. It makes me a more responsible and creative thinker. It also protects our environment.
Tạm dịch:
Trường học là nơi học tập và rèn luyện cho cuộc sống nghề nghiệp và xã hội. Trường học của tôi nằm ở trung tâm thành phố của tôi. Bên hông trường có một khu vườn lớn. Ở trường em tham gia nhiều hoạt động ngoài trời như trồng cây, nhặt rác, phân loại rác, tái chế giấy cũ, tham gia nhiều hoạt động ngoài trời ở trường như trồng cây, nhặt rác, phân loại rác, tái chế giấy cũ. Chúng tôi cũng có các hoạt động khác trong trường như bóng đá, bóng rổ và nhiều hoạt động khác. Trồng cây là hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi. Nó khiến tôi trở thành một người có trách nhiệm và sáng tạo hơn. Nó cũng bảo vệ môi trường của chúng ta.
Từ vựng
1.
2.