Tiếng Anh 7 Unit 6 Writing: A blog — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 6: Survival


Tiếng Anh 7 Unit 6 Writing: A blog

THINK! Which part of the school day do you like the most? Why? 1. Read Thanh’s blog. Who is the information in this blog for? What advice does Thanh give about school work? 2. Complete the Key Phrases with words from the blog. 3. Cover the text. Can you remember the advice? Complete the sentences. Then read the text and check your answers. 4. Complete the imperative sentences with the verbs in the box. 5. USE IT! Follow the steps in the

THINK!

THINK! Which part of the school day do you like the most? Why?

(NGHĨ! Bạn thích phần nào nhất trong ngày học? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

I like break time the most because that is when I can relax after lessons.

(Tôi thích nhất là giờ giải lao vì đó là lúc tôi có thể thư giãn sau những giờ học.)

Bài 1

1. Read Thanh’s blog. Who is the information in this blog for? What advice does Thanh give about school work?

(Đọc blog của Thanh. Thông tin trong blog này dành cho ai? Thanh đưa ra lời khuyên gì về việc học ở trường?)

School is a big part of life, so why not enjoy it? Here are my tips for surviving school.

- Friends are important, but keep away from ‘problem people’. If you’re friendly and positive, people will like you.

- It’s a good idea to join clubs. You’ll have more fun.

- Stay confident, and only do what is right for you.

- Dress well. You can look cool in your uniform!

- Don’t get behind with your work. You should pay attention in class and do your homework.

- It’s important to arrive on time for lessons.

- Don’t panic! If you need help, ask your teachers.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Làm thế nào để tồn tại ở trường

Trường học là một phần quan trọng của cuộc sống, vậy tại sao không tận hưởng nó? Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại ở trường.

- Bạn bè rất quan trọng, nhưng hãy tránh xa những ‘người có vấn đề’. Nếu bạn thân thiện và tích cực, mọi người sẽ thích bạn.

- Bạn nên tham gia các câu lạc bộ. Bạn sẽ có nhiều niềm vui hơn.

- Hãy tự tin và chỉ làm những gì phù hợp với bạn.

- Ăn mặc đẹp. Bạn có thể trông thật ngầu trong bộ đồng phục của mình đấy!

- Đừng chậm trễ với việc học của bạn. Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn.

- Điều quan trọng là phải đến đúng giờ học.

- Đừng hoảng sợ! Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi giáo viên của bạn.

Lời giải chi tiết:

- The information in this blog is for all the students.

(Thông tin trong blog này là dành cho tất cả các học sinh.)

- The advice Thanh givesabout school workis  “don’t get behind with your work. You should pay attention in class and do your homework.”

(Lời khuyên mà Thanh đưa ra về việc học ở trường là “đừng chậm trễ với việc học của bạn. Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn.”)

Bài 2

2. Complete the Key Phrases with words from the blog.

(Hoàn thành các Cụm từ khoá bằng các từ từ blog.)

KEY PHRASES

Giving advice

It’s a good idea to (1) ……………………… .

You should (2) ……………………… .

It’s important to (3) ……………………… .

If you need help, (4) ……………………… .

Lời giải chi tiết:

1. join clubs

2. pay attention in class and do your homework

3. arrive on time for lessons

4. ask your teachers

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Giving advice (Đưa ra lời khuyên)

It’s a good idea to (1) join clubs .

(Bạn nên tham gia các câu lạc bộ.)

You should (2) pay attention in class and do your homework .

(Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn.)

It’s important to (3) arrive on time for lessons .

(Điều quan trọng là phải đến đúng giờ học.)

If you need help, (4) ask your teachers .

(Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi giáo viên của bạn.)

Bài 3

3. Cover the text. Can you remember the advice? Complete the sentences. Then read the text and check your answers.

(Che các văn bản. Bạn có thể nhớ lời khuyên? Hoàn thành các câu. Sau đó, đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Affirmative

1 …………………… confident.

2……………………  well.

Negative

3 Don’t …………………… behind with work.

4 Don’t ……………………  !

Lời giải chi tiết:

1. Stay

2. Dress

3. get

4. panic

Affirmative (khẳng định)

1 Stay confident. (Hãy tự tin)

2 Dress well. (Ăn mặc đẹp)

Negative (phủ định)

3 Don’t get behind with work. (Đừng chậm trễ với việc học của bạn.)

4 Don’t panic ! (Đừng hoảng sợ!)

Bài 4

4. Complete the imperative sentences with the verbs in the box.

(Hoàn thành các câu mệnh lệnh với các động từ trong hộp.)

arrive             be             organise             worry

1 Don’t ……………. afraid to say what you think.

2 Don’t ……………. about ‘problem people’.

3 ……………. your study time.

4 Don’t ……………. late for lessons.

Phương pháp giải:

- arrive (v): đến

- be : thì, là, ở

- organise (v) : tổ chức, sắp xếp

- worry (v): lo lắng

Lời giải chi tiết:

1. be

2. worry

3. organise

4. arrive

1. Don’t be afraid to say what you think.

(Đừng ngại nói những gì bạn nghĩ.)

2. Don’t worry about ‘problem people’.

(Đừng lo lắng về "những người có vấn đề".)

3. Organise your study time.

(Sắp xếp thời gian học tập của bạn.)

4. Don’t arrive late for lessons.

(Đừng đến muộn giờ học.)

Bài 5

5. USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.

(THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết.)

WRITING GUIDE

A TASK

Write a blog (60 – 80 words) for students with the title How to survive homework.

B THINK AND PLAN

1 What problems do students have with homework?

2 When should you do it?

3 What can you do if it is very difficult?

4 Where can you get help?

5 What about weekends?

C WRITE

Practical advice

It’s a good idea to …

Problems

You should … if …

D CHECK

-Your use of imperatives

- should and shouldn’t

- First conditional

Phương pháp giải:

HƯỚNG DẪN VIẾT

A NHIỆM VỤ

Viết một blog (60 - 80 từ) cho học sinh với tiêu đề Làm thế nào để tồn tại với bài tập về nhà.

B SUY NGHĨ VÀ KẾ HOẠCH

1 Học sinh gặp vấn đề gì với bài tập về nhà?

2 Khi nào bạn nên làm nó?

3 Bạn có thể làm gì nếu nó rất khó?

4 Bạn có thể nhận trợ giúp ở đâu?

5 Còn những ngày cuối tuần thì sao?

C VIẾT

Lời khuyên thiết thực

Đó là một ý tưởng tốt để …

Các vấn đề

Bạn nên… nếu…

D KIỂM TRA

- Việc sử dụng mệnh lệnh của bạn

- should và shouldn’t

- Điều kiện loại 1

Lời giải chi tiết:

HOW TO SURVIVE HOMEWORK

Homework is a necessary part of education; however, I usually have too much homework that is made me

stressful. Here are my tips for surviving homework.

- Remember to finish it before school. It’s a good idea to do it right after school or affter dinner.

- Don’t worry! We should ask our teachers or friends if it is very difficult.

- We can also get help from searching on the internet.

- It will be amazing if our teachers don’t give any  homework at the weekends. Because a weekend with no

homework would help us to be fresh and ready on Monday morning.

Tạm dịch:

LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐỂ TỒN TẠI VỚI BÀI TẬP VỀ NHÀ

Bài tập về nhà là một phần cần thiết của giáo dục; tuy nhiên, tôi thường có quá nhiều bài tập về nhà khiến

tôi căng thẳng. Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại bài tập về nhà.

- Nhớ hoàn thành nó trước khi học. Bạn nên làm điều đó ngay sau giờ học hoặc bữa ăn tối.

- Đừng lo lắng! Chúng ta nên hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu nó quá khó.

- Chúng ta cũng có thể nhận được trợ giúp từ việc tìm kiếm trên internet.

- Sẽ thật tuyệt vời nếu giáo viên của chúng ta không cho bất kỳ bài tập nào về nhà vào cuối tuần. Bởi vì một

ngày cuối tuần không có bài tập về nhà sẽ giúp chúng ta sảng khoái và sẵn sàng vào sáng thứ Hai .


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 6 Puzzles and Games
Tiếng Anh 7 Unit 6 Reading: Jungle challenge
Tiếng Anh 7 Unit 6 Speaking: Giving instructions
Tiếng Anh 7 Unit 6 Vocabulary and Listening
Tiếng Anh 7 Unit 6 Vocabulary: Survival
Tiếng Anh 7 Unit 6 Writing: A blog
Tiếng Anh 7 Unit 7 Culture: A young entrepreneur
Tiếng Anh 7 Unit 7 Language focus: Be going to - Questions & present continuous
Tiếng Anh 7 Unit 7 Language focus: Will and be going to
Tiếng Anh 7 Unit 7 Puzzles and Games
Tiếng Anh 7 Unit 7 Reading: A song