Tiếng Anh 8 Culture 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 right on hay nhất Culture


Tiếng Anh 8 Culture 2

1 Listen and read the text. Answer the questions (1-6). 2 Collect information about another Canadian invention or discovery. Prepare a poster and present it to the class. Include its name, who invented it, when he/she invented it and what can it do.

Bài 1

1 Listen and read the text. Answer the questions (1-6).

(Nghe và đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi (1-6).)

1 Why do Canadians often say 'sorry'?

(Tại sao người Canada hay nói 'xin lỗi'?)

2 How do most Canadians greet each other?

(Hầu hết người Canada chào nhau như thế nào?)

3 What can visitors do at the Quebec Winter Carnival?

(Du khách có thể làm gì tại Lễ hội hóa trang mùa đông Quebec?)

4 When is Canada's birthday?

(Khi nào là sinh nhật của Canada?)

5 What is the Canadarm?

(Canadaarm là gì?)

6 Who developed the Corwerto-Braille printer?

(Ai đã phát triển máy in chữ nổi Corwerto?)

Phương pháp giải:

CANADA

QUICK FACTS

Location: North America

Size: 9,984,670 km2

Population: over 38 million people (in 2020)

Capital City: Ottawa

Languages: English and French

Currency: Canadian dollar

CUSTOMS

"Sorry!"

Canadians often say 'sorry', even if they didn't do anything wrong. In fact, it is one way Canadians show respect to each other.

Different customs, different places

In Quebec Province, people usually greet each other with a kiss on the cheek. However, in other Canadian provinces, a handshake is more common.

FESTIVALS

Quebec Winter Carnival

The Quebec Winter Carnival began in 1894 and it is the oldest winter festival in the world. Visitors can take part in competitions and eat traditional French-Canadian dishes.

Canada Day

Canada Day is on 1st July every year. People celebrate Canada's birthday by listening to live music and watching parades and fireworks displays.

INVENTIONS

Canadarm

The Canadarm is a robot arm to move heavy items in space. Anthony Zubrzycki built the first one with a team of scientists in 1981. They still use it today.

Converto-Braille

The Converto-Braille is a special computer printer. It can take any text and print it in Braille letters. Roland Galameau developed it in the 1960s and it made education much easier for blind students.

Tạm dịch:

CANADA

THÔNG TIN NHANH

Vị trí: Bắc Mỹ

Kích thước: 9.984.670 km2

Dân số: trên 38 triệu người (năm 2020)

Thủ đô: Ottawa

Ngôn ngữ: Tiếng Anh và tiếng Pháp

Tiền tệ: Đô la Canada

PHONG TỤC

"Lấy làm tiếc!"

Người Canada thường nói 'xin lỗi', ngay cả khi họ không làm gì sai. Trên thực tế, đó là một cách người Canada thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau.

Phong tục khác nhau, địa điểm khác nhau

Ở tỉnh Quebec, mọi người thường chào nhau bằng một nụ hôn lên má. Tuy nhiên, ở các tỉnh khác của Canada, bắt tay phổ biến hơn.

LỄ HỘI

Lễ hội mùa đông Quebec

Lễ hội mùa đông Quebec bắt đầu vào năm 1894 và đây là lễ hội mùa đông lâu đời nhất trên thế giới. Du khách có thể tham gia các cuộc thi và ăn các món ăn truyền thống của Pháp-Canada.

Ngày Canada

Ngày Canada là ngày 1 tháng 7 hàng năm. Mọi người ăn mừng sinh nhật của Canada bằng cách nghe nhạc sống và xem các cuộc diễu hành và bắn pháo hoa.

PHÁT MINH

Canadaarm

Canadarm là một cánh tay robot để di chuyển các vật nặng trong không gian. Anthony Zubrzycki đã chế tạo chiếc đầu tiên cùng với một nhóm các nhà khoa học vào năm 1981. Họ vẫn sử dụng nó cho đến ngày nay.

Chuyển đổi chữ nổi

Converto-Braille là một máy in đặc biệt. Nó có thể lấy bất kỳ văn bản nào và in nó bằng chữ nổi. Roland Galameau đã phát triển nó vào những năm 1960 và nó giúp học sinh khiếm thị học tập dễ dàng hơn nhiều.

Lời giải chi tiết:

1 They often say ‘sorry’ to show respect to each other.

(Họ thường nói ‘xin lỗi’ để thể hiện sự tôn trọng với nhau.)

2 They greet each other with a handshake.

(Họ chào nhau bằng một cái bắt tay.)

3 They can take part in competitions and eat traditional French-Canadian dishes.

(Họ có thể tham gia các cuộc thi và ăn các món ăn truyền thống của Pháp-Canada.)

4 It’s on 1st July/ Canada Day.

(Đó là vào ngày 1 tháng 7/ Ngày Canada.)

5 It’s a robot arm to move heavy items in space.

(Đó là một cánh tay robot để di chuyển các vật nặng trong không gian.)

6 Roland Galarneau developed the Converto-Braille printer.

(Roland Galarneau đã phát triển máy in Converto-Braille.)

Bài 2

Project

2 Collect information about another Canadian invention or discovery. Prepare a poster and present it to the class. Include its name, who invented it, when he/she invented it and what can it do.

(Thu thập thông tin về phát minh hoặc khám phá khác của Canada. Chuẩn bị một tấm áp phích và trình bày trước lớp. Bao gồm tên của nó, ai đã phát minh ra nó, anh ấy/cô ấy đã phát minh ra nó khi nào và nó có thể làm được những gì.)

Lời giải chi tiết:

Trackball

A trackball mouse is a pointing device consisting of a ball held by a socket containing sensors to detect a rotation of the ball about two axes—like an upside-down ball mouse with an exposed protruding ball. The trackball was invented as part of a post-World War II-era radar plotting system named Comprehensive Display System (CDS) by Ralph Benjamin when working for the British Royal Navy Scientific Service. With most trackballs, operators have to lift their finger, thumb or hand and reposition in on the ball to continue rolling, whereas a mouse would have to be lifted itself and re-positioned.

Tạm dịch:

Bi xoay

Chuột bi xoay là một thiết bị trỏ bao gồm một quả bóng được giữ bởi một ổ cắm có chứa các cảm biến để phát hiện chuyển động quay của quả bóng quanh hai trục—giống như một con chuột bi lộn ngược với một quả bóng nhô ra. Bi xoay được phát minh như một phần của hệ thống vẽ đồ thị radar thời hậu Thế chiến thứ hai có tên là Hệ thống hiển thị toàn diện (CDS) của Ralph Benjamin khi làm việc cho Dịch vụ Khoa học Hải quân Hoàng gia Anh. Với hầu hết bi xoay, người điều khiển phải nhấc ngón tay, ngón cái hoặc bàn tay của họ lên và đặt lại vị trí trên quả bóng để tiếp tục lăn, trong khi con chuột sẽ phải tự nhấc lên và định vị lại.


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 8 Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Right on!
Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 8 Right on!
Tiếng Anh 8 Culture 1
Tiếng Anh 8 Culture 2
Tiếng Anh 8 Culture 3
Tiếng Anh 8 Going Green 1
Tiếng Anh 8 Going Green 2
Tiếng Anh 8 Going Green 3
Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 1