Tiếng Anh 8 Culture: Hairstyles — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất CLIL & Culture


Tiếng Anh 8 Culture: Hairstyles

1. Look at the photos. Then read the article. Which photo(s) match(es) each decade? 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. YOUR CULTURE - Work in pairs. Answer the questions about Việt Nam. 4. USE IT! Do a class survey using the questions below. Then report the results.

Bài 1

I can report back on a class survey about hairstyles

(Tôi có thể báo cáo lại về một cuộc khảo sát lớp học về kiểu tóc)

1. Look at the photos. Then read the article. Which photo(s) match(es) each decade?

(Nhìn vào các bức ảnh. Sau đó đọc bài viết. (Những) bức ảnh nào phù hợp với mỗi thập kỷ?)

Hair through the decades

Like fashion trends, hairstyles come and go. Here’s a look at hair crazes over the past thirty years.

1990s - The ‘Rachel’

This hairstyle was named after Rachel Green, a character from the 1990s American sitcom Friends. The actress Jennifer Aniston, who played Rachel in the show, used to have medium-length hair that was cut in layers at the bottom.

2000s - Extensions

The craze for very long, straight hair in the first decade of the 21st century made hair extensions extremely popular.

2010s

Grey hair

This decade introduced a strange new fashion of young women with grey hair. Not natural grey hair, but a dye to change the colour to silver grey.

The beard and the moustache

OK, so they’re not really hairstyles, but the long beard and curly moustache will be remembered as the look of the 2010s. They were so popular that images of moustaches even decorated blouses, hats and all sorts of clothes.

Lời giải chi tiết:

Hair through the decades

Like fashion trends, hairstyles come and go. Here’s a look at hair crazes over the past thirty years.

(Tóc qua nhiều thập kỷ

Giống như xu hướng thời trang, kiểu tóc đến rồi đi. Đây là một cái nhìn về những cơn sốt tóc trong ba mươi năm qua.)

1990s – Photo C

1990s - The ‘Rachel’

This hairstyle was named after Rachel Green, a character from the 1990s American sitcom Friends. The actress Jennifer Aniston, who played Rachel in the show, used to have medium-length hair that was cut in layers at the bottom.

(Những năm 1990 - 'Rachel'

Kiểu tóc này được đặt tên theo Rachel Green, một nhân vật trong bộ phim sitcom Friends của Mỹ những năm 1990. Nữ diễn viên Jennifer Aniston, người đóng vai Rachel trong phim, từng có mái tóc dài vừa phải được cắt thành nhiều lớp ở phía dưới.)

2000s – Photo A

2000s - Extensions

The craze for very long, straight hair in the first decade of the 21st century made hair extensions extremely popular.

(Những năm 2000 – Tóc nối

Cơn sốt tóc thẳng, dài trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21 khiến tóc nối trở nên cực kỳ phổ biến.)

2010s – Photo B & D

2010s

Grey hair

This decade introduced a strange new fashion of young women with grey hair. Not natural grey hair, but a dye to change the colour to silver grey.

The beard and the moustache

OK, so they’re not really hairstyles, but the long beard and curly moustache will be remembered as the look of the 2010s. They were so popular that images of moustaches even decorated blouses, hats and all sorts of clothes.

(Những năm 2010

Tóc màu xám

Thập kỷ này giới thiệu một thời trang mới kỳ lạ của phụ nữ trẻ với mái tóc hoa râm. Không phải tóc bạc tự nhiên mà là thuốc nhuộm để chuyển sang màu xám bạc.

Râu và ria mép

OK, chúng không thực sự là kiểu tóc, nhưng bộ râu dài và ria mép xoăn sẽ được nhớ đến như kiểu tóc của những năm 2010. Chúng phổ biến đến mức hình ảnh những bộ ria mép thậm chí còn được trang trí trên áo cánh, mũ và đủ loại quần áo.)

Bài 2

2. Read and listen to the article again and answer the questions.

(Đọc và nghe lại bài viết và trả lời những câu hỏi.)

1. Why was a hairstyle called ‘the Rachel’?

2. What did the hairstyle in the 2000s look like?

3. What new hair colour became popular in the 2010s?

Lời giải chi tiết:

1. Why was a hairstyle called ‘the Rachel’?

(Tại sao một kiểu tóc được gọi là 'Rachel'?)

Jennifer Aniston, who played Rachel Green in Friends, made ‘the Rachel’ style popular.

(Jennifer Aniston, người đóng vai Rachel Green trong Friends, đã tạo ra phong cách phổ biến 'Rachel'.)

2. What did the hairstyle in the 2000s look like?

(Kiểu tóc của những năm 2000 trông như thế nào?)

The hairstyle in the 2000s was hair extensions, which made hair very long and straight.

(Kiểu tóc của những năm 2000 là tóc nối, làm cho tóc rất dài và thẳng.)

3. What new hair colour became popular in the 2010s?

(Màu tóc mới nào trở nên phổ biến trong những năm 2010?)

Unnaturally grey hair became popular in the 2010s.

(Tóc nhuộm xám trở nên phổ biến vào những năm 2010.)

Bài 3

3. YOUR CULTURE - Work in pairs. Answer the questions about Việt Nam.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi về Việt Nam.)

1. Which hairstyles are most popular in Việt Nam at the moment?

(Kiểu tóc nào đang thịnh hành nhất ở Việt Nam hiện nay?)

2. Which of the following are fashionable for men in Việt Nam?

(Cái nào sau đây là thời trang cho nam giới ở Việt Nam?)

(râu   tóc dài   ria mép   undercut)

3. What colour hair dye is the most popular in Việt Nam?

(Màu tóc nhuộm nào thịnh hành nhất Việt Nam?)

(đen  vàng   nâu   xám  đỏ  khác)

Lời giải chi tiết:

1. Which hairstyles are most popular in Việt Nam at the moment?

(Kiểu tóc nào đang thịnh hành nhất ở Việt Nam hiện nay?)

Layer cut hairstyles, whether long or short, is a popular trend with Vietnamese women at the moment. As for men, side part hair is the most popular today.

(Kiểu tóc cắt layer dù dài hay ngắn đang là xu hướng thịnh hành của phái đẹp Việt Nam thời điểm hiện tại. Đối với nam giới, kiểu tóc side part đang được ưa chuộng nhất hiện nay.)

2. Which of the following are fashionable for men in Việt Nam?

(Cái nào sau đây là thời trang cho nam giới ở Việt Nam?)

Undercut is fashionable for men in Việt Nam.

(Undercut đang là mốt thời trang của đàn ông Việt Nam.)

3. What colour hair dye is the most popular in Việt Nam?

(Màu tóc nhuộm nào thịnh hành nhất Việt Nam?)

Dark brown hair dye is the most popular in Việt Nam.

(Nhuộm tóc màu nâu đen được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.)

Bài 4

4. USE IT! Do a class survey using the questions below. Then report the results.

(Thực hiện một cuộc khảo sát lớp học bằng cách sử dụng các câu hỏi dưới đây. Sau đó báo cáo kết quả.)

1. Which hairstyle from the text do you like most?

(Bạn thích kiểu tóc nào nhất trong văn bản?)

2. Which hairstyle from the text do you like least?

(Kiểu tóc nào trong văn bản bạn không thích nhất?)

3. Did you use to have a different hairstyle when you were younger? Describe it.

(Hồi nhỏ bạn có để kiểu tóc khác không? Miêu tả nó.)

4. What hair colour would you like to try?

(Bạn muốn thử màu tóc nào?)

The most / least popular hairstyle in the class is …

(Kiểu tóc phổ biến nhất/ít phổ biến nhất trong lớp là…)

The number of people who like / don’t like it is …

(Số người thích/không thích nó là…)

The most / least popular hair colour is …

(Màu tóc phổ biến nhất / ít phổ biến nhất là…)

The number of people who like / don’t like it is …

(Số người thích/không thích là…)

... people used to have a different hairstyle in the past.

(... người ngày xưa để kiểu tóc khác.)

Lời giải chi tiết:

The most popular hairstyle in the class is extensions. The number of people who like it is 20.

(Kiểu tóc phổ biến nhất/ít phổ biến nhất trong lớp là tóc nối. Số người thích nó là 20.)

The least popular hairstyle in the class is the ‘Rachel’. The number of people who like it is three.

(Kiểu tóc ít phổ biến nhất trong lớp là 'Rachel'. Số người thích nó là ba người.)

The most popular hair colour is brown. The number of people who like it is 27.

(Màu tóc phổ biến nhất là màu nâu. Số người thích là 27.)

The least popular hair colour is blue. The number of people who like it is 2.

(Màu tóc ít phổ biến nhất là màu xanh lam. Số người thích là 2.)

25 people used to have a different hairstyle in the past.

(25 người từng để một kiểu tóc khác trong quá khứ.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 CLIL Art: Colours
Tiếng Anh 8 CLIL Geology: The water cycle
Tiếng Anh 8 CLIL Science: Genetic engineering
Tiếng Anh 8 CLIL Society: Fairtrade
Tiếng Anh 8 Culture: Book days
Tiếng Anh 8 Culture: Hairstyles
Tiếng Anh 8 Culture: Work experience
Tiếng Anh 8 Culture: Youth projects
Tiếng Anh 8 Progress Review 3
Tiếng Anh 8 Progress Review 4
Tiếng Anh 8 Progress review 1