Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 7 Writing — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 1: That's my digital world!


Tiếng Anh 8 Unit 1 1.7 Writing

1. Complete the sentences with the words given. Then match the words with the photos. 2. Complete the sentences with the adjectives given. 3. Read the paragraph written by Thu. Circle the technological tools used, underline their purposes, and the double underline the adjectives. 5. What technological gadgets do you use in your life? Write a paragraph (80-100 words) to describe these tools.

Bài 1

1. Complete the sentences with the words given. Then match the words with the photos.

(Hoàn thành các câu với các từ cho sẵn. Sau đó ghép các từ với các bức ảnh.)

A. speaker (loa)

B. remote control (điều khiển từ xa)

C. electronic dictionary (từ điển điện tử)

D. iPod (máy chơi nhạc)

E. printer (máy in)

F. digital camera (máy ảnh kỹ thuật số)

1. You can take photos with a(n) ______.

2. You can print this worksheet on a(n) ______.

3. The ______ on this laptop is very small. Sometimes, I can’t hear people very well on Zoom.

4. You can listen to music every day using your ______.

5. You can switch the TV on and off and change the channel on TV with a(n) ______.

6. You can look up the meanings of English words with a(n) ______. It’s faster than using a printed one.

Lời giải chi tiết:

A – c. speaker (loa)

B – d. remote control (điều khiển từ xa)

C – e. electronic dictionary (từ điển điện tử)

D – f. iPod (máy chơi nhạc)

E – a. printer (máy in)

F – b. digital camera (máy ảnh kỹ thuật số)

1. You can take photos with a digital camera .

(Bạn có thể chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số.)

2. You can print this worksheet on a printer .

(Bạn có thể in bảng tính này trên máy in.)

3. The speaker on this laptop is very small. Sometimes, I can’t hear people very well on Zoom.

(Loa trên máy tính xách tay này rất nhỏ. Đôi khi, tôi có thể nghe thấy những người rất tốt khi Zoom.)

4. You can listen to music every day using your iPod .

(Bạn có thể nghe nhạc mỗi ngày bằng máy chơi nhạc.)

5. You can switch the TV on and off and change the channel on TV with a remote control.

(Bạn có thể bật và tắt TV và thay đổi kênh trên TV với điều khiển từ xa.)

6. You can look up the meanings of English words with an electronic dictionary . It’s faster than using a printed one.

(Bạn có thể tìm kiếm ý nghĩa của các từ tiếng Anh với một từ điển điện tử. Nó nhanh hơn so với sử dụng một bản in.)

Bài 2

2. Complete the sentences with the adjectives given.

(Hoàn thành các câu với các tính từ được cho.)

entertaining

reliable

money-saving

convenient

time-saving

useful

1. This automatic vacuum cleaner has many functions. It is _______ for our house.

2. This washing machine reduces the time you spend on washing, so it is _______.

3. You can carry this gadget everywhere you go. It is really _______.

4. Playing this game brings us a lot of fun. It’s _______.

5. This light bulb lasts long, so you can save some money. It is _______.

6. This laptop is _______. It can function very well. It never disappoints us.

Phương pháp giải:

entertaining: giải trí

reliable: đáng tin cậy

money-saving: tiết kiệm tiền

convenient: thuận lợi

time-saving: tiết kiệm thời gian

useful: hữu ích

Lời giải chi tiết:

1. useful

2. time-saving

3. convenient

4. entertaining

5. money-saving

6. reliable

1. This automatic vacuum cleaner has many functions. It is useful for our house.

(Máy hút bụi tự động này có nhiều chức năng. Nó rất hữu ích cho ngôi nhà của chúng tôi.)

2. This washing machine reduces the time you spend on washing, so it is time-saving .

(Máy giặt này làm giảm thời gian bạn dành cho việc giặt, vì vậy đó là tiết kiệm thời gian.)

3. You can carry this gadget everywhere you go. It is really convenient .

(Bạn có thể mang theo tiện ích này ở mọi nơi bạn đến. Nó thực sự thuận tiện.)

4. Playing this game brings us a lot of fun. It’s entertaining .

(Chơi trò chơi này mang lại cho chúng ta rất nhiều niềm vui. Nó giải trí.)

5. This light bulb lasts long, so you can save some money. It is money-saving .

(Bóng đèn này kéo dài lâu, vì vậy bạn có thể tiết kiệm một số tiền. Đó là tiết kiệm tiền.)

6. This laptop is reliable . It can function very well. It never disappoints us.

(Máy tính xách tay này là đáng tin cậy. Nó có thể hoạt động rất tốt. Nó không bao giờ làm chúng tôi thất vọng.)

Bài 3

3. Read the paragraph written by Thu. Circle the technologicial tools used, underline their purposes, and the double underline the adjectives.

(Đọc đoạn văn được viết bởi Thu. Khoanh tròn các công cụ công nghệ được sử dụng, gạch chân mục đích của chúng và gạch chân 2 gạch tính từ.)

I have used various technological tools in my life. To get updated with new information every day. I use my computer to surf the Internet and read electronic newspapers. I also play games on the computer after school hours, which is also very entertaining . To stay connected with people at any time, I use a smart phone.

Some apllications on the phone also support my learning in many ways. For example, I can take notes, watch movies or listen to podcasts in English with these applicatipns. To take photots, I use my digital camera. This camera is more reliable and has a better quality than the camera in my phone.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi đã sử dụng nhiều công cụ công nghệ khác nhau trong cuộc sống của tôi. Để được cập nhật với thông tin mới mỗi ngày. Tôi sử dụng máy tính của mình để lướt Internet và đọc các tờ báo điện tử. Tôi cũng chơi các trò chơi trên máy tính sau giờ học, cũng rất thú vị. Để duy trì kết nối với mọi người bất cứ lúc nào, tôi sử dụng điện thoại thông minh.

Một số sự hợp nhất trên điện thoại cũng hỗ trợ việc học của tôi theo nhiều cách. Ví dụ: tôi có thể ghi chú, xem phim hoặc nghe podcast bằng tiếng Anh với các ứng dụng này. Để chụp ảnh, tôi sử dụng máy ảnh kỹ thuật số của mình. Máy ảnh này đáng tin cậy hơn và có chất lượng tốt hơn máy ảnh trong điện thoại của tôi.

Lời giải chi tiết:

I have used various technological tools in my life. To get updated with new information every day. I use my computer to surf the Internet and read electronic newspapers. I also play games on the computer after school hours, which is also very entertaining . To stay connected with people at any time, I use a smart phone .

Some apllications on the phone also support my learning in many ways. For example, I can take notes, watch movies or listen to podcasts in English with these applicatipns. To take photots, I use my digital camera. This camera is more reliable and has a better quality than the camera in my phone.

Bài 4

4. In pairs, look at the gadgets in Exercise 1. Describe the functions of a gadget without saying its name. Your partner has to guess the name of the gadget.

(Trong các cặp, hãy nhìn vào các tiện ích trong Bài tập 1. Mô tả các chức năng của một tiện ích mà không nói tên của nó. Đối tác của bạn phải đoán tên của tiện ích.)

Writing

(Viết)

To describe functions of the technological gadgets

(Để miêu tả các chức năng của tiện ích công nghệ)

to get updated (để được cập nhật)

to stay tuned (để theo dõi)

to stay connected (để duy trì kết nối)

to keep informed of (để thông báo cho)

to learn about (để tìm hiểu về)

to entertain (để giải trí)

Lời giải chi tiết:

A: When you want to entertain, you can listen to music every day using your ….

(Khi bạn muốn giải trí, bạn có thể nghe nhạc mỗi ngày bằng cách sử dụng trò chơi của bạn.)

B: Oh, iPod?

( Ồ, iPod?)

A: Yes, that’s right!

(Vâng, đúng vậy!)

Bài 5

5. What technological gadgets do you use in your life? Write a paragraph (80-100 words) to describe these tools.

(Những thiết bị công nghệ nào bạn sử dụng trong cuộc sống của bạn? Viết một đoạn (80-100 từ) để mô tả các công cụ này.)

Lời giải chi tiết:

The cell phone is one of the most extensively used devices in the age of sophisticated technology, and it plays a significant part in our lives. The mobile phone will undoubtedly provide several benefits. To begin with, the mobile phone is regarded the quickest method of communication in our everyday lives, so we can simply contact our friends and relatives wherever we are by phoning or sending messages. Second, it serves as a kind of entertainment for individuals. Using a cell phone, for example, we may listen to music and play games. Furthermore, by utilizing the latest smartphone applications, we can access the Internet to view movies, check our social media profiles, and update our status wherever we are. Finally, having a smartphone in hand makes studying more productive, as we can look up a dictionary or access other sources of reference on the internet that are beneficial for learning. To summarize, mobile phones are an integral component of our daily lives.

Tạm dịch:

Điện thoại di động là một trong những thiết bị được sử dụng rộng rãi nhất trong thời đại của công nghệ tinh vi và nó đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Điện thoại di động chắc chắn sẽ cung cấp một số lợi ích. Để bắt đầu, điện thoại di động được coi là phương pháp giao tiếp nhanh nhất trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi, vì vậy chúng tôi chỉ có thể liên hệ với bạn bè và người thân của chúng tôi bất cứ nơi nào chúng tôi bằng cách gọi điện hoặc gửi tin nhắn. Thứ hai, nó phục vụ như một loại giải trí cho các cá nhân. Ví dụ, sử dụng điện thoại di động, chúng tôi có thể nghe nhạc và chơi trò chơi. Hơn nữa, bằng cách sử dụng các ứng dụng điện thoại thông minh mới nhất, chúng tôi có thể truy cập internet để xem phim, kiểm tra hồ sơ phương tiện truyền thông xã hội và cập nhật trạng thái của chúng tôi mọi lúc mọi nơi. Cuối cùng, việc có một điện thoại thông minh trong tay giúp nghiên cứu hiệu quả hơn, vì chúng ta có thể tìm kiếm một từ điển hoặc truy cập các nguồn tham chiếu khác trên internet có lợi cho việc học. Tóm lại, điện thoại di động là một thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 1 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 3 Reading and Vocabulary