Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 3 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 ilearn smart world hay nhất Unit 1: Free Time


Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 3

Let's Talk! In pairs: What hobbies can you see in the pictures? What are some popular hobbies in your country? Reading a. Read Linh's passage and choose the best beginning sentence. b. Now, read and answer the questions. c. Listen and read. d. In pairs: What's your favorite hobby? What do you like best about it?

Let's Talk!

Let's Talk!

In pairs: What hobbies can you see in the pictures? What are some popular hobbies in your country?

(Làm việc theo cặp: Bạn có thể nhìn thấy những sở thích nào trong ảnh? Một số sở thích phổ biến ở đất nước của bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

In the picture, I can see 4 hobbies: painting, playing the piano, collecting stamps, assembling. Some popular hobbies in my country are reading, listening to music, and playing soccer.

(Trong bức tranh, tôi có thể thấy 4 sở thích là vẽ tranh, chơi đàn piano, sưu tập tem, lắp ghép. Một số sở thích phổ biến ở đất nước tôi là đọc sách, nghe nhạc, và chơi bóng đá.)

Reading a

Reading

a. Read Linh's passage and choose the best beginning sentence.

(Đọc đoạn văn của Linh và chọn câu mở đầu hay nhất.)

1. I love trying new cakes.

(Tôi thích thử những chiếc bánh mới.)

2. I have many hobbies, but I like baking best.

(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends. Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi. Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la. Bố đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi và tôi thích tất cả chúng. Bây giờ, tôi nướng bánh với em gái của tôi. Tôi thích dạy em ấy cách nướng những thứ như bánh hạnh nhân và bánh ngọt. Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà. Chúng tôi thường nướng bánh vào cuối tuần. Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để nướng bánh. Chúng tôi có đủ thời gian để chuẩn bị mọi thứ và dọn dẹp đống lộn xộn lớn sau khi hoàn thành. Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở. Tôi không phải suy nghĩ nhiều, và tôi chỉ có thể làm theo các công thức nấu ăn.

Làm bánh là một sở thích tuyệt vời và tôi thực sự yêu thích làm bánh!

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 2. I have many hobbies, but I like baking best.

(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. When did Linh start her favorite hobby?

(Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)

=> when she was ten

(khi cô ấy mười tuổi)

2. What does the word them in paragraph 2 refer to?

(Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)

A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)

B. recipes (công thức nấu ăn)

C. hobbies (sở thích)

3. Where does Linh do it?

(Linh làm bánh ở đâu?)

4. When does Linh usually bake?

(Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)

5. What does baking help Linh do?

(Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)

Lời giải chi tiết:

1. when she was ten

(khi cô ấy 10 tuổi)

Thông tin: I started this hobby when I was ten years old.

(Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.)

2. B. recipes

(công thức nấu ăn)

Thông tin: He shared lots of recipes with me, and I liked all of them .

(Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.)

3. she always bake in her lovely kitchen at home

(cô ấy luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà)

Thông tin: We always bake in our lovely kitchen at home.

(Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của chúng tôi ở nhà.)

4. she usually bake on the weekends

(cô ấy thường nướng bánh vào cuối tuần)

Thông tin: We usually bake on the weekends.

(Chúng tôi thường nướng vào cuối tuần.)

5. baking helps she relax after a busy week with lots of homework

(làm bánh giúp cô ấy thư giãn sau một tuần bận rộn với nhiều bài vở)

Thông tin: Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.

(Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends. Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

Reading d

d. In pairs: What's your favorite hobby? What do you like best about it?

(Làm việc theo cặp: Sở thích yêu thích của bạn là gì? Bạn thích điều gì nhất về nó?)

My favorite hobby is playing soccer. I like playing in a team with my friends.

(Sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng đá. Tôi thích chơi trong một đội với bạn bè của tôi.)

Lời giải chi tiết:

My favorite hobby is listening to music. I like to listen to soothing music after stressful classes.

(Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thích nghe những bài nhạc nhẹ nhàng sau những giờ học căng thẳng.)

Writing a

Writing

a. Read about writing basic descriptive passages. Then, read Linh's passage again and underline the topic sentence, five supporting ideas, and the concluding sentence.

(Đọc về cách viết những đoạn văn miêu tả cơ bản. Sau đó, đọc lại đoạn văn của Linh và gạch dưới câu chủ đề, năm ý hỗ trợ và câu kết luận.)

Phương pháp giải:

Writing Skill (Kĩ năng viết)

Writing basic descriptive passages.

(Viết đoạn văn miêu tả cơ bản.)

To write a basic descriptive passage, you should:

(Để viết một đoạn văn miêu tả cơ bản, bạn nên)

1. Start with a topic sentence: tell the readers what your passage is about.

(Bắt đầu với một câu chủ đề: cho người đọc biết đoạn văn của bạn nói về điều gì.)

I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is taking pictures.

(Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là chụp ảnh.)

2. Write about 3-5 supporting ideas to explain your topic. You can answer questions what, when, where, who, how, etc. about the topic to think of ideas to write about.

(Viết khoảng 3-5 ý hỗ trợ để giải thích chủ đề của bạn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cái gì, khi nào, ở đâu, ai, như thế nào, v.v. về chủ đề để nghĩ ra ý tưởng viết về.)

I started taking pictures when I was eight years old. I usually take lots of pictures with my friends and family. I take pictures at the park. I do it on the weekends.

(Tôi bắt đầu chụp ảnh khi tôi tám tuổi. Tôi thường chụp rất nhiều ảnh với bạn bè và gia đình của tôi. Tôi chụp ảnh ở công viên. Tôi làm điều đó vào cuối tuần.)

3. End with a concluding sentence: say your main topic again in different words.

(Kết thúc bằng một câu kết luận: nói lại chủ đề chính của bạn bằng những từ khác.)

I think taking pictures is lots of fun, and I love it.

(Tôi nghĩ chụp ảnh rất thú vị và tôi thích nó.)

Lời giải chi tiết:

I have many hobbies, but I like baking best.

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends . Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

The topic sentence: I have many hobbies, but I like baking best.

( Câu chủ đề: Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

Five supporting ideas: I started this hobby when I was ten years old/ First, my dad taught me how to bake chocolate cookies/We always bake in our lovely kitchen at home/We usually bake on the weekends. /Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.

(Năm câu hỗ trợ: Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi/ Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la/ Chúng tôi luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn ở nhà/ Chúng tôi thường nướng bánh vào cuối tuần. /Làm bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài tập về nhà.)

The concluding sentence : Baking is a great hobby, and I really love baking!

(Câu kết: Làm bánh là một sở thích tuyệt vời, và tôi thực sự thích làm bánh!)

Writing b

b. Unscramble the sentences and then number them (1-5). Use the Writing skill box to help you.

(Sắp xếp lại các câu và sau đó đánh số chúng (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng Viết để giúp bạn.)

A. my/with/swimming/dad./always/go/l

I always go swimming with my dad.

3

B. best./hobbies,/l/many/like/swimming/but/have/l

I have many hobbies but I like swimming best.

C. I/great/think/swimming/a/is/hobby.

D. five/started/old./when/l/years/l/swimming/was

E. swimming/on/the/go/my/pool/near/We/weekends./house/the/at

Lời giải chi tiết:

A. I always go swimming with my dad.

(Tôi luôn luôn đi bơi với bố tôi.)

3

B. I have many hobbies but I like swimming best.

(Tôi có nhiều sở thích nhưng tôi thích bơi lội nhất.)

1

C. I think swimming is a great hobby.

(Tôi nghĩ bơi lội là một sở thích tuyệt vời.)

5

D. I started swimming when I was five years old.

(Tôi bắt đầu bơi khi tôi năm tuổi.)

2

E. We go swimming at the pool near my house on the weekends.

(Chúng tôi đi bơi ở hồ bơi gần nhà tôi vào cuối tuần.)

4

Speaking a

Speaking

My Favorite Hobby (Sở thích yêu thích của tôi)

a. In pairs: Discuss hobbies that are popular with your friends.

(Làm việc theo cặp: Thảo luận về những sở thích phổ biến với bạn bè của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: I think there are many hobbies for people nowadays such as listening to music, reading books, fishing... and among them my hobby is knitting.

(Tôi nghĩ ngày nay có rất nhiều sở thích cho mọi ngườingười như nghe nhạc, đọc sách, câu cá... và trong số đó sở thích của tôi là đan len.)

B: I agree with you. As for me, I like sports more so my hobby is going to soccer every weekend with my friends.

(Tôi đồng ý với bạn. Còn tôi thì thích thể thao hơn nên sở thích của tôi là đi đá bóng vào mỗi cuối tuần với bạn của mình.)

Speaking b

b. Now, choose your favorite hobby. In pairs: Use the questions to discuss the points on the table below and write in your own ideas.

(Bây giờ, chọn sở thích yêu thích của bạn. Làm việc theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)

- What's your favorite hobby?

(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

- When did you start it?

(Bạn bắt đầu nó khi nào?)

- Do you do it by yourself or with someone? Who?

(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)

- Where and when do you often do it?

(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)

- What do you think about it?

(Bạn nghĩ gì về nó?)

Lời giải chi tiết:

What?

(Cái gì?)

My favorite hobby is listening to music.

(Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc.)

When started?

(Đã bắt đầu khi nào?)

I started this hobby when I was 10 years old.

(Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi.)

Who with?

(Với ai?)

I listened to the first song with my dad.

(Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi.)

Where?

(Ở đâu?)

My dad played music on my old radio at home.

(Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi.)

When?

(Khi nào?)

And now we usually play music on TV every weekend.

(Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần.)

Your opinion?

(Ý kiến của em?)

I love the songs and enjoy them.

(Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng.)

Let's Write!

Let's Write!

Now, write a simple passage about the hobby you discussed. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn đơn giản về sở thích mà bạn đã thảo luận. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)

Lời giải chi tiết:

I have many hobbies, but I like reading best.

I started this hobby when I was eleven years old. First, my dad bought me some books of nature and animals. He spent lots of time to read all of these books with me. Now, I read with my little sister. I love teaching my sister about the wonderful things in books. We often read books together in our garden. I think the best time to read is on the weekends. We can lie down in the garden and enjoy the time with good books. Reading books not only helps me gain more knowledge but also helps me relax after tiring studying hours.

Reading is a great hobby, and I love reading!

Tạm dịch:

Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích đọc sách nhất.

Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười một tuổi. Đầu tiên, cha tôi đã mua cho tôi một số cuốn sách về thiên nhiên và động vật. Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để đọc tất cả những cuốn sách này với tôi. Bây giờ, tôi đọc với em gái của tôi. Tôi thích dạy em gái tôi về những điều tuyệt vời trong sách. Chúng tôi thường đọc sách cùng nhau trong khu vườn của chúng tôi. Tôi nghĩ rằng thời gian tốt nhất để đọc là vào cuối tuần. Chúng ta có thể nằm dài trong vườn và tận hưởng thời gian với những cuốn sách hay. Đọc sách không chỉ giúp tôi có thêm kiến thức mà còn giúp tôi thư giãn sau những giờ học tập mệt mỏi.

Đọc sách là một sở thích tuyệt vời, và tôi thích đọc sách!


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Semester 2: Final Review
Tiếng Anh 8 Semester 2: Mid - Term Review
Tiếng Anh 8 Semester 2: Project (Optional)
Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 1: Review
Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 2: Review