Tiếng Anh 8 Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success
I. GETTING STRATED
1.
look for
/lʊk. fɔːr/
(phr.v) tìm kiếm
2.
knitting kit
/ˈnit̬.ɪŋ kit/
(np):bộ dụng cụ đan
3.
be keen on
/ biː kiːn ɒn /
(adj): thích, yêu thích làm gì
4.
DIY activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
(np): các hoạt động tự làm
5.
build dollhouses
/bɪldˈdɒlˌhaʊs/
(vp): xây nhà búp bê
6.
make paper flowers
/meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/
(vp): làm hoa giấy
7.
free time = leisure time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(np): thời gian rảnh
8.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phr.v): đi chơi
9.
play sport
/pleɪ spɔːt /
(vp): chơi thể thao
10.
go to the cinema
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
(vp): đi xem phim
11.
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
(vp): đạp xe
12.
ride a horse
/raɪd/ /ə/ /hɔːs/
(vp): cưỡi ngựa
13.
comedy
/ˈkɒmədi/
(n) hài kịch
14.
do DIY
/du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/
(vp): tự tay làm
15.
do puzzles
/duː /ˈpʌz.əl/
(vp): giải ô chữ
16.
surf the net
/sɝːf ðə net/
(vp): lướt internet
17.
message friends
/ˈmes.ɪdʒ frendz/
(vp): nhắn tin với bạn bè
18.
a mental exercise
/ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/
(np): bài luyện tập trí nào
A CLOSER LOOK 1
19.
save money
/seɪv ˈmʌn.i/
(vp): tiết kiệm tiền
20.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n) sự sáng tạo
21.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v): cải thiện
22.
physical health
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/
(np): sức khỏe thể chất
23.
make friend
/ meɪk frend/
(vp): kết bạn
24.
keep in touch
/ kiːp tʌtʃ/
(phr.v): giữ liên lạc
25.
relaxed
/rɪˈlækst/
(adj): thư giãn
26.
computer skill
/kəmˈpjuː.tər skɪl/
(np): kỹ năng máy tính
27.
learn something about IT
/ lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/
(vp): học một thứ gì đó về công nghệ
A CLOSER LOOK 2
28.
be crazy about
/biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/
(adj): say mê với
29.
be fond of
/biː fɒnd əv/
(phr): thích thú với
30.
be interested in
/biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/
(phr): hứng thú với
31.
be not into
/biː nɒt ˈɪn.tuː/
(phr): không thích thú
32.
take photo
/teɪk foʊ.t̬oʊ/
(vp): chụp ảnh
33.
go to museum
/ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/
(vp): đi bảo tàng
34.
see new exhibit
/siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/
(vp): xem triển lãm
35.
go out
/gəʊ aʊt/
(phr.v): ra ngoài
COMMUNICATION
36.
chef
/ʃef/
(n): đầu bếp
37.
pumpkin soup
/ˈpʌmp.kɪn suːp/
(np) súp bí đỏ
38.
watch the cartoon
/wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/
(vp): xem hoạt hình
39.
enjoy= like = prefer = fancy
/ɪnˈdʒɔɪ/
(v) thích
40.
detest = hate
/dɪˈtest/ /heit/
(v): ghét
SKILLS 1
41.
cruel
/ˈkruːəl/
(adj) độc ác
42.
harm animals
/haːm ˈæn.ɪ.məl/
(vp) làm hại động vật
43.
hurt
/hɝːt/
(v) làm tổn thương, làm đau
44.
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
(n): lời mời
45.
accept
/əkˈsept/
(v): chấp nhận
46.
judo club
/ˈdʒuːdou klab/
(np) câu lạc bộ võ judo
SKILLS 2
47.
home-made
/həum meid/
(adj) tự làm
48.
invite
/ɪnˈvaɪt/
(v) mời
49.
paper folding
/ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/
(np) gấp giấy
50.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng
51.
snowboard
/ˈsnoʊ.bɔːrd/
(v): trượt tuyết
52.
balance
/ˈbæləns/
(n) sự cân bằng
53.
muscle
/ˈmʌsl/
(n) cơ bắp
54.
strength
/streŋkθ/
(n) sức mạnh
55.
reduce stress
/rɪˈdjuːs strɛs/
(vp) giảm căng thẳng
LOOKING BACK
56.
be good for
/biː gʊd fɔː/
(phr) tốt cho
57.
bracelet
/ˈbreɪslət/
(n) vòng tay
58.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn
59.
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/
(vp): tập võ judo
60.
make models
/meɪk ˈmɒd.əl/
(vp) làm mô hình
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Unit 1 Từ vựng