Tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
hearing
/ˈhɪərɪŋ/
(n) thính giác
2.
sight
/saɪt/
(n) thị giác
3.
smell
/smel/
(n) khứu giác
4.
taste
/teɪst/
(n) vị giác
5.
touch
/tʌtʃ/
(n) xúc giác
6.
hold
/həʊld/
(v) nắm, giữ
7.
recipe book
/ˈres.ɪ.pi /bʊk/
(n/p) sách dạy nấu ăn
8.
colour- blindness
/ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/
( n) sự mù màu
9.
tone- deafness
/ˌtəʊnˈdef.nəs/
(n) tông điếc
II. READING
10.
activist
/ˈæktɪvɪst/
(n) nhà hoạt động
11.
odor
/ˈəʊ.dər
(n) mùi
12.
scent
/sent/
(n) mùi hương tự nhiên
13.
remind sb of
/rɪˈmaɪnd ˈsʌm.bə.di əv/
(v.phr) gợi nhớ ai đến
14.
perfume
/ˈpɜːfjuːm/
(n) nước hoa
15.
superior
/suːˈpɪə.ri.ər/
(adj) vượt trội
16.
synthetic material
/sɪnˈθet.ɪk məˈtɪə.ri.əl/
(n/p) nguyên liệu nhân tạo
17.
fragrance
/ˈfreɪ.ɡrəns/
(n) mùi hương, hương liệu
18.
flavour
/ˈfleɪ.vər/
(n) hương vị
19.
texture
/ˈteks.tʃər/
(n) kết cấu
20.
incredible
/ɪnˈkredəbl/
(adj) phi thường, khó tin
21.
artificial
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
(adj) nhân tạo
22.
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v) xác định
23.
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj) hữu cơ
III. LANGUAGE FOCUS
24.
anosmic
/ænˈɒz.mɪk/
(adj) mất khứu giác
25.
water- slide
/ˈwɔː.tə ˌslaɪd/
(n) ống trượt nước
26.
a theme park
/eɪ ’θiːm ˌpɑːk/
(n) công viên giải trí
27.
rollercoaster
/ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n) tàu lượn siêu tốc
IV. VOCABULARY AND LISTENING
28.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj) ngon miệng
29.
disgusting
/dɪsˈɡʌstɪŋ/
(adj) ghê tởm
30.
scary
/ˈskeəri/
(adj) đáng sợ
31.
horrible
/ˈhɒrəbl/
(adj) khủng khiếp
32.
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) kiệt sức
33.
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj) hấp dẫn
34.
terrifying
/ˈterɪfaɪɪŋ/
(adj) kinh hoàng
35.
durian
/ˈdʒʊə.ri.ən/
(n) sầu riêng
V. SPEAKING
36.
bowling club
/ˈbəʊ.lɪŋ klʌb/
(n/p) câu lạc bộ bowling
37.
fish and chips
/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/
cá và khoai tây
38.
watch a scary film
/wɒtʃ eɪ ˈskeə.ri fɪlm/
(v.phr) xem một bộ phim đáng sợ
39.
go for a bicycle ride
/ɡəʊ fɔːrei ˈbaɪ.sɪ.kəl raɪd/
(v.phr) đi xe đạp
40.
play a video game
/pleɪ ei /pleɪ ɡeɪm/
(v. phr) chơi game điện tử
VI. WRITING
41.
a sensational holiday
/ei senˈseɪ.ʃən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/
(n/p) tuyệt vời, giật gân
42.
delta
/ˈdeltə/
(n) đồng bằng
43.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi, sự cạnh tranh
44.
soft
/sɒft/
(adj) mềm
45.
floating market
/ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/
(n) chợ nổi
46.
orchard
/ˈɔːtʃəd/
(n) vườn cây ăn trái
47.
folk music
/ fəʊk 'mju:zɪk /
(n) nhạc dân gian
48.
flute
/fluːt/
(n) ống sáo
49.
16- string zither
/ˌsɪkˈstiːn strɪŋ ˈzɪð.ər/
(n) đàn tranh 16 dây
50.
resident
/ˈrezɪdənt/
(n) người dân
51.
speciality
/ˌspeʃiˈæləti/
(n) đặc sản
52.
lemongrass chicken
/ˈlem.ənˌɡrɑːs ˈtʃɪk.ɪn/
(n/p) gà nấu sả
53.
snakehead fish
/’sneɪkhed fɪʃ/
(n/p) cá lóc
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựng