Tiếng Anh 8 Unit 3 3b. Grammar
1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple and the Present Continuous. 3. Tell your partner... 4. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or the Present simple. 5. Read the dialogue and correct four mistakes.
Bài 1
will - be going to - Present Simple - Present Continuous (future meaning)
1. Choose the correct options.
(Chọn đáp án đúng.)
1. The school bus arrives/will arrive at 8:00 a.m.
2. I think Mary joins/will join the volunteer programme this summer.
3. We aren't visiting/don't visit the national park tomorrow.
4. I’m tired. I will go/am going to go home.
5 He's collecting plastic bottles. He recycles/is going to recycle them.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn cho: S + will + V
+ các quyết định ngay tại thời điểm nói.
+ dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ hoặc tin tưởng (think, believe, hope, expect, be sure, be afraid, etc).
+ lời hứa, lời cảnh báo, hi vọng, đề nghị.
Chúng ta sử dụng tương lai gần cho: S + am/ is/ are going to V
+ kế hoạch và dự định trong tương lai.
+ dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy hoặc biết.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn (S + V/Vs/es) cho các chương trình và thời gian biểu cố định.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn (S + am/is/are V-ing) cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần.
Biểu thức thời gian: tomorrow, next week/month/year, in a week/month/year, soon, tonight, etc
Lời giải chi tiết:
1. arrives |
2. will join |
3. aren’t visiting |
4. will go |
5. is going to recycle |
1. The school bus arrives at 8:00 a.m.
(Xe buýt của trường đến lúc 8 giờ sáng.)
Giải thích: Hành động xảy ra theo thời gian biểu cố định -> hiện tại đơn - arrives
2. I think Mary will join the volunteer programme this summer.
(Tôi nghĩ Mary sẽ tham gia chương trình tình nguyện vào mùa hè này.)
Giải thích: Lời dự đoán cho tương lai "this summer" dựa trên suy nghĩ của bản thân ‘I think’ -> tương lai đơn - will join
3. We aren't visiting the national park tomorrow.
(Chúng tôi không đi thăm công viên quốc gia vào ngày mai.)
Giải thích: Hành động được lên kế hoạch trước trong tương lai gần ‘tomorrow’ -> hiện tại tiếp diễn - aren’t visiting
4. I’m tired. I will go home.
(Tôi mệt mỏi. Tôi sẽ về nhà.)
Giải thích: Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói -> tương lai đơn - will go
5. He's collecting plastic bottles. He is going to recycle them.
(Anh ấy đang thu thập chai nhựa. Anh ấy sẽ tái chế chúng.)
Giải thích: Hành động đã được lên kế hoạch, có dự định từ trước -> tương lai gần - is going to recycle
Bài 2
2. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple and the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Sử dụng will, be going to, hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.)
1. A: When (the zoo/open) tomorrow?
B: At 9 o'clock. I (meet) Brian there at 9:30.
2. A: Don't throw the jars away, Henry! We can reuse them.
B: Sorry, I promise I (not/throw) any jars away.
3. A: Did you hear about the exhibition on recycling?
B: Yes. I hope you (come) with me.
4. A: Do you think pollution (harm) the animals?
B: I’m afraid it (cause) a lot of damage to everything on the planet.
5. A: John is interested in environmental activities.
B: He (enjoy) the clean-up day this week.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn cho: S + will + V
+ các quyết định ngay tại thời điểm nói.
+ dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ hoặc tin tưởng (think, believe, hope, expect, be sure, be afraid, etc).
+ lời hứa, lời cảnh báo, hi vọng, đề nghị.
Chúng ta sử dụng tương lai gần cho: S + am/ is/ are going to V
+ kế hoạch và dự định trong tương lai.
+ dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy hoặc biết.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn (S + V/Vs/es) cho các chương trình và thời gian biểu cố định.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn (S + am/is/are V-ing) cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần.
Lời giải chi tiết:
1. does the zoo open/ am meeting |
2. won’t throw |
3. will come |
4. will harm/is going to cause |
5. is going to enjoy |
1
A: When does the zoo open tomorrow?
(Khi nào sở thú mở cửa vào ngày mai?)
B: At 9 o'clock. I am meeting Brian there at 9:30.
(Lúc 9 giờ. Tôi sẽ gặp Brian ở đó lúc 9:30.)
Giải thích: Sở thú mở cửa là hành động xảy ra theo thời gian biểu -> hiện tại đơn - does the zoo open; hành động gặp gỡ Brian là hành động được lên kế hoạch từ trước ‘tomorrow’ -> hiện tại tiếp diễn - am meeting
2
A: Don't throw the jars away, Henry! We can reuse them.
(Đừng vứt lọ đi, Henry! Chúng ta có thể tái sử dụng chúng.)
B: Sorry, I promise I won’t throw any jars away.
(Xin lỗi, tôi hứa là tôi sẽ không vứt cái lọ nào nữa đâu.)
Giải thích: Lời hứa ngay tại thời điểm nói -> tương lai đơn - won’t throw
3
A: Did you hear about the exhibition on recycling?
(Bạn có nghe nói về triển lãm về tái chế không?)
B: Yes. I hope you will come with me.
(Có chứ. Tôi hy vọng bạn sẽ đi với tôi.)
Giải thích: Thể hiện hi vọng về sự việc xảy ra trong tương lai -> tương lai đơn - will come
4
A: Do you think pollution will harm the animals?
(Bạn có nghĩ ô nhiễm có gây hại cho động vật không?)
B: I’m afraid it is going to cause a lot of damage to everything on the planet.
(Tôi e rằng nó sẽ gây ra nhiều thiệt hại cho mọi thứ trên hành tinh này.)
Giải thích: Thể hiện dự đoán dựa theo suy nghĩ của người nói "think" -> tương lai đơn - will harm; hành động ‘cause’ thể hiện dự đoán dựa trên những gì người nói thấy hoặc biết -> tương lai gần - is going to cause
5
A: John is interested in environmental activities.
(John quan tâm đến các hoạt động môi trường.)
B: He is going to enjoy the clean-up day this week.
(Cậu ấy sẽ tận hưởng ngày dọn dẹp vào tuần này.)
Giải thích: Hành động đã được lên kế hoạch và dự định trước -> tương lai gần - is going to enjoy
Bài 3
3. Tell your partner...
(Nói cùng với bạn cặp của em.)
things you think will happen in the future.
(những điều bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai.)
your future plans/ intentions.
(kế hoạch / ý định trong tương lai của bạn.)
your fixed arrangements in the near future.
(sắp xếp cố định của bạn trong tương lai gần.)
Lời giải chi tiết:
In the future, I think many countries will disappear because of the rise of sea levels.
(Trong tương lai, tớ nghĩ nhiều quốc gia sẽ biến mất do sự dâng lên của mực nước biển.)
My plan in future is collect rubbish to reduce greenhouse effect, which cause the rise of sea levels.
(Kế hoạch của tớ trong tương lai là thu gom rác thải để giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, nguyên nhân gây ra hiện tượng nước biển dâng.)
Bài 4
Time words (Từ chỉ thời gian)
4. Put the verbs in brackets into the correct forms. Use will or the Present simple.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Dùng will hoặc Thì hiện tại đơn.)
1. We________(go)home after we (watch) the film about water pollution,
2. My grandpa (volunteer) to clean up the rubbish at the lake when he (go) there this summer.
3. As soon as Ivy (arrive) at the national park, we (feed) the animals.
4. Lan (walk) her dog before she (do) her homework this afternoon.
5. They (tum off) the lights before they (leave) the room.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng các từ nối chỉ thời gian (when, after, before, as soon as) để giới thiệu các mệnh đề thời gian. Chúng ta thường dùng will trong mệnh đề chính và thì Hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian.
When/ After/ Before/ As soon as + S1 + V (hiện tại đơn), S2 + will + V (tương lai đơn)
Lời giải chi tiết:
1. will go/ watch |
2. will volunteer/ goes |
3. arrives/ will feed |
4. will walk/ does |
5. will turn off/ leave |
1. We will go home after we watch the film about water pollution.
(Chúng tôi sẽ về nhà sau khi xem phim về ô nhiễm nguồn nước.)
2. My grandpa will volunteer to clean up the rubbish at the lake when he goes there this summer.
(Ông của tôi sẽ tình nguyện dọn rác ở hồ khi ông đến đó vào mùa hè này.)
3. As soon as Ivy arrives at the national park, we will feed the animals.
(Ngay khi Ivy đến công viên quốc gia, chúng tôi sẽ cho động vật ăn.)
4. Lan will walk her dog before she does her homework this afternoon.
(Lan sẽ dắt chó đi dạo trước khi cô ấy làm bài tập về nhà chiều nay.)
5. They will turn off the lights before they leave the room.
(Họ sẽ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.)
Bài 5
5. Read the dialogue and correct four mistakes.
(Đọc đoạn hội thoại và sửa bốn lỗi sai.)
Cory: What will you write about for your science project?
Anna: I want to write about an environmental problem. I'll decide the topic after I’ll search on the Internet. What about you?
Cory: I’m not sure yet. I tell you when I get some advice from my teacher.
Anna: Do you read some articles before you choose?
Cory: Yes, I will. Sorry, but I have to go now.
Anna: OK. I’ll talk to you when I'll get home.
Cory: OK. Bye!
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng các từ nối chỉ thời gian (when, after, before, as soon as) để giới thiệu các mệnh đề thời gian. Chúng ta thường dùng will trong mệnh đề chính và thì Hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian.
When/ After/ Before/ As soon as + S1 + V (hiện tại đơn), S2 + will + V (tương lai đơn)
Lời giải chi tiết:
Cory: What will you write about for your science project?
Anna: I want to write about an environmental problem. I'll decide the topic after I ’ ll search on the Internet. What about you?
Cory: I’m not sure yet. I tell you when I get some advice from my teacher.
Anna: Do you read some articles before you choose?
Cory: Yes, I will. Sorry, but I have to go now.
Anna: OK. I’ll talk to you when I 'll get home.
Cory: OK. Bye!
Giải thích:
(1) Động từ "search" đứng sau ‘after’ nên phải chia ở thì hiện tại đơn -> ’ll search – search
(2) Động từ ‘tell’ đứng trước ‘when’ nên phải chia ở thì tương lai đơn -> tell – ’ll tell
(3) Động từ ‘read’ đứng trước ‘before’ nên phải chia ở thì tương lai đơn -> Do you read – Will you read
(4) Động từ ‘get’ đứng sau ‘when’ nên phải chia ở thì hiện tại đơn -> ’ll get – get
Cory: What will you write about for your science project?
(Bạn sẽ viết gì cho dự án khoa học của mình?)
Anna: I want to write about an environmental problem. I'll decide the topic after I search on the Internet. What about you?
(Tớ muốn viết về một vấn đề môi trường. Tớ sẽ quyết định chủ đề sau khi tìm kiếm trên Internet. Còn bạn thì sao?)
Cory: I’m not sure yet. I’ll tell you when I get some advice from my teacher.
(Tớ vẫn chưa chắc. Tớ sẽ nói với bạn khi tớ nhận được một số lời khuyên từ giáo viên của mình.)
Anna: Will you read some articles before you choose?
(Bạn sẽ đọc một số bài viết trước khi bạn chọn chứ?)
Cory: Yes, I will. Sorry, but I have to go now.
(Có chứ. Xin lỗi nhưng tớ phải đi ngay bây giờ.)
Anna: OK. I’ll talk to you when I get home.
(Được rồi. Tớ sẽ nói chuyện với bạn khi tớ về nhà.)
Cory: OK. Bye!
(Được thôi. Tạm biệt!)
Bài 6
6. Use the prompts and your own ideas to ask and answer about your plans as in the example.
(Sử dụng gợi ý và ý tưởng của riêng em để hỏi và trả lời về kế hoạch của em như trong ví dụ.)
Time clauses (Mệnh đề thời gian) |
Main clauses (Mệnh đề chính) |
as soon as/ finish your homework (ngay khi/ làm xong bài tập về nhà) when/ have a day off (khi/ có ngày nghỉ) before / go to the recycling centre (trước khi/ đến trung tâm tái chế) after / finish university (sau khi/ học xong đại học) |
help my mum clean the house (giúp mẹ lau dọn nhà) volunteer at the animal shelter (làm tình nguyện ở nơi trú ngụ của động vật) collect some plastic bottles (thu gom chai nhựa) work for an environmental charity (làm việc cho tổ chức từ thiện về môi trường) |
A: What will you do as soon as you finish your homework?
(Bạn sẽ làm gì ngay sau khi hoàn thành bài tập về nhà?)
B: As soon as I finish my homework, I’ll help my mum clean the house.
(Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
Lời giải chi tiết:
A: What will you do when you have a day off?
(Bạn sẽ làm gì khi có một ngày nghỉ?)
B: When I have a day off, I ‘ll volunteer at the animal shelter.
(Khi tôi có một ngày nghỉ, tôi sẽ làm tình nguyện ở nơi trú ẩn cho động vật.)
A: What will you do before you go to the recycling centre?
(Bạn sẽ làm gì trước khi đến trung tâm tái chế?)
B: I’ll collect some plastic bottles before I go to the recycling centre.
(Tôi sẽ thu thập một số chai nhựa trước khi đến trung tâm tái chế.)
A: What will you do after you finish university?
(Bạn sẽ làm gì sau khi học xong đại học?)
B: I’ll work for an environmental charity after I finish university.
(Tôi sẽ làm việc cho một tổ chức từ thiện về môi trường sau khi học xong đại học.)