Tiếng Anh 8 Unit 3. Adventure Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
natural feature
/ˈnætʃ.ər.əl ˈfiː.tʃər/
(n/p) đặc điểm tự nhiên
2.
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n) chuyến phiêu lưu
3.
scuba- diving
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/
(n) môn lặn
4.
valley
/ˈvæli/
(n) thung lũng
5.
cave
/keɪv/
(n) động
6.
fall
/fɔːl/
(n) thác nước
7.
dune
/djuːn/
(n) cồn cát
8.
desert
/ˈdezət/
(n) sa mạc
II. READING
9.
exotic
/ɪɡˈzɒtɪk/(adj)
(adj) kỳ lạ
10.
inspirational
/ˌɪnspəˈreɪʃənl/
(adj) truyền cảm hứng
11.
set off
/set ɒf/
(phr. v) bắt đầu/lên đường
12.
leave behind
/liːv bɪˈhaɪnd/
(phr.v) tạm gác cái gì qua 1 bên
13.
stop off
/stɒp ɒf/
(phr.v) nghỉ chân, dừng chân ở đâu trong thời gian ngắn
14.
crystal clear
/ˈkrɪs.tə klɪər/l/
(idiom) trong vắt, trong suốt
15.
stay with
/steɪ wɪð/
(phr.v) ở cùng
16.
carry on
/ˈkær.i ɒn/
(phr.v) tiếp tục
17.
pay for
/peɪ fɔːr/
(phr.v) thanh toán
III. LANGUAGE FOCUS
18.
parachute jump
/ˈpær.ə.ʃuːt dʒʌmp/
(v.phr) nhảy dù
19.
world record
/wɜːld rɪˈkɔːd/
(n/p) kỷ lục thế giới
20.
surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
(n) ván lướt sóng
21.
sail
/seɪl/
(v) chèo
IV. VOCABULARY AND LISTENING
22.
extreme sport
/ɪkˌstriːm ˈspɔːt/
(n/p) thể thao mạo hiểm/ thể thao cảm giác mạnh
23.
walk through
/ wɔːk θruː/
(phr. v) đi qua
24.
cycle down
/ˈsaɪ.kəl daʊn/
(phr. v) đạp xuống
V. SPEAKING
25.
kayaking
/ˈkaɪækɪŋ/
(n) chèo thuyền kayak
26.
adventure holiday
/ədˈven.tʃər ˈhɒl.ə.deɪ/
(n/p) kỳ nghỉ kì thú
VI. WRITING
27.
involve
/ɪnˈvɒlv/
(v) liên quan
28.
ideal location
/aɪˈdɪəl ləʊˈkeɪ.ʃən/
(phrase) địa điểm lý tưởng
29.
opponent
/əˈpəʊ.nənt/
(n) đối thủ
30.
participate in
/pɑːˈtɪsɪpeɪt in/
(phr. v) tham gia
31.
martial art
/məˈtɪə.əl ɑːt/
(n/p) võ thuật
32.
origin
/ˈɒr.ɪ.dʒɪn/
(n) nguồn gốc
33.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Unit 3. Adventure Từ vựng