Tiếng Anh 8 Unit 6 6d. Everyday English — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 right on hay nhất Unit 6: Space & Technology


Tiếng Anh 8 Unit 6 6d. Everyday English

1 Read the sentences (A-E) and guess who says each, the shop clerk or Steve? 2 Complete the dialogue with the sentences (A-E) from Exercise 1. 3 Take roles and read the dialogue aloud. 4 You bought a device from an electronics shop, but there is something wrong with it. Go to the shop to complain and request help. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1.

Bài 1

1 Read the sentences (A-E) and guess who says each, the shop clerk or Steve?

(Đọc các câu (A-E) và đoán xem ai nói từng câu, nhân viên cửa hàng hay Steve?)

A Can I have a refund?

(Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)

B How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa nó?)

C I hope you can help me.

(Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi.)

D What’s the problem?

(Vấn đề là gì?)

E What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2 Complete the dialogue with the sentences (A-E) from Exercise 1. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu (A-E) từ Bài tập 1. Nghe và kiểm tra.)

Shop clerk: Good morning. 1)

Steve: Hello. 2) I bought this tablet here last week, but there's something wrong with it now.

Shop clerk: Oh, I'm sorry to hear that. 3) .

Steve: When I press the power button, it doesn't turn on!

Shop clerk: I see. Did anything happen to it? Did it fall or did you spill water on it?

Steve: No, nothing like that. It just doesn't work for no reason! 4)

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new tablet.

Steve: 5)

Shop clerk: It will take a few hours.

Steve: Great! I'll come back this afternoon.

Phương pháp giải:

Shop clerk: Good morning. What can I do for you today?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn ngày hôm nay?)

Steve: Hello. I hope you can help me. I bought this tablet here last week, but there's something wrong with it now.

(Xin chào. Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi. Tôi đã mua máy tính bảng này ở đây vào tuần trước, nhưng bây giờ có gì đó không ổn với nó.)

Shop clerk: Oh, I'm sorry to hear that. What’s the problem?

(Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Vấn đề là gì?)

Steve: When I press the power button, it doesn't turn on!

(Khi tôi nhấn nút nguồn, nó không bật!)

Shop clerk: I see. Did anything happen to it? Did it fall or did you spill water on it?

(Tôi hiểu rồi. Có chuyện gì xảy ra với nó không? Nó có bị rơi hay bạn làm đổ nước lên nó không?)

Steve: No, nothing like that. It just doesn't work for no reason! Can I have a refund?

(Không, không có gì như thế cả. Nó chỉ không hoạt động mà không có lý do! Tôi có thể hoàn lại tiền không?)

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new tablet.

(Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể sửa chữa. Nếu không sửa được chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc máy tính bảng mới.)

Steve: How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa nó?)

Shop clerk: It will take a few hours.

(Sẽ mất vài giờ.)

Steve: Great! I'll come back this afternoon.

(Tuyệt vời! Tôi sẽ trở lại vào chiều nay.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3 Take roles and read the dialogue aloud.

(Nhập vai và đọc to đoạn hội thoại.)

Bài 4

4 You bought a device from an electronics shop, but there is something wrong with it. Go to the shop to complain and request help. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1.

(Bạn đã mua một thiết bị từ một cửa hàng điện tử, nhưng có gì đó không ổn với nó. Đến cửa hàng để khiếu nại và yêu cầu giúp đỡ. Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 1.)

Lời giải chi tiết:

Shop clerk: Good morning. What can I do for you today?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn ngày hôm nay?)

Steve: Hello. I hope you can help me. I bought this laptop here last week, but there's something wrong with it now.

(Xin chào. Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi. Tôi đã mua máy tính xách tay này ở đây vào tuần trước, nhưng bây giờ có gì đó không ổn với nó.)

Shop clerk: Oh, I'm sorry to hear that. What’s the problem?

(Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Vấn đề là gì?)

Steve: When I press the keyboard, it stuck!

(Khi tôi nhấn bàn phím, nó bị kẹt!)

Shop clerk: I see. Did anything happen to it? Did it fall or did you spill water on it?

(Tôi hiểu rồi. Có chuyện gì xảy ra với nó không? Nó có bị rơi hay bạn làm đổ nước lên nó không?)

Steve: No, nothing like that. It just doesn't work for no reason! Can I have a refund?

(Không, không có gì như thế cả. Nó chỉ không hoạt động mà không có lý do! Tôi có thể hoàn lại tiền không?)

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new laptop.

(Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể sửa chữa. Nếu không sửa được chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc máy tính xách tay mới.)

Steve: How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa nó?)

Shop clerk: It will take 2 hours.

(Sẽ mất 2 giờ.)

Steve: Great! I'll come back this afternoon.

(Tuyệt vời! Tôi sẽ trở lại vào chiều nay.)

Pronunciation

Intonation

Listen to the sentences and decide which has rising intonation (⇗ ) and which has falling intonation (⇘ ). Practise saying them with a partner.

(Nghe các câu và quyết định câu nào có ngữ điệu lên (⇗ ) và câu nào có ngữ điệu xuống (⇘ ).Thực hành nói chúng với một bạn cặp.)

1 What can I do for you today?

2 Can I have a refund?

3 When I press the power button, it doesn't turn on!

4 I'm sorry to hear that.

5 Did anything happen to it?

6 It just doesn't work for no reason!

7 We can't give you a refund, but we can fix it.

8 How long will it take to fix it?

Lời giải chi tiết:


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 6 6. CLIL
Tiếng Anh 8 Unit 6 6. Progress Check
Tiếng Anh 8 Unit 6 6a. Reading
Tiếng Anh 8 Unit 6 6b. Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 6 6c. Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 6 6d. Everyday English
Tiếng Anh 8 Unit 6 6e. Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 6 6f. Skills
Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 1
Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 2
Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 3