Tiếng Anh 8 Unit 6. Learn Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
boarding school
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n) trường nội trú/ trường có ký túc xá
2.
single- sex school
/ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/
(n) trường dành cho nam/nữ
3.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục
4.
enrol
/ɪnˈrəʊl/
(v) đăng ký
5.
obey
/əˈbeɪ/
(v) tuân thủ, nghe theo
6.
homeschooling
/ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/
(n) giáo dục tại gia
II. READING
7.
passion
/ˈpæʃn/(n)
(n) đam mê
8.
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj) thông thường, bình thường
9.
resist
/rɪˈzɪst/
(v) chống lại, cưỡng lại
10.
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(n) chương trình giảng dạy
11.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc nhất
12.
institution
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)
(n) tổ chức
III. LANGUAGE FOCUS
13.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) công việc
14.
apprenticeship
/əˈprentɪʃɪp/
(n) giai đoạn tập sự
15.
prohibit
/prə'hibit/
(v) cấm
IV. VOCABULARY AND LISTENING
16.
a lawyer
/ə ˈlɔɪ.ər/
(n) luật sư
17.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
18.
construction
/kən'strʌk∫n/
(n) công trình
19.
entertainment
/ˌentəˈteɪnmənt/
(n) giải trí
20.
journalism
/ˈdʒɜːnəlɪzəm/
(n) ngành báo chí
21.
management
/ˈmænɪdʒmənt/
(n) ngành quản lí
22.
professional
/prəˈfeʃənl/
(adj) có tính chuyên nghiệp
V. SPEAKING
23.
concern
/kənˈsɜːn/
(v) bận tâm
24.
upset
/ˌʌpˈset/
(adj) buồn, thất vọng
25.
express
/ɪkˈspres/
(v) bộc lộ
26.
bully
/ˈbʊli/
(v) bắt nạt
VI. WRITING
27.
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(n) sự lựa chọn
28.
reason
/ˈriːzn/
(n) lý do
29.
sociable
/ˈsəʊʃəbl/
(adj) hòa đồng
30.
variety
/vəˈraɪəti/
(n) sự phong phú
31.
attend
/əˈtend/
(v) tham gia/ tham dự
32.
involve
/ɪnˈvɒlv/
(v) liên quan, tham gia
33.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj) mang tính thử thách
34.
graffiti art
/ɡrəˈfiː.ti ɑːt/
(n) nghệ thuật vẽ graffiti
35.
graduate
/ˈɡrædʒuət/
(v) tốt nghiệp
36.
cheat
/tʃiːt/
(v) gian lận
37.
panic
/ˈpænɪk/
(adj) hoảng sợ
38.
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) khác biệt, khác thường
39.
conclude
/kənˈkluːd/
(v) bao gồm
40.
historic
/hɪˈstɒrɪk/
(adj) có tính lịch sử
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Unit 6. Learn Từ vựng