Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 5
Write the correct forms of the words in brackets.Choose the correct options.
Bài 1
Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1 to computer games is making many teens gain weight. (ADDICT)
2 Jim is very because his exams are coming up. (STRESS)
3 Adam works as an actor, a writer and a radio . (PRESENT)
4 She got into a big with her best friend. (ARGUE)
5 What are the possible to this problem? (SOLVE)
6 The teacher often us to make a study plan with regular breaks. (ADVICE)
7 Jessica has to give a on recycling tomorrow. (PRESENT)
Phương pháp giải:
Phân biệt từ loại
Lời giải chi tiết:
1 Addiction to computer games is making many teens gain weight.
(Nghiện game đang khiến nhiều thanh thiếu niên tăng cân.)
Giải thích: danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ -> Addiction
2 Jim is very stressed because his exams are coming up.
(Jim rất căng thẳng vì sắp tới kỳ thi của anh ấy.)
Giải thích: sau động từ tobe là tính từ -> stressed
3 Adam works as an actor, a writer and a radio presenter .
(Adam hoạt động như một diễn viên, nhà văn và người dẫn chương trình phát thanh.)
Giải thích: có từ nối ‘and’, phía trươc là danh từ nên phía sau cũng dùng danh từ -> presenter
4 She got into a big argument with her best friend.
(Cô ấy cãi nhau to với người bạn thân nhất của mình.)
Giải thích: sau mạo từ ‘a’ cần một danh từ -> argument
5 What are the possible solutions to this problem?
(Các giải pháp khả thi cho vấn đề này là gì?)
Giải thích: sau mạo từ ‘the’ cần một danh từ -> solutions
6 The teacher often advises us to make a study plan with regular breaks.
(Giáo viên thường khuyên chúng tôi nên lập một kế hoạch học tập với những khoảng nghỉ đều đặn.)
Giải thích: sau trạng từ tần suất ‘often’ là một động từ -> advises
7 Jessica has to give a presentation on recycling tomorrow.
(Jessica phải thuyết trình về tái chế vào ngày mai.)
Giải thích: sau mạo từ ‘a’ cần một danh từ -> presentation
Bài 2
Choose the correct options.
(Chọn những đáp án đúng.)
8 Can you give me some on how to study for the exams?
A advice
B advise
C advisable
D unadvisable
9 The speaker told the students what it meant to be to social media.
A addict
B addicted
C addictive
D addiction
10 Moving to a new school is very for a child.
A stress
B stresses
C stressed
D stressful
Phương pháp giải:
Phân biệt từ loại
Lời giải chi tiết:
8 Can you give me some advice on how to study for the exams?
(Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về cách học cho các kỳ thi không?)
Giải thích: sau ‘some’ là một danh từ -> advice
9 The speaker told the students what it meant to be addicted to social media.
(Diễn giả cho học sinh biết thế nào là nghiện mạng xã hội.)
Giải thích: câu là câu bị động, sau động từ tobe là một tính từ -> addicted
10 Moving to a new school is very stressful for a child.
(Chuyển đến trường mới rất căng thẳng đối với trẻ em.)
Giải thích: sau động từ tobe là một tính từ -> stressful