Tiếng Anh 9 Going Green 1 — Không quảng cáo

Going green


Tiếng Anh 9 Going Green 1

1. Look at the pictures and read the headings in the text. What do people do on a volunteer holiday? Listen and read the find out. 2. Read the text again. On which holiday (A-C) do volunteers …? 3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

Bài 1

VOLUNTEER HOLIDAYS

Take a break and help the environment tool

Help protect sea turtles in Greece

Help the Colombian rainforest

Go whale-watching in Brazil

Join volunteers on Zakynthos Island and help protect the Caretta carett turtles. You can help count their eggs, move their nests to safer areas or patrol the beaches during the day or at night. You may also help sick or injured turtles in the Rescue Centre.

From early May to late October

Help scientists while they learn more about the different plant and animal species in the rainforest. You can make notes about plants for research or record birdsongs. You can also build walking paths through the jungle or remove fallen trees from the paths.

Volunteers are welcome all year round.

Do you want to help protect the humpback whales in our oceans? On our science trips, you can take photographs of the whales and make notes about their behaviour and then input data into computers. You can also tell tourists information about humpback whales.

From July to November

patrol

rescue

path

fallen

humpback whales

Tạm dịch:

NGÀY TÌNH NGUYỆN

Hãy nghỉ ngơi và giúp đỡ công cụ môi trường

Giúp bảo vệ rùa biển ở Hy Lạp

Giúp đỡ rừng nhiệt đới Colombia

Đi xem cá voi ở Brazil

Tham gia cùng các tình nguyện viên trên Đảo Zakynthos và giúp bảo vệ loài rùa Caretta carett. Bạn có thể giúp đếm trứng của chúng, di chuyển tổ của chúng đến những khu vực an toàn hơn hoặc tuần tra trên bãi biển vào ban ngày hoặc ban đêm. Bạn cũng có thể giúp đỡ những chú rùa bị bệnh hoặc bị thương tại Trung tâm Cứu hộ.

Từ đầu tháng 5 đến cuối tháng 10

Giúp các nhà khoa học tìm hiểu thêm về các loài thực vật và động vật khác nhau trong rừng nhiệt đới. Bạn có thể ghi chú về thực vật để nghiên cứu hoặc ghi lại tiếng chim hót. Bạn cũng có thể xây dựng những con đường đi bộ xuyên rừng hoặc loại bỏ những cây đổ khỏi lối đi.

Tình nguyện viên được chào đón quanh năm.

Bạn có muốn giúp bảo vệ cá voi lưng gù trong đại dương của chúng ta không? Trong các chuyến đi khoa học của chúng tôi, bạn có thể chụp ảnh cá voi và ghi chú về hành vi của chúng, sau đó nhập dữ liệu vào máy tính. Bạn cũng có thể cho du khách biết thông tin về cá voi lưng gù.

Từ tháng 7 đến tháng 11

1. Look at the pictures and read the headings in the text. What do people do on a volunteer holiday? Listen and read the find out.

(Nhìn tranh và đọc tiêu đề trong bài. Mọi người làm gì vào một kỳ nghỉ tình nguyện? Nghe và đọc tìm hiểu nhé.)

Phương pháp giải:

patrol (tuần tra)

rescue (giải thoát)

path (con đường)

fallen (rơi)

humpback whales (cá voi lưng gù)

Lời giải chi tiết:

- People help protect sea turtles in Greece; help the Colombian rainforest; go whale-watching in Brazil. (Người dân giúp bảo vệ rùa biển ở Hy Lạp; giúp đỡ rừng nhiệt đới Colombia; đi xem cá voi ở Brazil.)

Bài 2

2. Read the text again. On which holiday (A-C) do volunteers …?

(Đọc lại văn bản. Vào ngày lễ nào (A-C) làm tình nguyện viên…?)

1

provide visitors with information about the animals

2

help move the animals’ nests to safer areas

3

can join at any time of the year

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

1. provide visitors with information about the animals => go whale-watching in Brazil ( ung cấp cho du khách thông tin về các loài động vật => đi xem cá voi ở Brazil)

2. help move the animals’ nests to safer areas => help protect sea turtles in Greece (giúp di chuyển tổ của các loài động vật đến nơi an toàn hơn => giúp bảo vệ rùa biển ở Hy Lạp)

3. can join at any time of the year => help the Colombian rainforest (có thể tham gia bất cứ lúc nào trong năm => giúp đỡ rừng nhiệt đới Colombia)

Bài 3

3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong ) or DS (doesn't say).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. You can join the volunteer programme on Zakynthos Island in November.

2. Volunteers count turtle eggs while they are on holiday on Zakynthos Island.

3. Volunteers make notes about birds’ habits in the Columbian rainforest.

4. Volunteers remove fallen trees from the walking paths in the Columbian rainforest.

5. On their whale-watching holiday in Brazil, volunteers take photographs of the humpback whales every day.

Lời giải chi tiết:

1. You can join the volunteer programme on Zakynthos Island in November. => W ( Bạn có thể tham gia chương trình tình nguyện trên đảo Zakynthos vào tháng 11. => W)

Thông tin chi tiết: You can join the volunteer programme on Zakynthos Island from early May to late October. (Bạn có thể tham gia chương trình tình nguyện trên đảo Zakynthos từ đầu tháng 5 đến cuối tháng 10. )

2. Volunteers count turtle eggs while they are on holiday on Zakynthos Island. => R ( Tình nguyện viên đếm trứng rùa khi chúng đi nghỉ ở đảo Zakynthos. => R)

Thông tin chi tiết: Join volunteers on Zakynthos Island and help protect the Caretta carett turtles. You can help count their eggs, move their nests to safer areas or patrol the beaches during the day or at night. (Tham gia tình nguyện viên trên Đảo Zakynthos và giúp bảo vệ loài rùa Caretta carett. Bạn có thể giúp đếm trứng của chúng, di chuyển tổ của chúng đến những khu vực an toàn hơn hoặc tuần tra trên bãi biển vào ban ngày hoặc ban đêm.)

3. Volunteers make notes about birds’ habits in the Columbian rainforest.        => DS ( Tình nguyện viên ghi chú về thói quen của các loài chim ở rừng nhiệt đới Columbia. => DS)

4. Volunteers remove fallen trees from the walking paths in the Columbian rainforest. => W ( Tình nguyện viên dọn dẹp cây đổ trên đường đi bộ trong rừng nhiệt đới Columbia. => W)

Thông tin chi tiết: You can also build walking paths through the jungle or remove fallen trees from the paths. (Bạn cũng có thể xây đường đi bộ xuyên rừng hoặc loại bỏ cây đổ khỏi đường đi.)

5. On their whale-watching holiday in Brazil, volunteers take photographs of the humpback whales every day. => W ( Trong kỳ nghỉ ngắm cá voi ở Brazil, các tình nguyện viên chụp ảnh cá voi lưng gù mỗi ngày. => W)

Thông tin chi tiết: You can also tell tourists information about humpback whales from July to November. ( Bạn cũng có thể cho khách du lịch biết thông tin về cá voi lưng gù từ tháng 7 đến tháng 11.)

Bài 4

4. Think: Imagine you just returned from one of the volunteer holidays mentioned in the text. Write a short article about your experience for the school magazine.

(Hãy suy nghĩ: Hãy tưởng tượng bạn vừa trở về sau một trong những kỳ nghỉ tình nguyện được đề cập trong văn bản. Viết một bài báo ngắn về trải nghiệm của bạn cho tạp chí của trường.)

Lời giải chi tiết:

Volunteering Adventure on Zakynthos Island: A Turtle Tale

As the sun dipped below the horizon, casting a warm golden glow over the sandy beaches of Zakynthos Island, I found myself immersed in a unique and fulfilling experience. For the past few weeks, I had been part of a dedicated team of volunteers working tirelessly to protect the Caretta caretta turtles – those ancient mariners who return to these shores year after year.

Our days began at dawn, just as the first light peeked over the azure waters. Armed with clipboards and enthusiasm, we set out to count turtle eggs. The nests, carefully marked by the previous night's patrol, held the promise of new life. Gently, we recorded the number of eggs, ensuring their safety from predators and human disturbances. It was a delicate dance – respecting nature's rhythm while safeguarding these precious creatures.

As the sun climbed higher, we took our positions on the beaches. Some of us patrolled during the day, scanning the sands for signs of nesting turtles. Others, like me, embraced the moonlit nights. Armed with red-filtered torches, we moved silently along the shore, our hearts racing with anticipation. And there they were – the majestic females, their flippers digging into the sand, creating a nest for their offspring. We watched in awe as they laid their eggs, tears of gratitude blending with the salty sea breeze.

But our work extended beyond egg counts. In the Rescue Centre, we tended to injured turtles – victims of fishing nets, boat collisions, or plastic pollution. With gentle hands, we cleaned wounds, administered medications, and provided a safe haven for their recovery. Each turtle had a story – a testament to the challenges they faced in a world increasingly hostile to their existence.

And then came the hatchlings. Tiny, vulnerable, and full of determination, they emerged from their sandy incubators. We guided them towards the sea, their miniature flippers propelling them forward. Some stumbled, disoriented by the bright moonlight, but we cheered them on. It was a race against time – a race for survival. As they disappeared into the waves, we whispered silent blessings, hoping they would return one day to continue the cycle.

Zakynthos Island had etched itself into my heart. The turquoise waters, the rustling olive groves, and the ancient ruins spoke of a timeless connection between humans and nature. Our volunteer family became my second home – sharing stories around campfires, celebrating successful nestings, and mourning losses together.

As I sit here, penning down my experiences for the school magazine, I realize that this adventure was more than a holiday. It was a journey of purpose, compassion, and hope. The turtles taught me resilience, the island whispered ancient secrets, and the stars above witnessed our commitment.

So, dear readers, if you ever find yourself yearning for an extraordinary escape, consider volunteering. Let the waves carry your footsteps, let the turtles inspire your soul, and let Zakynthos weave its magic around you.

Tạm dịch:

Cuộc phiêu lưu tình nguyện trên đảo Zakynthos: Câu chuyện về con rùa

Khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, tỏa ánh sáng vàng ấm áp lên những bãi biển đầy cát của Đảo Zakynthos, tôi thấy mình đắm chìm trong một trải nghiệm độc đáo và trọn vẹn. Trong vài tuần qua, tôi là thành viên của một nhóm tình nguyện viên tận tâm làm việc không mệt mỏi để bảo vệ loài rùa Caretta caretta - những thủy thủ cổ xưa quay trở lại những bờ biển này năm này qua năm khác.

Ngày của chúng tôi bắt đầu vào lúc bình minh, khi ánh sáng đầu tiên ló dạng trên làn nước trong xanh. Mang theo bìa kẹp hồ sơ và lòng nhiệt huyết, chúng tôi bắt đầu đếm trứng rùa. Những chiếc tổ đã được đội tuần tra đêm trước đánh dấu cẩn thận, hứa hẹn về một cuộc sống mới. Một cách nhẹ nhàng, chúng tôi ghi lại số lượng trứng để đảm bảo an toàn cho chúng trước những kẻ săn mồi và sự quấy rầy của con người. Đó là một điệu nhảy tinh tế – tôn trọng nhịp điệu của thiên nhiên đồng thời bảo vệ những sinh vật quý giá này.

Khi mặt trời lên cao hơn, chúng tôi vào vị trí trên bãi biển. Một số người trong chúng tôi tuần tra vào ban ngày, rà soát trên cát để tìm dấu hiệu rùa làm tổ. Những người khác, như tôi, ôm những đêm trăng. Được trang bị những ngọn đuốc lọc màu đỏ, chúng tôi lặng lẽ di chuyển dọc theo bờ biển, trái tim chúng tôi đập rộn ràng với sự mong đợi. Và chúng ở đó – những con cái hùng vĩ, chân chèo đào sâu vào cát, tạo thành tổ cho con cái. Chúng tôi kinh ngạc nhìn chúng đẻ trứng, những giọt nước mắt biết ơn hòa quyện với làn gió biển mặn chát.

Nhưng công việc của chúng tôi còn mở rộng ra ngoài việc đếm trứng. Tại Trung tâm Cứu hộ, chúng tôi chăm sóc những chú rùa bị thương – nạn nhân của lưới đánh cá, va chạm thuyền hoặc ô nhiễm nhựa. Với đôi bàn tay dịu dàng, chúng tôi đã làm sạch vết thương, cho thuốc và cung cấp nơi trú ẩn an toàn để họ hồi phục. Mỗi con rùa đều có một câu chuyện - minh chứng cho những thách thức mà chúng phải đối mặt trong một thế giới ngày càng thù địch với sự tồn tại của chúng.

Và sau đó đến những con non. Nhỏ bé, dễ bị tổn thương và đầy quyết tâm, họ bước ra từ vườn ươm cát. Chúng tôi hướng dẫn họ hướng về phía biển, chân chèo thu nhỏ của họ đẩy họ về phía trước. Một số vấp ngã, mất phương hướng trước ánh trăng sáng nhưng chúng tôi vẫn động viên họ. Đó là một cuộc chạy đua với thời gian – một cuộc chạy đua để sinh tồn. Khi họ biến mất trong làn sóng, chúng tôi thì thầm những lời chúc phúc thầm lặng, hy vọng một ngày nào đó họ sẽ quay trở lại để tiếp tục vòng luẩn quẩn.

Đảo Zakynthos đã khắc sâu vào trái tim tôi. Làn nước màu ngọc lam, những rặng ô liu xào xạc và những tàn tích cổ xưa nói lên mối liên hệ vượt thời gian giữa con người và thiên nhiên. Gia đình tình nguyện của chúng tôi đã trở thành ngôi nhà thứ hai của tôi - chia sẻ những câu chuyện xung quanh lửa trại, kỷ niệm những lần làm tổ thành công và cùng nhau thương tiếc những mất mát.

Khi tôi ngồi đây, ghi lại những trải nghiệm của mình cho tạp chí của trường, tôi nhận ra rằng cuộc phiêu lưu này không chỉ là một kỳ nghỉ. Đó là một cuộc hành trình có mục đích, lòng nhân ái và hy vọng. Những chú rùa dạy tôi sự kiên cường, hòn đảo thì thầm những bí mật cổ xưa và những ngôi sao trên cao chứng kiến sự cam kết của chúng tôi.

Vì vậy, các độc giả thân mến, nếu bạn từng khao khát một cuộc trốn thoát phi thường, hãy cân nhắc việc tham gia tình nguyện. Hãy để những con sóng mang theo bước chân của bạn, hãy để những chú rùa truyền cảm hứng cho tâm hồn bạn và để Zakynthos dệt nên điều kỳ diệu xung quanh bạn.


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Welcome back Tiếng Anh 9 Right on!
Tiếng Anh 9 - Right on! - Tin tức Tiếng Anh 9 - Right on!
Tiếng Anh 9 Culture 1
Tiếng Anh 9 Culture 2
Tiếng Anh 9 Culture 3
Tiếng Anh 9 Going Green 1
Tiếng Anh 9 Going Green 2
Tiếng Anh 9 Going Green 3
Tiếng Anh 9 Grammar Reference Unit 1
Tiếng Anh 9 Grammar Reference Unit 2
Tiếng Anh 9 Grammar Reference Unit 3