Tiếng Anh 9 Unit 1 Reading: A fact file
1. What are different types of vehicles that transport people and goods? 2.Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they? 3.Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.
Bài 1
THINK! (SUY NGHĨ!)
1. What are different types of vehicles that transport people and goods?
(Có những loại phương tiện nào chuyên chở người và hàng hóa?)
Lời giải chi tiết:
Various vehicles transport people and goods such as cars, buses, trucks, trains, ships, bicycles, motorcycles, aeroplanes, etc.
(Các phương tiện khác nhau vận chuyển người và hàng hóa như ô tô, xe buýt, xe tải, tàu hoả, tàu thủy, xe đạp, xe máy, máy bay, v.v.)
Bài 2
2. Read and listen to the fact file. How many types of vehicles are mentioned? What are they?
(Đọc và nghe hồ sơ dữ liệu. Có bao nhiêu loại phương tiện được đề cập? Chúng là gì?)
Land transport in Việt Nam – then and now
Over the years, there have been significant changes to land transport in Việt Nam. People used to rely heavily on bicycles, but modern forms of transport have replaced them.
Bicycles
Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles? This was definitely true because they had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20 th century. Bicycles were used to get around , commute to work, transport goods to markets, and even to travel long distances. Streets full of bicycles made it a common sight.
Motor vehicles
As the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport. This led to the introduction of motorbikes due to their speed and convenience. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s. At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways. People then had a greater variety of transport choices.
Modern-day vehicles
In recent years, the increasing number of cars resulting from economic development has been a new sign of social status. Cars, along with motorbikes, are one of the main vehicles for many city dwellers. In addition, tech-based services are becoming more competitive, providing people with a convenient and affordable way to move from one place to another.
Tạm dịch:
Vận tải đường bộ ở Việt Nam – xưa và nay
Trong những năm qua, vận tải đường bộ ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể. Mọi người từng phụ thuộc nhiều vào xe đạp nhưng các phương tiện giao thông hiện đại đã thay thế chúng.
Xe đạp
Xe đạp đã là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi xe cơ giới ra đời phải không? Điều này hoàn toàn đúng vì chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20. Xe đạp được sử dụng để đi lại, đi làm, vận chuyển hàng hóa đến chợ và thậm chí để đi những quãng đường dài. Những con phố đầy xe đạp khiến nó trở thành một cảnh tượng thường thấy.
Xe cơ giới
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời của xe máy do tốc độ và sự tiện lợi của chúng. Các phương tiện cơ giới trên đường không tăng đáng kể cho đến những năm 1990. Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, như đường cao tốc và đường sắt. Khi đó người dân có nhiều lựa chọn phương tiện đi lại hơn.
Xe cộ thời hiện đại
Trong những năm gần đây, số lượng ô tô ngày càng tăng do sự phát triển kinh tế là một dấu hiệu mới về địa vị xã hội. Ô tô, cùng với xe máy, là một trong những phương tiện di chuyển chính của nhiều người dân thành phố. Ngoài ra, các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn, cung cấp cho mọi người phương thức thuận tiện và giá cả phải chăng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Lời giải chi tiết:
There are two types of vehicles mentioned in the fact file: bicycles and motor vehicles.
(Có hai loại phương tiện được đề cập trong dữ liệu là xe đạp và xe cơ giới.)
Bài 3
3. Read the text again. Find out the adjectives that describe the forms of transport.
(Đọc văn bản một lần nữa. Tìm những tính từ mô tả các hình thức vận chuyển.)
Lời giải chi tiết:
- modern: hiện đại
- motorised: cơ giới hoá
- fast: nhanh
- efficient: hiệu quả
- main: chính, chủ yếu
- convenient: thuận tiện
- affordable: phải chăng
Bài 4
4. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. When were bicycles the important means of transport in Việt Nam?
(Xe đạp là phương tiện giao thông quan trọng ở Việt Nam khi nào?)
2. Why did people ride motorbikes instead of bicycles?
(Tại sao người dân đi xe máy thay vì xe đạp?)
3. What was the government trying to do during the 1990s?
(Chính phủ đã cố gắng làm gì trong những năm 1990?)
4. What vehicles do city dwellers prefer?
(Người dân thành phố thích phương tiện nào hơn?)
5. What services are becoming more competitive?
(Những dịch vụ nào đang trở nên cạnh tranh hơn?)
Lời giải chi tiết:
1. Bicycles were the important means of transport in Vietnam by the mid-20th century.
(Xe đạp là phương tiện giao thông quan trọng ở Việt Nam vào giữa thế kỷ 20.)
2. Because the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport.
(Do nền kinh tế phát triển nên có nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.)
3. At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways.
(Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới như đường cao tốc và đường sắt.)
4. They prefer cars, along with motorbikes.
(Họ thích ô tô hơn là xe máy.)
5. Tech-based services are becoming more competitive.
(Các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn.)
Bài 5
VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)
5. Match the phrasal verbs in blue with the following meanings.
(Nối các cụm động từ màu xanh với nghĩa sau đây.)
1. being caused by resulting from
2. caused (things) to happen _____
3. go or travel _____
4. need the help of _____
5. spend money or time on _____
Phương pháp giải:
- rely on: dựa vào, phụ thuộc vào
- get around: đi lại
- led to: dẫn dến
- invest in: đầu tư vào
- resulting from: kết quả từ
Lời giải chi tiết:
2. caused (things) to happen – led to (gây ra (sự việc) xảy ra - dẫn đến)
3. go or travel – get around (đi – đi lại)
4. need the help of – rely on (cần sự giúp đỡ của – phụ thuộc vào)
5. spend money or time on – invest in (tiêu tiền hoặc thời gian vào – đầu từ vào)
Bài 6
6. Complete the sentences with the correct forms of phrasal verbs in the text.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của cụm động từ trong văn bản.)
1. My grandmother is finding it harder to _____ these days.
2. The city plans to _____ its educational system this year.
3. Reducing speed limits has _____ fewer deaths on the roads.
4. Many people now _____ the internet for news.
5. His difficulty in walking _____ a childhood illness.
Lời giải chi tiết:
1. My grandmother is finding it harder to get around these days.
(Bà tôi dạo này đi lại khó khăn hơn.)
Giải thích: dùng “to V nguyên thể” để chỉ mục đích
2. The city plans to invest in its educational system this year.
(Thành phố có kế hoạch đầu tư vào hệ thống giáo dục trong năm nay.)
Giải thích: plan + to V nguyên thể: lên kế hoạch làm gì
3. Reducing speed limits has led to fewer deaths on the roads.
(Giảm giới hạn tốc độ đã dẫn đến ít ca tử vong trên đường hơn.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
4. Many people now rely on the internet for news.
(Hiện nay nhiều người dựa vào internet để tìm tin tức.)
Giải thích: thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), chủ ngữ “Many people” tương đương đại từ “They” => chia V nguyên thể
5. His difficulty in walking results from a childhood illness.
(Việc đi lại khó khăn của anh ấy là do một căn bệnh thời thơ ấu.)
Giải thích: thì hiện tại đơn: S + V_(s/es), chủ ngữ “His difficulty in walking” tương đương đại từ “It” => chia V_s/es
Bài 7
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
7. Work in pairs. Discuss the questions. Then share your ideas with another pair.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Sau đó chia sẻ ý tưởng của bạn với một cặp khác.)
1. How many different kinds of transport have you used?
(Bạn đã sử dụng bao nhiêu loại phương tiện giao thông khác nhau?)
2. Which transport do you prefer - air, road or water?
(Bạn thích phương tiện di chuyển nào hơn - đường hàng không, đường bộ hay đường thủy?)
3. Have you got a smartphone app to call a taxi?
(Bạn đã có ứng dụng điện thoại thông minh để gọi taxi chưa?)
4. How do you travel to school every day?
(Hàng ngày bạn đi đến trường bằng phương tiện gì?)
Lời giải chi tiết:
1. I have used 3 kinds of transport: bicycles, trains and aeroplanes.
(Tôi đã sử dụng 3 loại phương tiện giao thông: xe đạp, tàu hỏa và máy bay.)
2. I prefer travelling by road. It is more convenient and affordable.
(Tôi thích di chuyển bằng đường bộ hơn. Nó thuận tiện và phải chăng hơn.)
3. Yes, I have. I have Grab to call a taxi.
(Vâng tôi có. Tôi có Grab để gọi taxi.)
4. I go to school by bicycle every day.
(Tôi đi đến trường bằng xe đạp mỗi ngày.)