Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 10: Planet Earth


Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 1

Reading 1. Tick (✓) the things that show the roles of plants and animals. 2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Read the passage again and fill in the diagram. Speaking 4. Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas. 5. Report the results of your discussion to the class.

Bài 1

Reading

1. Tick ( ) the things that show the roles of plants and animals.

(Đánh dấu ( ) những điều thể hiện vai trò của thực vật và động vật.)

1. providing sources of food

2. causing habitat loss

3. keeping the ecological balance

4. making Earth beautiful

Lời giải chi tiết:

1. providing sources of food

(cung cấp nguồn thực phẩm)

2. causing habitat loss

(gây mất môi trường sống)

3. keeping the ecological balance

(giữ cân bằng sinh thái)

4. making Earth beautiful

(làm cho Trái Đất tươi đẹp)

Bài 2

2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Plants and animals are an essential part of Earth's ecology. When we speak about a specific habitat and time, we refer to them as flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals. They are fascinating to study due to their beauty and significance to human life.

First, the flora and fauna on Earth create an ecological balance, making life possible for humans. Flora releases oxygen for humans. The carbon dioxide we breathe out is vital to plants. Humans also rely on the plants and animals for food, medicine, and water.

Second, plants and animals combine to create a food chain. In the food chain, the animals play an important part. They feed on plants and, in turn, are the prey of other animals. Their droppings become fertilizers for plants.

Finally, plants and animals add a lot of beauty to our earth. People love and appreciate the natural beauty, the relaxed feeling in green spaces and water areas.

However, plants and animals are facing habitat loss, pollution, and climate change. To protect them, we should raise people's awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife.

1. What is the passage mainly about?

A. The beauty of plants and animals.

B. How plants and animals protect the environment.

C. The wonder of plants and animals.

D. The natural food chain.

2. The author mentions _______ significant roles plants and animals play.

A. two

B. three

C. four

D. five

3. Which of the following do plants provide humans?

A. Oxygen.

B. Aquatic environment.

C. Carbon dioxide

D. Habitat loss.

4. Which action does NOT preserve plants and animals?

A. Planting more trees.

B. Raising awareness.

C. Building nature reserves.

D. Hunting animals.

5. The word "appreciate" means _______.

A. protect the qualities of

B. recognise the wonder of

C. learn more about

D. be aware of

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thực vật và động vật là một phần thiết yếu của hệ sinh thái Trái đất. Khi chúng ta nói về một môi trường sống và thời gian cụ thể, chúng ta gọi chúng là hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật dùng để chỉ thực vật và hệ động vật dùng để chỉ động vật. Chúng rất hấp dẫn để nghiên cứu vì vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống con người.

Đầu tiên, hệ thực vật và động vật trên Trái đất tạo ra sự cân bằng sinh thái, tạo điều kiện cho con người có thể sống được. Thực vật giải phóng oxy cho con người. Khí carbon dioxide chúng ta thở ra rất quan trọng đối với thực vật. Con người cũng dựa vào thực vật và động vật để có thức ăn, thuốc và nước.

Thứ hai, thực vật và động vật kết hợp với nhau để tạo thành chuỗi thức ăn. Trong chuỗi thức ăn, động vật đóng vai trò quan trọng. Chúng ăn thực vật và trở thành con mồi của các loài động vật khác. Phân của chúng trở thành phân bón cho cây trồng.

Cuối cùng, thực vật và động vật mang lại rất nhiều vẻ đẹp cho trái đất của chúng ta. Người ta yêu quý và trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, cảm giác thư thái trong không gian xanh, vùng nước.

Tuy nhiên, thực vật và động vật đang phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Để bảo vệ chúng, chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của chúng, ngừng săn bắn, trồng thêm cây và xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã của chúng ta.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. B

1. C

What is the passage mainly about?

(Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?)

A. The beauty of plants and animals.

(Vẻ đẹp của thực vật và động vật.)

B. How plants and animals protect the environment.

(Thực vật và động vật bảo vệ môi trường như thế nào.)

C. The wonder of plants and animals.

(Sự kỳ diệu của thực vật và động vật.)

D. The natural food chain.

(Chuỗi thức ăn tự nhiên.)

Thông tin: They are fascinating to study due to their beauty and significance to human life.

(Chúng rất hấp dẫn để nghiên cứu vì vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống con người.)

2. B

The author mentions three significant roles plants and animals play.

(Tác giả đề cập đến ba vai trò quan trọng của thực vật và động vật.)

A. two: hai

B. three: ba

C. four: bốn

D. five: năm

Thông tin: First, the flora and fauna on Earth create an ecological balance, making life possible for humans… Second , plants and animals combine to create a food chain… Finally , plants and animals add a lot of beauty to our earth.

(Thứ nhất, hệ thực vật và động vật trên Trái đất tạo ra sự cân bằng sinh thái, mang lại sự sống cho con người… Thứ hai, thực vật và động vật kết hợp với nhau để tạo thành chuỗi thức ăn… Cuối cùng, thực vật và động vật mang lại rất nhiều vẻ đẹp cho trái đất của chúng ta.)

3. A

Which of the following do plants provide humans?

(Thực vật cung cấp cho con người thứ nào sau đây?)

A. Oxygen: Khí oxi

B. Aquatic environment: Môi trường nước

C. Carbon dioxide: Khí cacbonic

D. Habitat loss: Mất môi trường sống

Thông tin: Flora releases oxygen for humans.

(Thực vật giải phóng oxy cho con người.)

4. D

Which action does NOT preserve plants and animals?

(Hành động nào KHÔNG bảo tồn thực vật, động vật?)

A. Planting more trees: Trồng thêm cây xanh

B. Raising awareness: Nâng cao nhận thức

C. Building nature reserves: Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên

D. Hunting animals: Săn bắt động vật

Thông tin: To protect them, we should raise people's awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife.

(Để bảo vệ chúng, chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của chúng, ngừng săn bắn, trồng thêm cây và xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã của chúng ta.)

5. B

The word "appreciate" means recognise the wonder of .

(Từ “đánh giá cao” có nghĩa là nhận ra sự kỳ diệu của.)

A. protect the qualities of: bảo vệ những phẩm chất của

B. recognise the wonder of: nhận ra sự kỳ diệu của

C. learn more about: tìm hiểu thêm về

D. be aware of: nhận thức được

Thông tin : People love and appreciate the natural beauty, the relaxed feeling in green spaces and water areas.

(Người ta yêu quý và trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, cảm giác thư thái trong không gian xanh, vùng nước.)

Bài 3

3. Read the passage again and fill in the diagram.

(Đọc lại đoạn văn và điền vào sơ đồ.)

Lời giải chi tiết:

1. plants : thực vật

animals (prey): động vật (con mồi)

2. other animals : các loài động vật khác

3. droppings ( fertilizers) : phân (phân bón)

Thông tin: In the food chain, the animals play an important part. They feed on plants and, in turn, are the prey of other animals . Their droppings become fertilizers for plants.

(Trong chuỗi thức ăn, động vật đóng vai trò quan trọng. Chúng ăn thực vật và trở thành con mồi của các loài động vật khác. Phân của chúng trở thành phân bón cho cây trồng.)

Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về các mối đe dọa đối với thực vật và động vật và cách chúng ta có thể bảo vệ chúng. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài đọc hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Threats

Actions

- habitat loss

...

- building nature reserves

...

Lời giải chi tiết:

Threats

(Nguy cơ)

Actions

(Hành động)

- habitat loss

(mất môi trường sống)

- pollution

(ô nhiễm)

- climate change

(thay đổi khí hậu)

- overexploitation

(khai thác quá mức)

- deforestation

(phá rừng)

- illegal wildlife trade

(buôn bán trái phép động vật hoang dã)

- building nature reserves

(xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên)

- limit waste generation

(hạn chế việc tạo ra chất thải)

- plant more trees

(trồng nhiều cây hơn)

- raise people's awareness

(nâng cao nhận thức của người dân)

- promote reforestation

(đẩy mạnh trồng rừng)

- stop hunting

(ngừng săn bắn)

- implement regulations against illegal logging and animal hunting

(thực hiện các quy định chống khai thác gỗ và săn bắn động vật trái phép)

Bài 5

5. Report the results of your discussion to the class.

(Báo cáo kết quả thảo luận của bạn trước lớp.)

Example: (Ví dụ)

There are many threats to plants and animals. First, they face habitat loss....

(Có rất nhiều mối đe dọa đối với thực vật và động vật. Đầu tiên, họ phải đối mặt với việc mất môi trường sống....)

We can do several things to preserve their habitat. We should....

(Chúng ta có thể làm một số việc để bảo tồn môi trường sống của chúng. Chúng ta nên....)

Lời giải chi tiết:

There are many threats to plants and animals. They face habitat loss, pollution, overexploitation, climate change, and loss of biodiversity, which endanger plant and animal species worldwide. To address these threats and protect our planet's biodiversity, we can take several actions.

Firstly, implementing pollution control measures and regulations against illegal logging and animal hunting are important. Secondly, conservation efforts play a vital role in preserving habitats and safeguarding plant and animal species. Building nature reserves such as national parks, wildlife reserves, and marine sanctuaries provides safe havens for biodiversity. Moreover, we should limit waste generation by reuse, recycling and using eco-friendly products. Lastly, raising public awareness and promoting education about the importance of biodiversity conservation to foster sustainable behaviors and attitudes towards the environment.

In conclusion, we need to take action to protect plants and animals, preserve biodiversity, and ensure a sustainable environment for future generations.

Tạm dịch:

Có rất nhiều mối đe dọa đối với thực vật và động vật. Chúng phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm, mất môi trường sống, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học, gây nguy hiểm cho các loài thực vật và động vật trên toàn thế giới. Để giải quyết những mối đe dọa này và bảo vệ đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta, chúng ta có thể thực hiện một số hành động.

Thứ nhất, việc thực hiện các biện pháp và quy định kiểm soát ô nhiễm chống khai thác gỗ và săn bắt động vật trái phép là rất quan trọng. Thứ hai, những nỗ lực bảo tồn đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường sống và bảo vệ các loài thực vật và động vật. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên như vườn quốc gia, khu bảo tồn động vật hoang dã và khu bảo tồn biển mang lại nơi trú ẩn an toàn cho đa dạng sinh học. Hơn nữa, chúng ta nên hạn chế phát sinh rác thải bằng cách tái sử dụng, tái chế và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Cuối cùng, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy giáo dục về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học nhằm thúc đẩy các hành vi và thái độ bền vững đối với môi trường.

Tóm lại, chúng ta cần hành động để bảo vệ thực vật và động vật, bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo môi trường bền vững cho các thế hệ tương lai.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 10 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 10 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 10 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 10 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 10 Project
Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 11 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 11 Getting Started