Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 12: Career choices


Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 1

Vocabulary 1. Match the jobs in A with their descriptions in B to make complete sentences. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Complete the texts, using the words from the box. Intonation in statements used as questions 4. Listen to the conversations. Pay attention to the intonation in the statement questions. Then practise the conversations with a partner. 5. Complete each conversation with a statement question. Then practise the conversations with a partne

Bài 1

Vocabulary

1. Match the jobs in A with their descriptions in B to make complete sentences.

(Ghép các công việc ở A với mô tả của chúng ở B để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

A

B

1. A tailor

a. receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc.

2. A surgeon

b. performs a particular task in the process of making a product in a factory.

3. An assembly worker

c. designs and develops computer software.

4. A cashier

d. performs medical operations.

5. A software engineer

e. makes clothes.

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - d

3 - b

4 - a

5 - c

1 - e. A tailor makes clothes.

(Một thợ may đang may quần áo.)

2 - d. A surgeon performs medical operations.

(Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các hoạt động y tế.)

3 - b. An assembly worker performs a particular task in the process of making a product in a factory.

(Một công nhân lắp ráp thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong quá trình sản xuất sản phẩm trong nhà máy.)

4 - a. A cashier receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc.

(Nhân viên thu ngân nhận và trả tiền tại cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng, v.v.)

5 - c. A software engineer designs and develops computer software.

(Một kỹ sư phần mềm thiết kế và phát triển phần mềm máy tính.)

Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My brother is applying for a _______ as a customer manager in a supermarket

A. job

B. duty

C. career

D. work

2. Mr Hoang was a police officer. He had a successful _______ in the police force.

A work

B. job

C. career

D. task

3. A cashier has to do _______ tasks, such as receiving money and printing receipts.

A. effective

B. creative

C. decisive

D. repetitive

4. A tailor can have a _______ job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.

A. boring

B. basic

C. well-paid

D. difficult

5. A surgeon's job is _______. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.

A. easy

B. demanding

C. rewarding

D. stress-free

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. D

4. C

5. B

1. A

My brother is applying for a job as a customer manager in a supermarket.

(Anh trai tôi đang xin việc làm quản lý khách hàng trong siêu thị.)

A. job (n): nghề, công việc

B. duty (n): nghĩa vụ

C. career (n): sự nghiệp

D. work (n): việc

2. C

Mr Hoang was a police officer. He had a successful career in the police force.

(Ông Hoàng từng là công an. Ông đã có một sự nghiệp thành công trong lực lượng cảnh sát.)

A work (n): việc

B. job (n): nghề nghiệp, công việc

C. career (n): sự nghiệp

D. task (n): nhiệm vụ

3. D

A cashier has to do repetitive tasks, such as receiving money and printing receipts.

(Nhân viên thu ngân phải làm những công việc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhận tiền và in biên lai.)

A. effective (adj): hiệu quả

B. creative (adj): sáng tạo

C. decisive (adj): quyết đoán

D. repetitive (adj): lặp đi lặp lại

4. C

A tailor can have a well-paid job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.

(Một thợ may có thể có được một công việc được trả lương cao nếu anh ấy/cô ấy có óc sáng tạo và am hiểu về vải.)

A. boring (adj): nhàm chán

B. basic (adj): cơ bản

C. well-paid (adj): lương cao

D. difficult (adj): khó khăn

5. B

A surgeon's job is demanding. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.

(Công việc của bác sĩ phẫu thuật rất khắt khe. Anh ấy/Cô ấy làm việc nhiều giờ và thỉnh thoảng phải giải quyết những tình huống sinh tử.)

A. easy (adj): dễ dàng

B. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe

C. rewarding (adj): xứng đáng

D. stress-free (adj): không căng thẳng

Bài 3

3. Complete the texts, using the words from the box.

(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ trong khung.)

demanding                   repetitive              software engineer         well-paid               assembly worker

Mr Lam: I'm a(n) (1) _______. I design and develop programmes for computers. My job is (2) _______. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it's a (3) _______ job, so I'm happy with it.

Ms Nga: I'm a(n) (4) _______. I'm in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) _______ tasks at a reasonable speed.

Phương pháp giải:

- demanding (adj): đòi hỏi khắt khe

- repetitive (adj): lặp đi lặp lại

- software engineer (n): kỹ sư phần mềm

- well-paid (adj): được trả lương cao

- assembly worker (n): công nhân lắp ráp

Lời giải chi tiết:

1. software engineer

2. demanding

3. well-paid

4. assembly worker

5. repetitive

Mr Lam: I'm a (1) software engineer. I design and develop programmes for computers. My job is (2) demanding. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it's a (3) well-paid job, so I'm happy with it.

(Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi thiết kế và phát triển các chương trình cho máy tính. Công việc của tôi đòi hỏi khắt khe. Tôi làm việc nhiều giờ trên máy tính, đặc biệt khi thời hạn đến gần. Tuy nhiên, đó là một công việc được trả lương cao nên tôi hài lòng với nó.)

Ms Nga: I'm an (4) assembly worker. I'm in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) repetitive tasks at a reasonable speed.

(Tôi là một công nhân lắp ráp. Tôi chịu trách nhiệm dán nhãn lên sản phẩm. Ngoài những kỹ năng cơ bản, tôi phải có khả năng đứng trong thời gian dài và làm công việc lặp đi lặp lại với tốc độ hợp lý.)

Bài 4

Pronunciation

Intonation in statements used as questions

(Ngữ điệu trong câu trần thuật được dùng làm câu hỏi)

4. Listen to the conversations. Pay attention to the intonation in the statement questions. Then practise the conversations with a partner.

(Nghe các cuộc trò chuyện. Hãy chú ý đến ngữ điệu trong câu hỏi câu khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn.)

1.

Minh: It's 4:20 now. I must go.

Hoa: It's 4:20? Oh dear, I must go, too!

2.

Mai: Mum, Ms Lan has invited you to a party.

Mother: She invited me to a party?

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

We use a statement question when we want to express our surprise at the previous statement. In some cases, we use it to check if our information is correct. In these cases, we raise our voice at the end of the statement.

(Chúng ta sử dụng câu hỏi khẳng định khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên trước phát biểu trước đó. Trong một số trường hợp, chúng tôi sử dụng nó để kiểm tra xem thông tin của chúng tôi có chính xác hay không. Trong những trường hợp này, chúng tôi lên giọng ở cuối câu.)

Example: (Ví dụ)

A: I want to be a doctor.

(Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

B: You want to be a doctor?

(Bạn muốn trở thành bác sĩ?)

Lời giải chi tiết:

1.

Minh: It's 4:20 now. I must go.

(Bây giờ là 4h20. Tôi phải đi.)

Hoa: It's 4:20? Oh dear, I must go, too!

(Bây giờ là 4:20? Ôi trời, tôi cũng phải đi đây!)

2.

Mai: Mum, Ms Lan has invited you to a party.

(Mẹ ơi, cô Lan mời mẹ đến dự tiệc.)

Mother: She invited me to a party?

(Cô ấy mời mẹ đi dự tiệc à?)

Bài 5

5. Complete each conversation with a statement question. Then practise the conversations with a partner. Pay attention to the intonation of each sentence.

(Hoàn thành mỗi cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn. Hãy chú ý đến ngữ điệu của từng câu.)

1.

Nick: Minh is very happy with the vocational test.

Trang: _________ ? He told me something different.

2.

Elena: I want to become a surgeon.

Tom: ________ ? Do you have skillful hands?

Lời giải chi tiết:

1.

Nick: Minh is very happy with the vocational test.

(Minh rất hài lòng với bài kiểm tra nghề.)

Trang: He is very happy with the vocational test ? He told me something different.

(Anh ấy rất vui với bài kiểm tra nghề sao? Anh ấy nói với tôi điều gì đó khác biệt.)

2.

Elena: I want to become a surgeon.

(Tôi muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật.)

Tom: You want to become a surgeon ? Do you have skilful hands?

(Bạn muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật? Bạn có đôi bàn tay khéo léo?)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 11 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 11 Project
Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 12 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 12 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 12 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 12 Project