Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 2: Life in the past


Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 2

In pairs: Look at the picture. What can you see? What kinds of things do parents and grandparents often have photos of? What photos do your parents or grandparents have? a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talks about things your parents and grandparents like doing.

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What can you see? What kinds of things do parents and grandparents often have photos of? What photos do your parents or grandparents have?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Cha mẹ, ông bà thường có những bức ảnh về những đồ vật gì? Cha mẹ hoặc ông bà của bạn có những bức ảnh nào?)

Lời giải chi tiết:

Looking at the picture, it seems like the family is gathered together, perhaps reminiscing over old photo albums or digital pictures displayed on a device. They appear engaged and emotionally connected to the images they're viewing.

(Nhìn vào bức ảnh, có vẻ như cả gia đình đang quây quần bên nhau, có lẽ đang hồi tưởng lại những album ảnh cũ hoặc những bức ảnh kỹ thuật số hiển thị trên thiết bị. Họ tỏ ra gắn bó và gắn kết về mặt cảm xúc với những hình ảnh họ đang xem.)

Parents and grandparents often have photos of various significant life events and milestones, such as weddings, graduations, births of children and grandchildren, family vacations, holiday gatherings, and special celebrations like birthdays and anniversaries. They might also have pictures of their own childhood, their own parents and grandparents, and historical moments that were significant to them.

(Cha mẹ và ông bà thường có những bức ảnh về các sự kiện và cột mốc quan trọng khác nhau trong cuộc đời, chẳng hạn như đám cưới, lễ tốt nghiệp, sinh con cháu, kỳ nghỉ gia đình, họp mặt trong ngày lễ và các lễ kỷ niệm đặc biệt như sinh nhật và ngày kỷ niệm. Họ cũng có thể có những bức ảnh về thời thơ ấu của chính họ, về cha mẹ, ông bà của họ và những khoảnh khắc lịch sử có ý nghĩa quan trọng đối với họ.)

As for my own parents and grandparents, they have a mix of similar types of photos. There are plenty of family gatherings, vacations, and celebrations captured over the years. They also have pictures of their younger days, showcasing their lives before they had children or grandchildren. Additionally, there are some historical photos, like those from significant events they lived through or family heirlooms passed down through generations.

(Đối với cha mẹ và ông bà của tôi, họ có nhiều loại ảnh tương tự nhau. Có rất nhiều cuộc họp mặt gia đình, kỳ nghỉ và lễ kỷ niệm được ghi lại trong những năm qua. Họ cũng có những bức ảnh thời còn trẻ, giới thiệu cuộc sống của họ trước khi có con hoặc cháu. Ngoài ra, còn có một số bức ảnh lịch sử, chẳng hạn như những bức ảnh về những sự kiện quan trọng mà họ đã trải qua hoặc những vật gia truyền của gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.)

New Words a

a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó nối các từ với hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)

bake: cook food in an oven without extra oil or water

(Nướng: Nấu thức ăn trong lò mà không cần thêm dầu hoặc nước)

sketch: make a quick drawing of something or somebody

(Vẽ phác: Vẽ nhanh về một cái gì đó hoặc một người nào đó)

tuk-tuk: a vehicle with three wheels, with open sides and no doors

(Xe ba gác: Một phương tiện có ba bánh, với các bên mở và không có cửa)

nephew: the son of your brother or sister

(Cháu trai: Con trai của anh hoặc chị em của bạn)

clay pot: a deep bowl used for cooking, made from heavy, sticky soil from the ground

(Nồi đất sét: Một bát sâu được sử dụng để nấu ăn, được làm từ đất sét nặng, dính từ mặt đất)

stall: a table or small shop with an open front for people to sell things from

(Quầy: Một cái bàn hoặc cửa hàng nhỏ với mặt trước mở để người ta bán hàng từ đó)

niece: the daughter of your brother or sister

(Cháu gái: Con gái của anh hoặc chị em của bạn)

cottage: a small house, often found in the country

(Lều: Một ngôi nhà nhỏ, thường được tìm thấy ở nông thôn)

Lời giải chi tiết:

bake: cook food in an oven without extra oil or water

(Nướng: Nấu thức ăn trong lò mà không cần thêm dầu hoặc nước)

sketch: make a quick drawing of something or somebody

(Vẽ phác: Vẽ nhanh về một cái gì đó hoặc một người nào đó)

tuk-tuk: a vehicle with three wheels, with open sides and no doors

(Xe ba gác: Một phương tiện có ba bánh, với các bên mở và không có cửa)

nephew: the son of your brother or sister

(Cháu trai: Con trai của anh hoặc chị em của bạn)

clay pot: a deep bowl used for cooking, made from heavy, sticky soil from the ground

(Nồi đất sét: Một bát sâu được sử dụng để nấu ăn, được làm từ đất sét nặng, dính từ mặt đất)

stall: a table or small shop with an open front for people to sell things from

(Quầy: Một cái bàn hoặc cửa hàng nhỏ với mặt trước mở để người ta bán hàng từ đó)

niece: the daughter of your brother or sister

(Cháu gái: Con gái của anh hoặc chị em của bạn)

cottage: a small house, often found in the country

(Lều: Một ngôi nhà nhỏ, thường được tìm thấy ở nông thôn)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talks about things your parents and grandparents like doing.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những việc mà bố mẹ và ông bà của bạn thích làm.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you know what your dad likes to do on weekends?

(Bạn biết không, bố bạn thích làm gì vào cuối tuần không?)

B: Oh, he likes to bake . Every weekend, he goes out to the backyard to bake meat and vegetables in the oven.

(À, bố mình thích nướng đấy. Mỗi cuối tuần, ông ấy luôn ra phía sau sân nhà để nướng thịt và rau củ trong lò.)

A: That sounds interesting. What about your mom?

(Wow, nghe thú vị đấy. Còn mẹ bạn thì sao?)

B: My mom enjoys sketching . Every afternoon, she sits on the balcony and sketches scenes of the countryside around us.

(Mẹ mình lại thích vẽ phác. Mỗi buổi chiều, mẹ của mình thường ngồi trên ban công và vẽ những bức tranh của các cảnh nông thôn xung quanh.)

A: That's a fascinating hobby. Do they like anything else?

(Đó là sở thích thú vị. Bố mẹ của bạn thích điều gì khác nữa không?)

B: Well, besides that, they enjoy riding tuk-tuks . Whenever they need to buy things at the local market, they often take a tuk-tuk to get there.

(À, ngoài ra, bố mẹ mình thích đi lại bằng xe ba gác. Mỗi khi họ cần mua đồ ở chợ địa phương, họ thường đi xe ba gác đến để mua hàng. )

A: It sounds like they have a close connection to nature and simplicity in their lives.

(Nghe có vẻ như cuộc sống của họ rất gần gũi với tự nhiên và đơn giản.)

Listening a

a. Listen to a grandfather talking to his granddaughter about some memories. How does he feel about them?

(Hãy nghe một người ông nói chuyện với cháu gái của mình về một số kỷ niệm. Anh ấy cảm thấy thế nào về những kỷ niệm đó?)

1. good, happy memories

2. nice, but boring memories.

3. one happy memory and one sad memory.

Tạm dịch:

Cháu: Ông nội vào xem những bức ảnh này với cháu nhé.

Ông nội: Được rồi con yêu

Cháu: Nhìn cái này này.

Ông nội: Ồ, đó là một bức ảnh đẹp.

Cháu: Ông ở đâu vậy ạ?

Ông: Đó là ngôi nhà tranh mà chúng tôi thường đến thăm vào mùa xuân.

Cháu: Hay quá! Ai đã từng đến đó?

Ông: Chúng tôi đã từng đi với rất nhiều người. Tôi, bà, bố, cô, chú của bạn. Và các cháu gái và cháu trai của chúng tôi. Chúng tôi sẽ nấu những bữa ăn tuyệt vời ở đó.

Cháu: Bà thật may mắn! Bà đã dùng gì để nấu ăn?

Ông: Bà ngoại thường dùng cá nướng và nồi đất.

Cháu: Nghe thật tuyệt vời! Còn bức ảnh này thì sao?

Ông: Đó là khu chợ mà gia đình ông thường đến vào cuối tuần.

Cháu: Ồ, cháu rất muốn nghe thêm về chuyện đó.

Ông: Bố mẹ ông và ông sẽ đi dạo quanh chợ và xem tất cả các quầy hàng thực phẩm và quần áo.

Cháu: Ông mua nhiều không?

Ông: Không. Lúc đó chúng ông không có nhiều tiền.

Cháu: Cháu hiểu rồi.

Ông: Nhưng trước đây chúng tôi luôn ăn kem. Ông đã từng thích làm điều đó.

Cháu: Ông nội ở đâu vậy a?.

Ông: Đó là bãi biển mà bố con và ông thường đến vào mùa hè.

Cháu: Cháu yêu biển, cháu sẽ làm gì?

Ông nội: Ông ném bóng với bố cháu. Chúng ta đã từng có rất nhiều niềm vui.

Lời giải chi tiết:

he feels about them - 1. good, happy memories

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Grandpa used to visit a cottage in the spring .

2. Grandpa's wife, children,_______ and ________used to go to the cottage.

3. Grandma used to bake _____________

4. Grandpa and his parents would look at _______the at the market.

5. Grandpa would _____________ at the beach.

Lời giải chi tiết:

1.Grandpa used to visit a cottage in the spring .

(Ông nội thường đến thăm một ngôi nhà vào mùa xuân.)

2. Grandpa's wife, children, grandchild and nieces and nephews used to go to the cottage.

(Vợ, các con, cháu nội và các cháu trai của ông nội thường về nhà tranh.)

3. Grandma used to bake fish and in a clay pot .

(Bà ngoại thường nướng cá trong nồi đất.)

4. Grandpa and his parents would look at all the food and clothes stalls at the market.

(Ông nội và bố mẹ ông sẽ xem xét tất cả các quầy hàng thực phẩm và quần áo ở chợ.)

5. Grandpa would throw a ball with his dad at the beach.

(Ông nội sẽ ném bóng với bố ở bãi biển.)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Showing interest – To show interest, say:

(Để thể hiện sự quan tâm, nói)

Lucky you! (Chúc may mắn)

That sounds (awesome) (Nghe có vẻ tuyệt vời)

Oh, I’d love to hear (more) about it! (Tôi vui khi nghe điều đó!)

Listening d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)

Listening e

e. In pairs: Take turns telling your partner about things you would do in the summer but don’t do anymore.

(Làm theo cặp: Lần lượt nói với bạn của bạn về những việc bạn sẽ làm trong mùa hè nhưng không làm nữa.)

Lời giải chi tiết:

A: I remember how I used to spend almost every weekend camping in the summer. Setting up the tent, cooking over the campfire, and sleeping under the stars—it was the best. But nowadays, with work and other commitments, I just can't find the time for it.

(Tôi nhớ lại thời gian trước đây mỗi cuối tuần hè tôi thường đi cắm trại. Dựng lều, nướng đồ ăn trên lửa trại, và ngủ dưới bầu trời sao - đó là thời điểm tuyệt vời nhất. Nhưng bây giờ, với công việc và những cam kết khác, tôi không thể tìm ra thời gian để làm điều đó.)

B: Oh, I totally get that. For me, summers meant swimming in lakes and rivers, feeling the cool water on a hot day. But now, it's been years since I've had a chance to do that. Life just gets too busy.

(Ôi, tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Đối với tôi, mùa hè có nghĩa là bơi ở hồ và sông, cảm nhận nước mát trong ngày nóng. Nhưng bây giờ, đã là nhiều năm kể từ lần cuối cùng tôi được làm điều đó. Cuộc sống chỉ trở nên quá bận rộn. )

A: Yeah, it's the same for me. Another thing I miss is going on road trips. Exploring new places, stopping at roadside diners, and just enjoying the journey. But lately, it's all about sticking to schedules and routines.

(Đúng vậy, tôi cũng thấy vậy. Một điều khác mà tôi nhớ đó là đi du lịch bằng xe hơi. Khám phá những nơi mới, ghé vào quán ăn ven đường, và chỉ thưởng thức chuyến đi. Nhưng gần đây, mọi thứ chỉ xoay quanh lịch trình và thói quen.)

B: I hear you. And I used to love going to outdoor music festivals during the summer. The music, the atmosphere, camping out with friends—it was unforgettable. But now, it feels like those carefree days are long gone.

(Tôi hiểu rồi. Và tôi cũng thường thích đi đến các lễ hội âm nhạc ngoài trời vào mùa hè. Âm nhạc, không khí, cắm trại cùng bạn bè - đó là những kỷ niệm khó quên. Nhưng bây giờ, cảm giác như những ngày thoải mái ấy đã đi xa.)

A: It's kind of sad how things change as we grow older, huh? But hey, maybe we can make an effort to bring back some of that summer magic this year. Even if it's just for a weekend getaway or a day at the beach, it could be worth it.

(Thật buồn khi mọi thứ thay đổi khi chúng ta lớn lên, phải không? Nhưng mà, có lẽ chúng ta có thể cố gắng mang lại một chút phép màu của mùa hè trong năm nay. Dù chỉ là một kỳ nghỉ cuối tuần hoặc một ngày ở bãi biển, nó cũng có thể đáng giá.)

Grammar a

a. Read about used to, then fill in the blank.

( Đọc về used to rồi điền vào chỗ trống.)

We ___________pho on Fridays. And we would tell each other about our week.

Phương pháp giải:

We used to eat pho on Fridays. And we would tell each other about our week.

(Chúng tôi từng ăn phở vào các ngày thứ sáu. Và chúng tôi kể cho nhau nghe về tuần của chúng tôi.)

We can use used to to express:

  • a past situation or state (but no longer existing)

She used to have long hair. (Now it's short.)

  • a repeated past action (but no longer continuing)

I used to play tennis every weekend. (Now I don't.)

  • Affirmative : Subject + used to + bare infinitive (+ object)

I used to go to the beach in the summer.

My mom used to bake a pie on the weekends.

  • Negative : Subject + didn't use to + bare infinitive (+ object) We didn't use to travel in the holidays. She didn't use to see her friends after school.
  • Questions : (Wh-word +) Did + subject + use to + bare infinitive (+ object)?

Did he use to take lunch to school?

Where did they use to go on vacation?

We ___________pho on Fridays. And we would tell each other about our week.

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra lại. Nghe lại và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

We used to eat pho on Fridays. And we would tell each other about our week.

(Chúng tôi từng ăn phở vào các ngày thứ sáu. Và chúng tôi kể cho nhau nghe về tuần của chúng tôi.)

Grammar c

c. Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch dưới những lỗi sai và sửa lại cho đúng vào các dòng.)

1. My mother to used sweep the floor in the morning.

2. Did your nephew used to sketch after school?

3. We used to traveled around on a tuk-tuk.

4. I used live in London with my brother.

5. Where did she use to went on the weekends?

6. We use to loved walking to my aunt's cottage.

Phương pháp giải:

Used to (Đã từng)

  • When we talk about past states, we use used to , not would :

(Khi nói về những trạng thái trong quá khứ, chúng ta sử dụng used to chứ không phải would :)

I used to live in London. (NOT: I would live in London.)

(Tôi đã từng sống ở London. (KHÔNG: Tôi sẽ sống ở London.))

  • When we use them both together, used to usually comes first to set the context for the past actions.

(Khi chúng ta sử dụng cả hai cùng nhau, used to thường đứng đầu để đặt bối cảnh cho các hành động trong quá khứ.)

When I was a kid, I used to visit my uncle every year. We'd play in the woods, and we'd go fishing in the river.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường đến thăm chú tôi hàng năm. Chúng tôi chơi trong rừng và đi câu cá trên sông.)

  • We don't need to mention a past time with used to .

(Chúng ta không cần đề cập đến thời gian quá khứ với used to .)

I used to go fishing with my grandpa. (We can also say: When I was young , I used to go fishing with my grandpa.)

(Tôi thường đi câu cá với ông tôi. (Chúng ta cũng có thể nói: Khi còn nhỏ tôi thường đi câu cá với ông nội.))

  • However, we need to mention a past time with would . (e.g. "When I was young,...")

(Tuy nhiên, chúng ta cần đề cập đến thời gian trong quá khứ bằng would . (ví dụ: "Khi tôi còn trẻ,..."))

When I was young , I would go fishing with my grandpa. (NOT: I would go fishing with my grandpa.)

(Khi còn nhỏ, tôi thường đi câu cá với ông nội. (KHÔNG: Tôi sẽ đi câu cá với ông tôi.)

Lời giải chi tiết:

  1. My mother to used sweep the floor in the morning.

Sửa lại: My mother to used to sweep the floor in the morning

(Mẹ tôi thường quét sàn vào buổi sáng)

  1. Did your nephew used to sketch after school?

Sửa lại : Did your nephew use to sketch after school?

(Cháu trai của bạn có thường vẽ phác thảo sau giờ học không?)

3. We used to traveled around on a tuk-tuk.

Sửa lại: We used to travel around on a tuk-tuk.

(Chúng tôi thường đi du lịch khắp nơi bằng xe tuk-tuk.)

  1. I used live in London with my brother.

Sửa lại: I used to live in London with my brother.

(Tôi từng sống ở London với anh trai tôi.)

  1. Where did she use to went on the weekends?

Sửa lại: Where did she use to go on the weekend?

(Cuối tuần cô ấy thường đi đâu?)

6. We use to loved walking to my aunt's cottage.

Sửa lại: We used to love walking to my aunt's cottage.

(Chúng tôi từng thích đi bộ đến ngôi nhà của dì tôi.)

Grammar d

d. Write sentences using the information in the table with either used to (if there's no past time phrase) or would (if there's a past time phrase).

(Viết câu sử dụng thông tin trong bảng với used to (nếu không có cụm từ quá khứ) hoặc will (nếu có cụm từ quá khứ).

Person

(Người)

Past

(Quá khứ)

Now

(Hiện tại)

Me (tôi)

live in Tokyo

(sống ở Tokyo)

live in Madrid

(sống ở Madrid)

Sister (chị gái)

work in a market stall

(làm việc ở gian hàng chợ)

work in a bookstore

(làm việc ở cửa hàng sách)

Me (tôi)

do arts and crafts in the yard when I was little

(làm nghệ thuật và thủ công trong sân khi tôi còn nhỏ)

do arts and crafts inside

(làm nghệ thuật và thủ công trong nha)

Me (tôi)

have a dog called Twiglet

(có một con chó được gọi là Twiglet)

have a cat called Grant

(có một con mèo được gọi là Grant)

Brother (em trai)

travel to the beach every summer back then

(hồi đó đi du lịch biển vào mỗi mùa hè)

travel to the city in the summer

(du lịch đến thành phố trong mùa hè)

Lời giải chi tiết:

1. I used to live in Tokyo, but now I live in Madrid.

(Tôi từng sống ở Tokyo, nhưng bây giờ tôi sống ở Madrid.)

2. My sister used to work in a market stall, but now she works in a bookstore.

(Chị tôi từng làm việc ở quầy hàng ở chợ, nhưng bây giờ chị ấy làm việc ở hiệu sách.)

3. When I was little, I used to do arts and crafts in the yard, but now I do them inside.

(Khi còn nhỏ, tôi thường làm nghệ thuật và thủ công ở ngoài sân, nhưng bây giờ tôi làm chúng ở trong nhà.)

4. I used to have a dog called Twiglet, but now I have a cat called Grant.

(Tôi từng nuôi một con chó tên là Twiglet, nhưng bây giờ tôi có một con mèo tên là Grant.)

5. My brother would travel to the beach every summer back then, but now he travels to the city in the summer.

(Hồi đó anh trai tôi thường đi du lịch biển vào mỗi mùa hè, nhưng bây giờ anh ấy lại đi du lịch vào thành phố vào mùa hè.)

Grammar e

e. In pairs: Ask and answer questions about things you used to do after school, on the weekends, and during holidays when you were younger, then use would to give additional information.

(Hoạt động nhóm: Hỏi và trả lời các câu hỏi về những việc bạn thường làm sau giờ học, vào cuối tuần và trong những ngày nghỉ khi bạn còn nhỏ, sau đó sử dụng will để cung cấp thêm thông tin.)

Lời giải chi tiết:

Mẫu 1:

A: What did you use to do after school when you were younger?

(Bạn thường làm gì sau giờ học khi còn nhỏ?)

B: I often used to walk around the park with my mom. I would play on the playground, too.

(Tôi thường cùng mẹ đi dạo quanh công viên. Tôi cũng sẽ chơi trên sân chơi.)

Mẫu 2:

What did you use to do on the weekends when you were younger?

(Bạn thường làm gì vào cuối tuần khi còn trẻ?)

I used to ride bikes with my friends around the neighborhood. We would also have sleepovers and watch movies.

(Tôi thường đi xe đạp với bạn bè quanh khu phố. Chúng tôi cũng sẽ ngủ qua đêm và xem phim.)

Mẫu 3:

What did you use to do during holidays when you were younger?

(Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ khi còn trẻ?)

During holidays, I used to visit my grandparents in the countryside. We would go hiking in the mountains and have picnics by the river.

(Vào những ngày nghỉ lễ, tôi thường về thăm ông bà ở quê. Chúng tôi sẽ đi leo núi và đi dã ngoại bên bờ sông.)

Pronunciation a

a. Intonation for exclamations usually falls.

(Ngữ điệu của câu cảm thán thường rơi.)

That sounds awe some !

(Thật tuyệt!)

Pronunciation b

b. Listen. Notice how the underlined words fall in intonation.

( Nghe. Chú ý cách các từ được gạch chân có ngữ điệu như thế nào.)

Lucky you !

I'd love to hear about it !

Lời giải chi tiết:

Lucky you ! (Ngữ điệu xuống)

(Bạn thật may mắn!)

I'd love to hear about it ! ( (Ngữ điệu xuống)

(Tôi rất muốn nghe về nó!)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

That's really great!

I just can't believe it!

Lời giải chi tiết:

That's really great!

(Thật tuyệt)

I just can't believe it!

(Tôi không thể tin được!)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the intonation noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu có ngữ điệu được ghi ở Bài tập a. cho một bạn cùng bàn.)

Practice a

a. In pairs: Practice the conversations using the pictures and texts. Swap roles and repeat.

(Theo cặp: Thực hành các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng hình ảnh và văn bản. Đổi vai và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

A: What's this photo?

(Cái bức ảnh này là gì)

B: That's a cottage we used to go to in the summer .

(Đó là ngôi nhà mà chúng tôi thường đến vào mùa hè.)

A: Lucky you. What did you use to do there?

(Bạn thật may mắn. Bạn đã từng làm gì ở đó?)

B : We used to make delicious food . I would make pizza , and the children would play board games .

(Chúng tôi từng làm những món ăn ngon. Tôi sẽ làm bánh pizza và bọn trẻ sẽ chơi trò chơi board game.)

A: What's this photo?

(Bức ảnh này là gì?)

B: That's a market I used to go to near my old house .

(Đó là khu chợ tôi thường đến gần ngôi nhà cũ của tôi.)

A: Oh, I'd love to hear more about it. What did people use to sell there ?

(Ồ, tôi muốn nghe thêm về nó. Người ta dùng gì để bán ở đó?)

B: They used to sell clothes and jewelry . I would go with my niece and nephew. We used to have so much fun .

(Họ từng bán quần áo và đồ trang sức. Tôi sẽ đi cùng cháu gái và cháu trai của tôi. Chúng ta đã từng rất vui vẻ)

Practice b

b. Practice again with your own ideas for the information in blue

(Luyện tập lại một lần nữa với ý tưởng của riêng bạn về thông tin màu xanh)

Lời giải chi tiết:

Mẫu 1:

A: What would you do at the cottage in the summer when you were younger?

(Bạn sẽ làm gì ở ngôi nhà nhỏ vào mùa hè khi còn trẻ?)

B: In the evenings, we will make delicious food together in the kitchen. One of our favorite activities was making pizza from scratch. After dinner, we will gather around the table and play board games until late into the night.

(Vào buổi tối, chúng ta sẽ cùng nhau làm những món ăn ngon trong bếp. Một trong những hoạt động yêu thích của chúng tôi là làm bánh pizza từ đầu. Sau bữa tối, chúng tôi sẽ quây quần quanh bàn và chơi trò chơi board game cho đến tận khuya.)

Mẫu 2:

A: What would you do at the market near your old house when you were younger?

(Bạn sẽ làm gì ở khu chợ gần nhà cũ khi còn trẻ?)

At the market, people would sell clothes and jewelry. We would often try on different outfits and accessories and have so much fun pretending to be fashion models.

(Ở chợ, người ta sẽ bán quần áo và đồ trang sức. Chúng tôi thường thử những bộ trang phục và phụ kiện khác nhau và rất vui khi giả vờ làm người mẫu thời trang.)

Speaking a

a. In pairs: Student A, you're the grandparent. Talk about memorable things you did using the photos and your own ideas. Student B, you're the grandchild. Listen and ask questions.

(Theo cặp: Học sinh A, bạn là ông bà. Nói về những điều đáng nhớ bạn đã làm bằng cách sử dụng những bức ảnh và ý tưởng của riêng bạn. Học sinh B, bạn là cháu. Lắng nghe và đặt câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

Student A (Grandparent):

Back when I was young like you, life was quite different. We didn't have smartphones or fancy gadgets like today. But oh, we had so much fun! We used to fly kites in the park on sunny days. It was magical watching them dance in the sky. And every evening, my family and I would gather around the table for dinner. Those were precious moments filled with laughter and love. Oh, and let me tell you about our summer trips! We would pack up the car and head to the countryside. Exploring nature, picking wildflowers, and having picnics by the river were some of our favorite things to do.

(Hồi tôi còn trẻ như bạn, cuộc sống cũng khác hẳn. Chúng tôi không có điện thoại thông minh hoặc các thiết bị tiện ích ưa thích như ngày nay. Nhưng ồ, chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui! Chúng tôi thường thả diều trong công viên vào những ngày nắng. Thật kỳ diệu khi nhìn họ nhảy múa trên bầu trời. Và mỗi buổi tối, tôi và gia đình sẽ quây quần quanh bàn ăn tối. Đó là những khoảnh khắc quý giá tràn ngập tiếng cười và tình yêu. Ồ, và để tôi kể cho bạn nghe về những chuyến đi mùa hè của chúng tôi! Chúng tôi sẽ thu dọn đồ đạc và đi về vùng nông thôn. Khám phá thiên nhiên, hái hoa dại và đi dã ngoại bên sông là một số điều chúng tôi yêu thích.)

Student B (Grandchild):

Wow, Grandma/Grandpa, flying kites sounds amazing! Did you have a favorite kite?

( Ôi, Ông/ bà ơi, thả diều nghe thật tuyệt vời! Bà có một con diều yêu thích nào không?)

Student A: (Grandparent):

Yes, indeed! I had this bright red kite with a long tail that I adored. It felt like it could touch the clouds!

(Có chứ! Bà đã có một con diều màu đỏ tươi với chiếc đuôi dài mà bà rất yêu thích. Cảm giác như có thể chạm tới mây vậy!)

Student B: (Grandchild):

That sounds cool! What was your favorite meal that your family used to have together?

(Nghe có vẻ tuyệt! Bữa ăn yêu thích nhất mà gia đình bà thường ăn cùng nhau là gì?)

Student A: (Grandparent):

Hmm, my favorite meal was definitely Sunday roast with all the trimmings. The aroma of the roast filling the house still brings back so many memories.

(Hmm, bữa ăn yêu thích của bà chắc chắn là món nướng ngày Chủ nhật với đầy đủ các món trang trí. Mùi thơm của món nướng tràn ngập căn nhà vẫn gợi lại biết bao kỷ niệm.)

Student B: (Grandchild):

Yum! I love roast dinners too. What was your favorite part of the summer trips to the countryside?

(Ừm! Cháu cũng thích bữa tối nướng. Phần yêu thích của bạn trong chuyến đi mùa hè về vùng nông thôn là gì?)

Student A: (Grandparent):

My favorite part was exploring the woods with my siblings. We would go on adventures, climb trees, and pretend we were explorers discovering hidden treasures.

( Phần yêu thích của bà là khám phá khu rừng cùng các anh chị em của mình. Chúng tôi sẽ tham gia những cuộc phiêu lưu, trèo cây và giả vờ là những nhà thám hiểm đang khám phá những kho báu ẩn giấu.)

Student B: (Grandchild):

That sounds like so much fun! I wish I could have been there with you. Thanks for sharing these memories, Grandma/Grandpa.

(Nghe có vẻ vui quá! Cháu ước cháu có thể ở đó với ông/bà. Cảm ơn đã chia sẻ những kỷ niệm này, Ông/Bà.)

Student A: (Grandparent):

You're welcome, dear. It's lovely reminiscing about the good old days with you.

(Không có gì, cháu yêu. Thật đáng yêu khi hồi tưởng lại những ngày xưa tốt đẹp cùng con.)

Speaking b

b. Swap roles and repeat. Student A, you're the grandchild. Student B, you're the grandparent.

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, cậu là cháu. Học sinh B, bạn là ông bà)

Lời giải chi tiết:

Student A (Grandchild):

Hey Grandma/Grandpa, I'd love to tell you about what life is like for me these days.

(Ông/Bà ơi, cháu muốn kể cho bà nghe cuộc sống của cháu hiện nay như thế nào!)

Student B (Grandparent):

Oh, I'd be delighted to hear about it, dear. Please, go ahead.

(Ồ, Ông/ Bà rất vui khi biết điều đó, chát mến yêu à. Kể đi cháu.)

Student A (Grandchild):

Well, nowadays, one of my favorite things to do is go shopping with my friends. We visit malls or shop online for clothes, gadgets, and other things we like. It's a lot of fun exploring different stores and finding new styles.

(Chà, ngày nay, một trong những điều cháu thích làm nhất là đi mua sắm với bạn bè. Chúng cháu ghé thăm các trung tâm thương mại hoặc cửa hàng trực tuyến để mua quần áo, đồ dùng và những thứ khác mà chúng ta thích. Thật thú vị khi khám phá các cửa hàng khác nhau và tìm ra những phong cách mới.)

Student B (Grandparent):

That sounds like a wonderful way to spend time with your friends. Shopping has always been enjoyable.

(Nghe có vẻ là một cách tuyệt vời để dành thời gian với bạn bè. Mua sắm luôn luôn thú vị.)

Student A (Grandchild):

Yeah, it's a blast! And another thing we enjoy is having camping trips. We plan them with our school or youth groups, and it's so exciting to spend time outdoors, roasting marshmallows, telling stories by the campfire, and sleeping under the stars. It's a great way to disconnect from screens and enjoy nature.

(Vâng, nó là một vụ nổ! Và một điều nữa chúng cháu thích thú là có những chuyến đi cắm trại. Chúng cháu lên kế hoạch cho các hoạt động này với trường học hoặc các nhóm thanh thiếu niên của mình và thật thú vị khi dành thời gian ở ngoài trời, nướng kẹo dẻo, kể chuyện bên đống lửa trại và ngủ dưới những vì sao. Đó là một cách tuyệt vời để ngắt kết nối khỏi màn hình và tận hưởng thiên nhiên.)

Student B (Grandparent):

Camping sounds like a fantastic adventure! It's lovely to hear that you're making such wonderful memories outdoors.

(Cắm trại nghe có vẻ giống như một cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Thật vui khi biết rằng cháu của ông bà đang có những kỷ niệm tuyệt vời ở ngoài trời.)

Student A (Grandchild):

It really is! Plus, with technology nowadays, we can capture all these moments with our smartphones and cameras. We take lots of photos and videos to remember the fun times we have.

(Nó thực sự là như vậy! Ngoài ra, với công nghệ ngày nay, chúng ta có thể ghi lại tất cả những khoảnh khắc này bằng điện thoại thông minh và máy ảnh của mình. Chúng cháu chụp rất nhiều ảnh và quay video để ghi nhớ những khoảng thời gian vui vẻ mà chúng cháu đã có.)

Student B (Grandparent):

That's marvelous! Technology has certainly changed a lot since my time. It's amazing how you can document your experiences so easily now.

(Điều đó thật tuyệt vời! Công nghệ chắc chắn đã thay đổi rất nhiều kể từ thời của ông/bà. Thật ngạc nhiên là bây giờ bạn có thể ghi lại trải nghiệm của mình một cách dễ dàng như vậy.)

Student A (Grandchild):

Definitely! And with social media, I can share these memories with friends and family who may not have been there with us. It's a great way to stay connected.

(Chắc chắn! Và với mạng xã hội, tôi có thể chia sẻ những kỷ niệm này với bạn bè và gia đình, những người có thể đã không ở đó cùng chúng tôi. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì kết nối.)

Student B (Grandparent):

It's fascinating how technology has brought us closer in many ways. Thank you for sharing about your life today, dear. It's lovely to see how you're enjoying these modern experiences.

( Thật thú vị khi công nghệ đã đưa chúng ta đến gần nhau hơn theo nhiều cách. Cảm ơn cháu đã chia sẻ về cuộc sống của cháu ngày hôm nay, cháu yêu à. Thật đáng yêu khi thấy cháu tận hưởng những trải nghiệm hiện đại này.)

Speaking c

c. What about you? Tell your partner about memorable things you used to do.

(Còn bạn thì sao? Kể cho đối phương nghe về những điều đáng nhớ mà bạn từng làm.)

Lời giải chi tiết:

When I was younger, one of the most memorable things I used to do was going camping with my family. We would pack up our tents and head to the mountains or forests for a weekend getaway. Sitting around the campfire, roasting marshmallows, and telling stories under the starry sky created unforgettable memories. Another memorable activity was going on road trips. We would hop in the car and drive to new destinations, exploring different towns, landmarks, and scenic routes along the way. These road trips were filled with laughter, adventure, and bonding time with my loved ones.

( Khi tôi còn nhỏ, một trong những điều đáng nhớ nhất mà tôi thường làm là đi cắm trại cùng gia đình. Chúng tôi sẽ đóng gói lều và đi đến núi hoặc rừng trong suốt cuối tuần. Ngồi quanh lửa trại, nướng kẹo dừa và kể chuyện dưới bầu trời đầy sao tạo ra những kỷ niệm không thể quên. Một hoạt động đáng nhớ khác là đi du lịch bằng xe hơi. Chúng tôi sẽ nhảy vào ô tô và lái đến những điểm đến mới, khám phá các thị trấn, điểm địa danh và tuyến đường đẹp mắt khác nhau trên đường đi. Những chuyến đi này đều đầy tiếng cười, phiêu lưu và thời gian gắn kết với những người thân yêu của tôi.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 1 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 1 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 1 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 1 Review
Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 2 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 2 Review
Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 3