Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 2
1. Write the correct form of each verb in brackets. 2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences. 3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B. 4. What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs. 5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt.
Bài 1
Grammar
Modal verbs in first conditional sentences
(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
1. Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If Mai (not want) _______ to gain weight, she shouldn't eat much fast food.
2. If you stay up too late tonight, you might (feel) _______ tired tomorrow morning.
3. You should (sleep) _______ eight hours a night if you want to be awake and fully alert.
4. If Tom (complete) _______ his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.
5. You must (be) _______ careful if you don't want to get burnt.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
In the standard form of first conditional sentences, we use the present simple tense in the if-clause and will + bare infinitive in the main clause. Instead of will, we can use modal verbs, such as can, must, may, might, should, etc. in the main clause to express ability, permission, necessity, possibility, advice, etc.
(Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, Should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)
Example: (Ví dụ)
If you do physical exercise regularly, your health will improve. (standard form)
(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện. (dạng chuẩn))
If she trains harder, she can run faster than you. (ability)
(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn. (khả năng))
If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. (permission)
(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà. (sự cho phép))
If you want to have good mental health, you should balance your study and life. (advice)
(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống. (khuyên bảo))
He may/might get a good job if he is good at IT. (possibility)
(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi CNTT. (khả năng))
You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. (necessity)
(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả. (sự cần thiết))
Lời giải chi tiết:
1. doesn’t want |
2. feel |
3. sleep |
4. completes |
5. be |
1. If Mai doesn’t want to gain weight, she shouldn't eat much fast food.
(Nếu Mai không muốn tăng cân thì không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Mai” là ngôi ba số ít => chia động từ dạng phủ định “doesn’t want”.
2. If you stay up too late tonight, you might feel tired tomorrow morning.
(Nếu tối nay bạn thức quá khuya, sáng mai bạn có thể cảm thấy mệt mỏi.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “might” dùng động từ dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “feel”.
3. You should sleep eight hours a night if you want to be awake and fully alert.
(Bạn nên ngủ tám tiếng mỗi đêm nếu muốn tỉnh và hoàn toàn tỉnh táo.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “should” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “sleep”.
4. If Tom completes his assignment on Friday, he can go out with his friends at the weekend.
(Nếu Tom hoàn thành nhiệm vụ vào thứ sáu thì anh ấy có thể đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
Câu điều kiện loại 1, mệnh đề có if chia hiện tại đơn. Chủ ngữ “Tom” là ngôi ba số ít => chia động từ “completes”.
5. You must be careful if you don't want to get burnt.
(Bạn phải cẩn thận nếu không muốn bị bỏng.)
Câu điều kiện loại 1, sau động từ khuyết thiếu “must” động từ ở dạng nguyên thể (model verb + V-inf) => “be”.
Bài 2
2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences.
(Khoanh tròn các động từ khiếm khuyết đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. She can / should go home early if she finishes her work.
2. If you train hard, you might / shouldn't win the first prize.
3. If they don't want to be punished, they must / may follow the rules.
4. If students have an upcoming exam, they shouldn't / can't wait to study until the day before it.
5. If you're having a bad day, you should / may do your best to get through it.
Lời giải chi tiết:
1. can |
2. might |
3. must |
4. shouldn’t |
should |
1. She can go home early if she finishes her work.
(Cô ấy có thể về nhà sớm nếu làm xong việc.)
- can: có thể (khả năng, sự cho phép)
- should: nên
2. If you train hard, you might win the first prize.
(Nếu bạn luyện tập chăm chỉ, bạn có thể giành được giải nhất.)
- might: có thể (khả năng xảy ra)
- shouldn’t: không nên
3. If they don't want to be punished, they must follow the rules.
(Nếu họ không muốn bị trừng phạt thì phải tuân theo nội quy.)
- must: phải
- may: có thể
4. If students have an upcoming exam, they shouldn't wait to study until the day before it.
(Nếu học sinh sắp có kỳ thi, đừng đợi đến ngày hôm trước mới học.)
- shouldn't: không nên
- can't: không thể
5. If you're having a bad day, you should do your best to get through it.
(Nếu bạn đang có một ngày tồi tệ, bạn nên cố gắng hết sức để vượt qua nó.)
- should: nên
- may: có thể
Bài 3
3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B.
(Nối nửa đầu câu ở A với nửa sau ở B.)
A |
B |
1. If you spend too much time on the computer, (Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính,) |
a. you can make your favourite food at home. (bạn có thể làm món ăn yêu thích của mình ở nhà.) |
2. If you put too much sugar in your coffee, (Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê,) |
b. you should use a calendar to plan your work ahead. (bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc của mình trước.) |
3. If you want to manage your time effectively, (Nếu bạn muốn quản lý thời gian hiệu quả,) |
c. you may put on more weight. (bạn có thể tăng cân nhiều hơn.) |
4. If you want to have perfect white teeth, (Nếu bạn muốn có hàm răng trắng hoàn hảo,) |
d. you might get shoulder pains. (bạn có thể bị đau vai.) |
5. If you take a cooking class, (Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn,) |
e. you must brush your teeth regularly. (bạn phải đánh răng thường xuyên.) |
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - c | 3 - b | 4 - e | 5 - a |
(Nếu bạn dành quá nhiều thời gian trên máy tính, bạn có thể bị đau vai.)
2 – c. If you put too much sugar in your coffee, you may put on more weight.
(Nếu bạn cho quá nhiều đường vào cà phê, bạn có thể tăng cân nhiều hơn.)
3 – b. If you want to manage your time effectively, you should use a calendar to plan your work ahead.
(Nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, bạn nên sử dụng lịch để lên kế hoạch trước cho công việc của mình.)
4 – e. If you want to have perfect white teeth, you must brush your teeth regularly.
(Nếu muốn có hàm răng trắng hoàn hảo, bạn phải đánh răng thường xuyên.)
5 – a. If you take a cooking class, you can make your favourite food at home.
(Nếu bạn tham gia một lớp học nấu ăn, bạn có thể tự làm món ăn yêu thích tại nhà.)
Bài 4
4. What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs.
(Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống dưới đây? Sử dụng câu điều kiện đầu tiên với động từ khiếm khuyết.)
1. Your friend wants to lose weight. You advise him/her to eat less high fat food and do more exercise.
(Bạn của bạn muốn giảm cân. Bạn khuyên anh ấy/cô ấy nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
2. Your friend invites you out for an ice cream, but it's possible that you will have a sore throat.
(Bạn của bạn mời bạn đi ăn kem nhưng rất có thể bạn sẽ bị đau họng.)
3. Your roommate often stays up late at night. You think it is necessary to get enough sleep every night; otherwise, his health will suffer.
(Bạn cùng phòng của bạn thường xuyên thức khuya. Bạn cho rằng cần phải ngủ đủ giấc mỗi đêm; nếu không, sức khỏe của anh ta sẽ bị ảnh hưởng.)
4. Your little brother wants to go for a swim. You agree but ask him to finish all his homework first.
(Em trai của bạn muốn đi bơi. Bạn đồng ý nhưng yêu cầu em làm xong bài tập về nhà trước.)
5. You're able to make a delicious pizza when you have all the needed ingredients.
(Bạn có thể làm một chiếc bánh pizza ngon khi có đủ nguyên liệu cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
1. If you want to lose weight, you should eat less high-fat food and do more exercise.
(Nếu muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đồ ăn nhiều chất béo và tập thể dục nhiều hơn.)
2. If I eat an ice cream, I might/may/will have a sore throat.
(Nếu tôi ăn kem, tôi có thể/sẽ bị đau họng.)
3. If you don't get enough sleep every night, your health will suffer.
(Nếu không ngủ đủ giấc mỗi đêm, sức khỏe sẽ bị ảnh hưởng.)
4. If you finish all your homework, you can go for a swim.
(Nếu bạn làm xong hết bài tập về nhà, bạn có thể đi bơi.)
5. If I have all the needed ingredients, I can make a delicious pizza.
(Nếu tôi có đủ nguyên liệu cần thiết, tôi có thể làm một chiếc bánh pizza ngon.)
Bài 5
5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết bạn đã học.)
1. If you spend too much time playing computer games, ...
2. If you want to get a good night's sleep, ...
3. If you don't feel well, ...
Lời giải chi tiết:
1. If you spend too much time playing computer games, you may feel tired and less energetic.
(Nếu dành quá nhiều thời gian để chơi game trên máy tính, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.)
2. If you want to get a good night's sleep, you should avoid caffeine and electronic devices before bedtime.
(Nếu muốn có giấc ngủ ngon, bạn nên tránh dùng caffeine và các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.)
3. If you don't feel well, you should see a doctor .
(Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.)