Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 4: Tourism


Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 2

In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with? a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has.

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Một số điều mà người dân địa phương có thể giúp đỡ khách du lịch nước ngoài là gì?)

Lời giải chi tiết:

Based on the picture, it appears that a female tourist has gotten lost and is asking local people for directions.

(Dựa trên bức ảnh, có vẻ như một nữ du khách bị lạc và đang hỏi đường người dân địa phương.)

Some things that local people can help foreign tourists with include:

(Một số điều mà người dân địa phương có thể giúp đỡ khách du lịch nước ngoài bao gồm)

- Providing directions to landmarks, attractions, and transportation hubs.

(Cung cấp chỉ đường đến các địa danh, điểm tham quan và trung tâm giao thông.)

- Recommending restaurants, cafes, and local eateries for authentic cuisine.

(Đề xuất các nhà hàng, quán cà phê và quán ăn địa phương về ẩm thực chính thống.)

- Assisting with language barriers by translating or offering basic phrases in the local language.

(Hỗ trợ rào cản ngôn ngữ bằng cách dịch hoặc cung cấp các cụm từ cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương.)

- Offering safety tips and advice on navigating the area.

(Cung cấp các lời khuyên an toàn và lời khuyên về việc điều hướng khu vực.)

- Suggesting cultural experiences and events that may be of interest to the tourist.

(Đề xuất những trải nghiệm và sự kiện văn hóa có thể được khách du lịch quan tâm.)

- Helping with emergency situations by providing information on nearby hospitals or police stations.

(Giúp đỡ trong các tình huống khẩn cấp bằng cách cung cấp thông tin về các bệnh viện hoặc đồn cảnh sát gần đó.)

New Words a

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

a. I need to go to the pharmacy so that I can buy medicine.

(Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)

b. If you get hungry at midnight, you can get a snack at the convenience store .

(Nếu bạn cảm thấy đói vào lúc nửa đêm, bạn có thể mua đồ ăn nhẹ ở cửa hàng tiện lợi.)

c. If you want to use your mobile phone in a foreign country, you need to buy a local SIM card .

(Nếu bạn muốn sử dụng điện thoại di động ở nước ngoài, bạn cần mua thẻ SIM địa phương.)

d. If you have any big problems in another country, you can go to your country's embassy for help.

(Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề lớn nào ở quốc gia khác, bạn có thể đến đại sứ quán của quốc gia đó để được giúp đỡ.)

e. I made a lot of calls yesterday, so I need to top up my phone today. Can I borrow ten dollars?

(Hôm qua tôi gọi nhiều cuộc nên hôm nay tôi cần nạp tiền điện thoại.)

f. Let's go to the gallery to look at some art.

(Chúng ta hãy đến phòng trưng bày để xem một số tác phẩm nghệ thuật.)

SIM card : a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it

(Thẻ SIM : thẻ nhựa bên trong điện thoại thông minh cần thiết để thực hiện các cuộc gọi nội hạt và lưu trữ thông tin về điện thoại và người sử dụng nó)

2.______: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours

3.______: a store, or part of one, that sells medicine

4.______: a room or building for showing art, especially to the public

5.______ : increase the amount of something to the level you want or need

6.______: an office that represents a country in another country, as well as the people who work there

Lời giải chi tiết:

1 - SIM card

2 - convenience store

3 - pharmacy

4 - gallery

5 - top up

6 - gallery

1. SIM card : a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it

(SIM: thẻ nhựa bên trong điện thoại thông minh dùng để thực hiện các cuộc gọi nội hạt và lưu trữ thông tin về điện thoại cũng như người sử dụng

2. convenience store: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours

(cửa hàng tiện lợi: một cửa hàng nhỏ bán đồ ăn, báo chí, v.v. và có thời gian mở cửa dài)

3. pharmacy: a store, or part of one, that sells medicine

(nhà thuốc: cửa hàng hoặc một phần của cửa hàng bán thuốc)

4. gallery: a room or building for showing art, especially to the public

(phòng trưng bày: một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày nghệ thuật, đặc biệt là cho công chúng)

5. top up: increase the amount of something to the level you want or need

(nạp tiền: tăng số lượng thứ gì đó lên mức bạn muốn hoặc cần)

6. gallery: an office that represents a country in another country, as well as the people

(phòng trưng bày: văn phòng đại diện cho một quốc gia ở một quốc gia khác, cũng như người dân)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về các địa điểm hoặc dịch vụ mà thị trấn của bạn có.)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, have you noticed how convenient our town is? We have so many useful services right around the corner.

(Này, bạn có nhận thấy thị trấn của chúng tôi thuận tiện như thế nào không? Chúng tôi có rất nhiều dịch vụ hữu ích ngay gần đó.)

B: Absolutely! Like the convenience store down the street, it's a lifesaver when I need a late-night snack or some essentials.

(Chắc chắn rồi! Giống như cửa hàng tiện lợi dưới phố, nó là cứu cánh khi tôi cần một bữa ăn nhẹ vào đêm khuya hoặc một số nhu yếu phẩm.)

A: And don't forget about the pharmacy next to it. It's great for picking up medicine or any health-related products.

(Và đừng quên hiệu thuốc bên cạnh. Thật tuyệt vời khi lấy thuốc hoặc bất kỳ sản phẩm nào liên quan đến sức khỏe.)

B: Oh yeah, and if you're traveling abroad, you can easily get a local SIM card at the electronics store in the mall.

(Ồ vâng, và nếu bạn đang đi du lịch nước ngoài, bạn có thể dễ dàng mua thẻ SIM địa phương tại cửa hàng điện tử trong trung tâm thương mại.)

A: True! And if anyone ever encounters any issues while traveling, our town also has an embassy where they can seek assistance.

(Đúng! Và nếu bất cứ ai gặp phải bất kỳ vấn đề nào khi đi du lịch, thị trấn của chúng tôi cũng có đại sứ quán nơi họ có thể tìm kiếm sự trợ giúp.)

B: Plus, we have a fantastic gallery downtown. It's always nice to visit and appreciate the art on display.

(Ngoài ra, chúng tôi có một phòng trưng bày tuyệt vời ở trung tâm thành phố. Thật tuyệt khi đến thăm và đánh giá cao nghệ thuật được trưng bày.)

A: Definitely! Oh, and if you ever need to top up your phone credit, there's a kiosk right outside the gallery where you can do that.

(Chắc chắn rồi! Ồ, và nếu bạn cần nạp tiền điện thoại, có một ki-ốt ngay bên ngoài phòng trưng bày nơi bạn có thể làm điều đó.)

B : Wow, our town really does have everything we need!

(Chà, thị trấn của chúng tôi thực sự có mọi thứ chúng tôi cần!)

Listening a

a. Listen to a teenage tourist asking for information and instructions. Where will she go first?

(Lắng nghe một du khách tuổi teen hỏi thông tin và hướng dẫn. Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên?)

1. the gallery

2. the convenience store

3. the pharmacy

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The teenage tourist: Excuse me.

Instructor: Oh, hello.

The teenage tourist: I'm a bit lost. Could you tell me how to get to the gallery of Fine art?

Instructor: Sure. It's pretty far from here. It's in the city center. You can take a bus there from here. It's not too expensive.

The teenage tourist: I'm not sure I know how to use the bus here. Could you tell me how to do it?

Instructor: Okay, you need to take the number 10 bus that goes downtown near where the gallery is. Get on the bus. Tell the driver where you want to go and pay him. He will give you a ticket. Push the red button when you want to get off the bus?

The teenage tourist: Thank you. By the way, I need to buy a new SIM card. Could you tell me where to get one?

Instructor: Sure. You could buy one at any convenience store.

The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?

Instructor: Sure. The nearest one is Timothy's. Turn left at the traffic light. It's opposite the pharmacy.

The teenage tourist: Thank you, bye.

Instructor: Enjoy the gallery.

Tạm dịch:

Du khách tuổi teen: Xin lỗi.

Người hướng dẫn: Ồ, xin chào.

Du khách tuổi teen: Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể cho tôi biết đường đến phòng trưng bày Mỹ thuật không?

Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố. Bạn có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.

Du khách tuổi teen: Tôi không chắc mình biết cách sử dụng xe buýt ở đây. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để làm điều đó?

Người hướng dẫn: Được rồi, em cần bắt xe buýt số 10 đi vào trung tâm thành phố gần phòng trưng bày. Lên xe buýt. Nói với tài xế nơi bạn muốn đi và trả tiền cho anh ta. Anh ấy sẽ cho bạn một vé. Nhấn nút màu đỏ khi nào bạn muốn xuống xe buýt?

Du khách tuổi teen: Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi cần mua một thẻ SIM mới, bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ không?

Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Bạn có thể mua một cái ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.

Du khách tuổi teen: Tuyệt vời. Ngoài ra, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?

Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Gần nhất là của Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.

Du khách tuổi teen: Cảm ơn, tạm biệt.

Người hướng dẫn: Tận hưởng nó nhé.

Lời giải chi tiết:

Where will she go first? 2. the convenience store

(Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên? 2. cửa hàng tiện lợi)

Listening b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, nghe và khoang vào Đúng hoặc Sai.)

1. The Gallery of Fine Art is far from the city center.

2. The bus to the city center doesn't cost a lot.

3. Linh needs to push the red button when she gets on the bus.

4. Linh wants to buy a new SIM card.

5. The convenience store is next to the pharmacy.

Lời giải chi tiết:

1 - True

2 - True

3 - False

4 - True

5 - False

1. True

The Gallery of Fine Art is far from the city center.

(Phòng trưng bày Mỹ thuật cách xa trung tâm thành phố.)

Thông tin: Instructor: Sure. It's pretty far from here. It's in the city center.

( Chắc chắn rồi. Nó khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố.)

2. True

The bus to the city center doesn't cost a lot.

(Xe buýt đến trung tâm thành phố không tốn nhiều tiền.)

Thông tin: Instructor: You can take a bus there from here. It's not too expensive.

( Bạn có thể đi xe buýt từ đây đến đó. Không quá đắt.)

3. False

Linh needs to push the red button when she gets on the bus.

(Linh cần nhấn nút màu đỏ khi lên xe buýt.)

Thông tin: Instructor: Push the red button when do you want to get off the bus?

(Nhấn nút đỏ khi nào bạn muốn xuống xe buýt?)

4. True

Linh wants to buy a new SIM card.

(Linh muốn mua SIM mới.)

Thông tin: The teenage tourist: Thank you. By the way I need to buy a new SIM card could you tell me where to get one?

( Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi cần mua một thẻ SIM mới, bạn có thể cho tôi biết nơi bán không?)

5. False

The convenience store is next to the pharmacy.

(Cửa hàng tiện lợi cạnh hiệu thuốc.)

Thông tin:

The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?

(Khách du lịch tuổi teen: Tuyệt. Ngoài ra, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?)

Instructor: Sure. The nearest one is Timothy's. Turn left at the traffic light. It's opposite the pharmacy.

(Người chỉ đường: Chắc chắn rồi. Cửa hàng gần nhất là Timothy. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó nằm đối diện hiệu thuốc.)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Conversation Skill – Holding your turn

(Kỹ năng hội thoại – Giữ lượt)

To hold your turn if you want to continue speaking, say:

(Để giữ lượt nếu bạn muốn tiếp tục nói, hãy nói)

By the way.... (Nhân tiện....)

Also,.. (Cũng,..)

Listening d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)

Lời giải chi tiết:

1. By the way.... (Nhân tiện....)

2. Also,.. (Cũng,..)

Listening e

e. In pairs: What other items do you think Linh will need to buy in Sacramento? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ Linh sẽ cần mua những món đồ nào khác ở Sacramento? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

Linh might need to buy a few other items in Sacramento depending on her plans and needs. Here are some possibilities:

Map or Guidebook: Since she's a tourist and already got lost once, having a physical map or a guidebook of Sacramento could be helpful for navigating the city and finding points of interest.

Water Bottle: It's important to stay hydrated, especially if she's going to be walking around the city or spending time outdoors visiting attractions.

Sunscreen: If Linh plans to spend a lot of time outdoors exploring Sacramento's sights, sunscreen will protect her skin from the sun's rays.

Snacks: Having some snacks on hand can be convenient for energy boosts between meals or if she's spending a long day sightseeing and doesn't want to stop for a full meal.

Portable Phone Charger: Since she mentioned needing to top up her phone credit, Linh might be relying on her phone for navigation or communication, so having a portable charger ensures her phone doesn't die while she's out and about.

These items would help Linh have a more comfortable and enjoyable experience during her time in Sacramento.

Tạm dịch:

Linh có thể cần mua một số món đồ khác ở Sacramento tùy theo kế hoạch và nhu cầu của cô. Dưới đây là một số khả năng:

Bản đồ hoặc Sách hướng dẫn: Vì cô ấy là khách du lịch và đã từng bị lạc một lần nên việc có một bản đồ thực tế hoặc sách hướng dẫn về Sacramento có thể hữu ích trong việc định hướng thành phố và tìm kiếm các điểm ưa thích.

Chai nước: Điều quan trọng là phải cung cấp đủ nước cho cơ thể, đặc biệt nếu cô ấy định đi dạo quanh thành phố hoặc dành thời gian tham quan các điểm tham quan ngoài trời.

Kem chống nắng: Nếu Linh dự định dành nhiều thời gian ngoài trời để khám phá các thắng cảnh của Sacramento thì kem chống nắng sẽ bảo vệ làn da của cô khỏi tia nắng.

Đồ ăn nhẹ: Chuẩn bị sẵn một số đồ ăn nhẹ có thể thuận tiện cho việc tăng cường năng lượng giữa các bữa ăn hoặc nếu cô ấy dành cả ngày dài để tham quan và không muốn dừng lại để ăn một bữa đầy đủ.

Bộ sạc điện thoại di động: Vì cô ấy đề cập đến việc cần phải nạp tiền vào thẻ tín dụng điện thoại nên Linh có thể phải dựa vào điện thoại để định vị hoặc liên lạc, vì vậy việc có bộ sạc di động sẽ đảm bảo điện thoại của cô ấy không bị hết pin khi cô ấy ra ngoài.

Những món đồ này sẽ giúp Linh có những trải nghiệm thoải mái và thú vị hơn trong thời gian ở Sacramento.

Grammar a

a. Read about could and wh-words before to-infinitives, then fill in the blanks.

(Đọc về could và wh-word trước to-infinitives, sau đó điền vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

Girl: Could you show me how to get to the art gallery?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không?)

Man: Sure, go down that street over there.

(Chắc chắn rồi, đi xuống con đường đằng kia.)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Phương pháp giải:

Girl: Could you show me how to get to the art gallery?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không?)

Man: Sure, go down that street over there.

(Chắc chắn rồi, đi xuống con đường đằng kia.)

Grammar c

c. Write questions using the prompts.

(Viết câu hỏi sử dụng gợi ý.)

1. Could/tell me/where/get/SIM card?

2. Could/tell me/where/nearest/restaurant is?

3. Could/show me/how/book/spa?

4. Could/tell me/how much/pay/the tour guide?

5. Could/show me/who/ask/about/booking/trip?

6. Could/tell me/when/gallery/open?

Lời giải chi tiết:

1. Could you tell me where I can get a SIM card?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể lấy thẻ SIM không?)

2. Could you tell me where the nearest restaurant is?

(Bạn có thể cho tôi biết nhà hàng gần nhất ở đâu không?)

3. Could you show me how to book a spa?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đặt spa được không?)

4. Could you tell me how much to pay the tour guide?

(Bạn có thể cho tôi biết phải trả bao nhiêu cho hướng dẫn viên du lịch không?)

5. Could you show me who to ask about booking a trip?

(Bạn có thể chỉ cho tôi người có thể hỏi về việc đặt chuyến đi không?)

6. Could you tell me when the gallery opens?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào phòng trưng bày mở cửa không?)

Grammar d

d. Match the questions to the responses.

(Nối các câu hỏi với các câu trả lời)

1. Could you show me how the door key works?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chìa khóa cửa không?)

a. Of course. Please talk to Mr. Brown.

(Tất nhiên rồi. Vui lòng nói chuyện với ông Brown.)

2. Could you tell me where the Embassy of Vietnam is?

(Bạn có thể cho tôi biết Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không?)

b. Sure. It's five dollars for an adult.

(Chắc chắn rồi. Năm đô la cho một người lớn.)

3. Could you tell me when to leave for the tour?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì đi tham quan không?)

c. Sure. You just hold it here for one second, and the door will open.

(Chắc chắn rồi. Bạn chỉ cần giữ nó ở đây một giây, và cửa sẽ mở.)

4. Could you tell me what to bring with me on the tour?

(Bạn có thể cho tôi biết những gì tôi cần mang theo khi đi tham quan không?)

d. Um, yes. It's on Duke Street. I think it's opposite the pharmacy.

(Ừm, vâng. Nó ở trên phố Duke. Tôi nghĩ nó đối diện với hiệu thuốc.)

5. Could you tell me who to talk to about booking a tour?

(Bạn có thể cho tôi biết nên nói chuyện với ai về việc đặt tour không?)

e. Sure. You should take some water and maybe a snack with you.

(Chắc chắn rồi. Bạn nên mang theo một ít nước và có thể là một ít đồ ăn nhẹ.)

6. Could you tell me how much a ticket costs?

(Bạn có thể cho tôi biết giá vé là bao nhiêu không?)

f. Sure. Meet here at eight o'clock.

(Chắc chắn rồi. Gặp nhau ở đây lúc tám giờ.)

Lời giải chi tiết:

1 – c: Could you show me how the door key works? - Sure. You just hold it here for one second, and the door will open.

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chìa khóa cửa không? - Được thôi. Bạn chỉ cần giữ chìa khóa ở đây một giây là cửa sẽ mở.)

2 – d: Could you tell me where the Embassy of Vietnam is? - Um, yes. It's on Duke Street. I think it's opposite the pharmacy.

(Bạn có thể cho tôi biết Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không? - Ừm, có. Ở phố Duke. Tôi nghĩ là đối diện hiệu thuốc.)

3 – f: Could you tell me when to leave for the tour? - Sure. Meet here at eight o'clock.

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì đi tham quan không? - Được thôi. Gặp nhau ở đây lúc tám giờ.)

4 – e: Could you tell me what to bring with me on the tour? - Sure. You should take some water and maybe a snack with you.

(Bạn có thể cho tôi biết tôi nên mang theo những gì khi đi tham quan không? - Được thôi. Bạn nên mang theo một ít nước và có thể là một ít đồ ăn nhẹ.)

5 – a: Could you tell me who to talk to about booking a tour? - Of course. Please talk to Mr. Brown.

(Bạn có thể cho tôi biết nên nói chuyện với ai về việc đặt tour không? - Tất nhiên rồi. Vui lòng nói chuyện với ông Brown.)

6 – b: Could you tell me how much a ticket costs? - Sure. It's five dollars for an adult.

(Bạn có thể cho tôi biết giá vé là bao nhiêu không? - Được thôi. Giá vé cho một người lớn là năm đô la.)

Grammar e

e. In pairs: Ask and answer questions about things in your town or city using could with wh-words.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi về sự vật trong thị trấn hoặc thành phố của bạn bằng cách sử dụng could với wh-words)

pharmacy (nhà thuốc) , laundry (giặt là) , swimming pool (hồ bơi) , best (pizza/ noodles) (tốt nhất - pizza/ mì) , supermarket (siêu thị) , SIM card (thẻ SIM) , spa (trung tâm chăm sóc sắc đẹp) , nicest café (quán cà phê ngon nhất) .

Lời giải chi tiết:

A: Could you tell me where the best pizza place is?

B: Sure! The best pizza place in town is called "Pizzeria Italia." It's on Main Street, just a few blocks down from here.

A: Thanks! How about the nearest supermarket?

B: The closest supermarket is "FreshMart." You can find it on Oak Avenue, about a 10-minute walk from here.

A: Great, thanks! By the way, do you know where I can get a SIM card?

B: Yes, you can get a SIM card at the electronics store on Maple Avenue. It's right across from the bus station.

A: Perfect, thanks for the info!

B: No problem! Let me know if you need help with anything else.

Tạm dịch:

A: Bạn có thể cho tôi biết địa điểm bán pizza ngon nhất ở đâu không?

B: Chắc chắn rồi! Nơi bán pizza ngon nhất trong thị trấn có tên là "Pizzeria Italia". Nó nằm trên Phố Chính, chỉ cách đây vài dãy nhà.

A: Cảm ơn! Còn siêu thị gần nhất thì sao?

B: Siêu thị gần nhất là "FreshMart." Bạn có thể tìm thấy nó trên Đại lộ Oak, cách đây khoảng 10 phút đi bộ.

A: Tuyệt vời, cảm ơn! Nhân tiện, bạn có biết nơi nào tôi có thể mua thẻ SIM không?

B: Có, bạn có thể mua thẻ SIM tại cửa hàng điện tử trên Đại lộ Maple. Nó ở ngay đối diện bến xe buýt.

A: Hoàn hảo, cảm ơn vì thông tin!

B: Không vấn đề gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp về bất cứ điều gì khác.

Pronunciation a

a. Don't stress function words in a sentence.

(Không nhấn trọng âm vào các từ chức năng trong câu.)

Lời giải chi tiết:

When speaking naturally, function words, such as articles (a, an, the), auxiliary verbs (do, be, have), and prepositions (in, on, at), are often unstressed or pronounced quickly in a sentence. This helps maintain the flow of speech and emphasizes content words (nouns, main verbs, adjectives, adverbs) instead.

(Khi nói một cách tự nhiên, các từ chức năng, chẳng hạn như mạo từ (a, an, the), trợ động từ (do, be, Have) và giới từ (in, on, at), thường không được nhấn mạnh hoặc được phát âm nhanh trong câu. Điều này giúp duy trì dòng chảy của lời nói và thay vào đó nhấn mạnh các từ nội dung (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ).)

Pronunciation b

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.

(Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)

Could you show me where to buy a SIM card?

(Bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua thẻ SIM không?)

Could you show me how to get to the bus station?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bến xe buýt không?)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

Could you show me the way to the park?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến công viên không?)

Could you show me how to top up my phone?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại không?)

Lời giải chi tiết:

Could you show me how to top up my phone?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại được không?)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner.

(Đọc các câu với nhịp điệu được ghi ở Bài tập a. cho bạn cùng bàn.)

Lời giải chi tiết:

The sentences with the rhythm noted:

- Could you tell me where the best pizza place is?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi bán pizza ngon nhất ở đâu không?)

- Sure! The best pizza place in town's called "Pizzeria Italia." It's on Main Street, just a few blocks down from here.

(Chắc chắn! Nơi bán pizza ngon nhất trong thị trấn có tên là "Pizzeria Italia". Nó nằm trên Phố Chính, chỉ cách đây vài dãy nhà.)

- Thanks! How about the nearest supermarket?

(Cảm ơn! Còn siêu thị gần nhất thì sao?)

- The closest supermarket's "FreshMart." You can find it on Oak Avenue, 'bout a 10-minute walk from here.

(Siêu thị gần nhất là "FreshMart." Bạn có thể tìm thấy nó trên Đại lộ Oak, cách đây 10 phút đi bộ.)

Practice a

a. In pairs: Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Theo cặp: Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.

James: Sure. What's up?

An: I need to go to the train station . Could you tell me how to get there?

James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's on the left .

An: Thank you! Oh, also, could you show me where the pharmacy is?

James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's next to the art gallery .

An: Thanks!

James: No problem.

An: Oh, by the way, could you tell me where to buy a SIM card ?

James: Yeah. You can buy one at the convenience store .

An: Oh, really? Thanks. Bye!

James: That's OK. See you.

pharmacy

(hiệu thuốc)

art gallery

(phòng trưng bày nghệ thuật)

next to the convenience store

(cạnh cửa hàng tiện lợi)

opposite the pharmacy

(đối diện hiệu thuốc)

bus stop

(trạm xe buýt)

convenience store

(cửa hàng tiện lợi)

in front of the embassy

(trước đại sứ quán)

behind the restaurant

(sau nhà hàng)

the art gallery is

(phòng trưng bày nghệ thuật thì)

the Embassy of Vietnam is

(Đại sứ quán Việt Nam thì)

It’s next to the embassy

(Nó cạnh đại sứ quán)

It's near the art gallery

(Nó gần phòng trưng bày nghệ thuật)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

An: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường.

James: Chắc chắn rồi. Có chuyện gì thế?

An: Tôi cần đến ga tàu. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó không?

James: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở bên trái.

An: Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi hiệu thuốc ở đâu không?

James: Chắc chắn rồi. Có một hiệu thuốc gần đây. Rẽ phải ở đèn giao thông. Nó nằm cạnh phòng trưng bày nghệ thuật.

An: Cảm ơn bạn!

James: Không có gì.

An: À, nhân tiện, bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua thẻ SIM không?

James: Vâng. Bạn có thể mua một cái ở cửa hàng tiện lợi.

An: Ồ, thật á? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!

James: Không có gì. Gặp lại sau nhé.

Practice b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Tạo thêm hai bài hội thoại sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Lời giải chi tiết:

An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.

(Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường.)

James: Sure. What's up?

(Được. Có chuyện gì thế?)

An: I need to go to the pharmacy . Could you tell me how to get there?

(Tôi cần đến hiệu thuốc. Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?)

James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's next to the convenience store .

(Được. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở cạnh cửa hàng tiện lợi.)

An: Thank you! Oh, also, could you show me where the bus stop is?

(Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi trạm xe buýt ở đâu không?)

James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's in front of the embassy .

(Được. Có một trạm gần đây. Rẽ phải ở đèn giao thông. Nó ở trước đại sứ quán.)

An: Thanks!

(Cảm ơn bạn!)

James: No problem.

(Không có gì.)

An: Oh, by the way, could you tell me where the art gallery is ?

(À, nhân tiện, bạn có thể chỉ cho tôi phòng trưng bày nghệ thuật ở đâu không?)

James: Yeah. It’s next to the embassy .

(Ừ. Nó ở cạnh đại sứ quán.)

An: Oh, really? Thanks. Bye!

(Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!)

James: That's OK. See you.

(Không sao. Hẹn gặ lại.)

***

An: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around.

(Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường.)

James: Sure. What's up?

(Được. Có chuyện gì thế?)

An: I need to go to the art gallery . Could you tell me how to get there?

(Tôi cần đến phòng trưng bày nghệ thuật. Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?)

James: Sure. Turn left at the traffic lights. It's opposite the pharmacy .

(Được. Rẽ trái ở đèn giao thông. Nó ở đối diện hiệu thuốc.)

An: Thank you! Oh, also, could you show me where the convenience store is?

(Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi cửa hang tiện lợi ở đâu không?)

James: Sure. There's one near here. Turn right at the traffic lights. It's behind the restaurant .

(Được. Có một trạm gần đây. Rẽ phải ở đèn giao thông. Nó ở sau nhà hàng.)

An: Thanks!

(Cảm ơn bạn!)

James: No problem.

(Không có gì.)

An: Oh, by the way, could you tell me where the Embassy of Vietnam is ?

(À, nhân tiện, bạn có thể chỉ cho Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không?)

James: Yeah. It's near the art gallery .

(Ừ. Nó gần phòng trưng bày nghệ thuật.)

An: Oh, really? Thanks. Bye!

(Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn. Tạm biệt!)

James: That's OK. See you.

(Không sao. Hẹn gặ lại.)

Speaking a

COULD YOU HELP ME?

(Bạn có thể giúp tôi không?)

a. In pairs: Student B, page 122 File 1. Student A, you're on vacation in a foreign country. Read the role card below and ask Student B for the information.

(Theo cặp: Học sinh B, trang 122 Tệp 1. Học sinh A, bạn đang đi nghỉ ở nước ngoài. Đọc thẻ vai trò bên dưới và hỏi Học sinh B thông tin.)

TO DO: (cần làm)

• find out where the train station is

(tìm ra ga tàu hỏa ở đâu)

• find out how to top up your phone

(tìm ra cách nạp tiền điện thoại)

• find out where to buy an umbrella

(tìm ra nơi để mua ô)

Lời giải chi tiết:

A: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around. I’m a foreign tourist come here on my vacation

B: Sure. What's up?

A: I need to go to the train station. Could you tell me how to get there?

B: Sure. Turn left and go straight ahead. It’s next to the pharmacy

A: Thank you! Oh, also, could you show me how to top up my phone? I need a lot of calls.

B: Sure. You have to buy a phone card, then type the number into your phone and press “call”.

A: Thanks!

B: No problem.

A: Oh, by the way, could you tell me where to buy an umbrella? It’s going to rain soon.

B: Yeah. You can buy it at any convenience store

A: Oh, really? Thank you so much!

B: That's OK. Have a nice holiday!

Tạm dịch:

A: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường. Tôi là khách du lịch nước ngoài đến đây nghỉ dưỡng

B: Được thôi. Có chuyện gì thế?

A: Tôi cần đến ga tàu. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó không?

B: Được thôi. Rẽ trái và đi thẳng. Nó ở cạnh hiệu thuốc

A: Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại không? Tôi cần thực hiện rất nhiều cuộc gọi.

B: Được thôi. Bạn phải mua thẻ điện thoại, sau đó nhập số vào điện thoại và nhấn "gọi".

A: Cảm ơn!

B: Không vấn đề gì.

A: À, nhân tiện, bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua ô không? Trời sắp mưa rồi.

B: Ừ. Bạn có thể mua ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào

A: Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn rất nhiều!

B: Không có gì. Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ!

Speaking b

b. Swap roles and repeat. Student A, you're a local person. Answer Student B's questions with the information below.

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn là người địa phương. Trả lời các câu hỏi của Học sinh B bằng thông tin bên dưới.)

• Embassy of Vietnam: on Dyson Street, opposite the Embassy of Italy

(Đại sứ quán Việt Nam: trên phố Dyson, đối diện Đại sứ quán Ý)

• Buy a SIM card: phone stores - Phones4U, PhoneMart, SmartWorld

(Mua thẻ SIM: cửa hàng điện thoại - Phones4U, PhoneMart, SmartWorld)

• Book a taxi: download app: Zuber, use app to book a taxi

(Đặt taxi: tải ứng dụng: Zuber, sử dụng ứng dụng để đặt taxi)

Lời giải chi tiết:

B: Excuse me. Could you help me? I don't know my way around. I’m a foreign tourist come here on my vacation

A: Sure. What's up?

B: I need to go to the Embassy of Vietnam. Could you tell me how to get there?

A: Sure. It’s on Dyson Street, opposite the Embassy of Italia

B: Thank you! Oh, also, could you show me where to buy a SIM card?

A: Sure. You can buy it at any phone store such as Phones4U, PhoneMart, SmartWorld.

B: Thanks!

A: No problem.

B: Oh, by the way, could you show me how to book a taxi? I need to go to some destinations.

A: Yeah. You need to download app like Zuber, we often use this app to book a taxi

B: Oh, really? Thank you so much!

A: That's OK. Have a nice holiday!

Tạm dịch:

B: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không? Tôi không biết đường. Tôi là khách du lịch nước ngoài đến đây để nghỉ dưỡng

A: Được thôi. Có chuyện gì thế?

B: Tôi cần đến Đại sứ quán Việt Nam. Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến đó không?

A: Được thôi. Ở phố Dyson, đối diện Đại sứ quán Ý

B: Cảm ơn bạn! À, bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua thẻ SIM không?

A: Được thôi. Bạn có thể mua ở bất kỳ cửa hàng điện thoại nào như Phones4U, PhoneMart, SmartWorld.

B: Cảm ơn bạn!

A: Không vấn đề gì.

B: À, nhân tiện, bạn có thể chỉ cho tôi cách đặt taxi không? Tôi cần đến một số địa điểm.

A: Vâng. Bạn cần tải ứng dụng như Zuber, chúng tôi thường sử dụng ứng dụng này để đặt taxi.

B: Ồ, thật sao? Cảm ơn bạn rất nhiều!

A: Không có gì. Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ!

Speaking c

c. What requests do you think you'll need to ask if you visit a foreign country? What requests do you think visitors in Vietnam often need to make?

(Bạn nghĩ bạn sẽ cần hỏi những yêu cầu gì nếu bạn đến thăm một quốc gia nước ngoài? Bạn nghĩ du khách đến Việt Nam thường cần hỏi những yêu cầu gì?)

I think I'll need to ask how to get around.

(Tôi nghĩ tôi sẽ cần hỏi cách di chuyển.)

Lời giải chi tiết:

- When visiting a foreign country, here are some common requests and questions I might need to ask:

(Khi đến thăm một quốc gia xa lạ, đây là một số yêu cầu và câu hỏi phổ biến mà tôi có thể cần hỏi)

1. Directions and Transportation

(Chỉ đường và phương tiện đi lại)

2. Accommodation

(Chỗ ở)

3. Dining

(Ăn uống)

4. Money and Payments

(Tiền bạc và thanh toán)

5. Emergency and Health

(Cấp cứu và sức khỏe)

6. Tourist Information

(Thông tin du lịch)

7. Language and Communication

(Ngôn ngữ và giao tiếp)

9. Local Etiquette

(Nghi thức địa phương)

- When visiting a foreign country, here are some common requests and questions visitors might need to ask:

(Khi đến thăm một quốc gia xa lạ, đây là một số yêu cầu và câu hỏi phổ biến mà du khách có thể cần hỏi)

1. Directions and Transportation

(Chỉ đường và phương tiện đi lại)

- How do I get to [destination]?

(Làm thế nào để tôi đến [điểm đến]?)

- Where is the nearest bus/train/subway station?

(Trạm xe buýt/tàu điện ngầm/tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?)

- What time is the last bus/train?

(Xe buýt/tàu điện ngầm cuối cùng khởi hành lúc mấy giờ?)

2. Accommodation

(Chỗ ở)

- Do you have any rooms available?

(Bạn có phòng trống không?)

- How much is a room for one night?

(Giá phòng một đêm là bao nhiêu?)

3. Dining

(Ăn uống)

- Can you recommend a good restaurant nearby?

(Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon gần đó không?)

- What are the local specialties?

(Đặc sản địa phương là gì?)

4. Money and Payments

(Tiền bạc và thanh toán)

- Where is the nearest ATM?

(ATM gần nhất ở đâu?)

- Do you accept credit cards?

(Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

- What is the exchange rate?

(Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?)

5. Emergency and Health

(Cấp cứu và sức khỏe)

- Where is the nearest hospital/pharmacy?

(Bệnh viện/hiệu thuốc gần nhất ở đâu?)

- How do I contact the police/fire department?

(Tôi có thể liên lạc với cảnh sát/sở cứu hỏa bằng cách nào?)

6. Tourist Information

(Thông tin du lịch)

- Where can I buy tickets for [attraction]?

(Tôi có thể mua vé tham quan [điểm tham quan] ở đâu?)

- Are there any guided tours available?

(Có tour tham quan có hướng dẫn viên không?)

- What are the must-see places here?

(Những địa điểm nhất định phải đến ở đây là gì?)

7. Language and Communication

(Ngôn ngữ và giao tiếp)

- Can you help me translate this?

(Bạn có thể giúp tôi dịch câu này không?)

- What is the best way to say [phrase] in your language?

(Cách tốt nhất để nói [cụm từ] bằng ngôn ngữ của bạn là gì?)

8. Shopping

(Mua sắm)

- Where can I buy souvenirs?

(Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu?)

- What time do the shops close?

(Các cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)

- Do you have this in a different size/color?

(Bạn có loại này với kích cỡ/màu sắc khác không?)

9. Local Etiquette

(Nghi thức địa phương)

- Are there any customs I should be aware of?

(Tôi cần lưu ý đến phong tục nào?)

- Is it okay to take photos here?

(Có được phép chụp ảnh ở đây không?)

- How should I dress for [event/place]?

(Tôi nên ăn mặc như thế nào khi đến [sự kiện/địa điểm]?)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 3 Review
Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 4 Review
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 3