Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 5: English and world discovery


Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives

1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2. 2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers? 3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.

Bài 1

1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2.

(Nghiên cứu các ví dụ a-f. Sau đó nối chúng với các quy tắc 1-2).

a. Scientists like employing English to share the knowledge of inventions. _____

(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)

b. English serves as a medium for communication with those who love listening to new updates. _____

(Tiếng Anh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp với những người thích nghe những thông tin cập nhật mới.)

c. English enables scientists to collaborate on new ideas. _____

(Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học hợp tác với nhau về những ý tưởng mới.)

d. Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses. _____

(Dịch sách sang tiếng Anh cho phép công chúng tiếp cận sách dễ dàng hơn.)

e. Those who are not fluent in English hate using English to write scientific journals. _____

(Những người không thông thạo tiếng Anh ghét sử dụng tiếng Anh để viết tạp chí khoa học.)

f. They dislike working in groups with lazy classmates. _____

(Họ không thích làm việc nhóm với những người bạn cùng lớp lười biếng.)

RULES (QUY TẮC)

1. We use gerunds (the -ing form of verbs) after some verbs, e.g. like, love, enjoy, dislike, hate, suggest.

(Chúng ta sử dụng danh động từ (dạng thêm -ing của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “like” – thích, “love” – yêu, “enjoy” – thích, “dislike” – không thích, “hate” – ghét, “suggest” – gợi ý.)

2. We use infinitives (the base form of verbs) after some verbs, eg. aim, enable, employ, allow, prove.

(Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (dạng cơ bản của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “aim” – nhằm, “enable” – cho phép, “employ” – dùng, “allow” – cho phép, “prove” – chứng minh.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers?

(Hoàn thành các câu với dạng danh động từ hoặc dạng nguyên mẫu của động từ trong ngoặc. Quy tắc nào (1-2) ở bài tập 1 dùng để giải thích câu trả lời của bạn?)

I love working (work) with nature rather than against it.

(Tôi thích làm việc với thiên nhiên hơn là chống lại nó.)

1. I hate ______ (do) business because I don’t like ______ (calculate).

2. I love ______  (learn) social work because I have a passion for community service.

3. Knowing English enables me ______ (discuss) with my foreign friends.

4. I dislike ______ (become) a chef because I’m not good at cooking.

5. In the future, I aim ______  (be) a great scientist because I really enjoy ______  (find) out new things.

Lời giải chi tiết:

1. I hate doing business because I don’t like calculating .

(Tôi ghét kinh doanh vì tôi không thích tính toán.)

Giải thích: sau các động từ “hate” và “like” dùng danh động từ

2. I love learning social work because I have a passion for community service.

(Tôi yêu thích việc học công tác xã hội vì tôi có niềm đam mê phục vụ cộng đồng.)

Giải thích: sau động từ “love” dùng danh động từ

3. Knowing English enables me to discuss with my foreign friends.

(Biết tiếng Anh giúp tôi thảo luận với những người bạn nước ngoài.)

Giải thích: sau động từ “enable” dùng “to V nguyên thể”

4. I dislike becoming a chef because I’m not good at cooking.

(Tôi không thích trở thành đầu bếp vì tôi không giỏi nấu ăn.)

Giải thích: sau động từ “dislike” dùng danh động từ

5. In the future, I aim to be a great scientist because I really enjoy finding out new things.

(Trong tương lai, tôi hướng tới trở thành một nhà khoa học vĩ đại vì tôi thực sự thích tìm ra những điều mới.)

Giải thích: sau động từ “aim” dùng “to V nguyên thể”, sau động từ “enjoy” dùng danh động từ

Bài 3

3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.

(Thực hành! Nói về những điều bạn thích và không thích về nghề nghiệp tương lai của bạn. Sử dụng các cụm từ màu xanh ở bài tập 2.)

A: I love reading books about history because I want to know about the past.

(Tôi thích đọc sách về lịch sử vì tôi muốn biết về quá khứ.)

B: Hmm, I dislike learning history because I have a short memory for events and dates.

( Hmm, tôi không thích học lịch sử vì tôi có trí nhớ kém về các sự kiện và ngày tháng.)

Lời giải chi tiết:

A: I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible.

(Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể.)

B: Hmm, I’m not good at coding complex algorithms because I tend to get lost in the details and lose track of the bigger picture.

(Hmm, tôi không giỏi viết mã các thuật toán phức tạp vì tôi có xu hướng tập trung vào các chi tiết và mất đi cái nhìn tổng thể.)

Finished?

Write a paragraph about your like and dislikes for your future career using your answers from exercise 3.

(Viết một đoạn văn về những điều bạn thích và không thích đối về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời từ bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible. The endless possibilities of AI applications excite me, from improving healthcare diagnostics to optimizing energy consumption. I thrive on the challenge of solving complex problems and finding innovative solutions through machine learning and neural networks. However, I sometimes find the rapid pace of technological advancements overwhelming, and keeping up with the latest developments can be daunting. Additionally, the ethical implications of AI technology weigh heavily on my mind, as ensuring responsible and equitable use of AI remains a critical concern in the field. Despite these challenges, the opportunity to contribute to the advancement of AI and its positive impact on society motivates me to overcome obstacles and continue pursuing this career path.

Tạm dịch:

Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể. Khả năng vô tận của các ứng dụng AI khiến tôi phấn khích, từ cải thiện chẩn đoán chăm sóc sức khỏe đến tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Tôi phát triển nhờ thử thách giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo thông qua học máy và mạng lưới thần kinh. Tuy nhiên, đôi khi tôi thấy tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ khiến tôi choáng ngợp và việc theo kịp những phát triển mới nhất có thể khiến tôi nản lòng. Ngoài ra, ý nghĩa đạo đức của công nghệ AI đè nặng lên tâm trí tôi, vì việc đảm bảo sử dụng AI một cách có trách nhiệm và công bằng vẫn là mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực này. Bất chấp những thách thức này, cơ hội đóng góp vào sự phát triển của AI và tác động tích cực của nó đối với xã hội đã thúc đẩy tôi vượt qua những trở ngại và tiếp tục theo đuổi con đường sự nghiệp này.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 4 Speaking: Talking about feelings
Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary and listening: Music, mood and health
Tiếng Anh 9 Unit 4 Vocabulary: Feelings and emotions
Tiếng Anh 9 Unit 4 Writing: A post on an advice forum
Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Conditionals - Wish
Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives
Tiếng Anh 9 Unit 5 Reading: A text
Tiếng Anh 9 Unit 5 Speaking: Giving opinions
Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary and listening: Life and the universe
Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary: Discovery and invention
Tiếng Anh 9 Unit 5 Writing: An opinion passage