Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 3 Reading and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 6: Light years away


Tiếng Anh 9 Unit 6 6.3 Reading and Vocabulary

1 Do you think it’s a good idea to send people into space? Why? / Why not? 2 Look at the title of the article and the photo. What do you think the girl’s dream is? Then read the first paragraph of the text and check. 3 Look at the highlighted words in the article. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

Bài 1

1 Do you think it’s a good idea to send people into space? Why? / Why not?

(Bạn có nghĩ đưa người vào không gian là một ý tưởng hay không? Tại sao? / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I think sending people into space is a good idea because through it we can discover things we don't know about space, and it could be a big step forward for the future.

(Tôi nghĩ đưa người vào không gian là một ý tưởng hay bởi vì nhờ đó chúng ta có thể khám phá ra những điều chúng ta chưa biết về không gian, và nó có thể là bước tiến lớn cho tương lai sau này.)

Bài 2

2 Look at the title of the article and the photo. What do you think the girl’s dream is? Then read the first paragraph of the text and check.

(Nhìn vào tiêu đề của bài viết và hình ảnh. Bạn nghĩ ước mơ của cô gái là gì? Sau đó đọc đoạn đầu tiên của văn bản và kiểm tra.)

The future is far away! Alyssa Carson is a teenager and she already has big ambitions for her future. If her dreams come true, she’ll fly into space. So, is this just a dream? No. Alyssa made the decision when she was three years old because the idea was exciting and ‘no one’s been there!’ After that, she read lots of books on Mars and attended her first space camp when she was seven. Since then she’s learned a lot about travel to other planets. It’s an expensive trip, which requires many years of training. This is a problem for Alyssa’s family, but they try to support her. As her father explains, ‘If you see the passion she has, you have to be there for her.’ Alyssa believes we are ‘the Mars generation’ and that the mission to Mars will help us get to know the planet better. More than 100,000 people have already applied for a journey to Mars. If they pass the tests, like Alyssa, they will start a training programme . It’s also important to speak several languages if you want to be an astronaut. Alyssa speaks Spanish, French, Chinese and some Turkish, so this should be enough! She also has a certificate in scuba diving and is already working on her pilot’s licence . Both these things, as well as a certificate in skydiving, are important for an astronaut’s training.

(Tương lai còn rất xa!

Alyssa Carson là một thiếu niên và cô ấy đã có những tham vọng lớn cho tương lai của mình. Nếu ước mơ của cô thành hiện thực, cô sẽ bay vào vũ trụ. Vậy đây chỉ là một giấc mơ thôi sao? Không. Alyssa đưa ra quyết định này khi cô mới ba tuổi vì ý tưởng này rất thú vị và ‘chưa có ai ở đó!’ Sau đó, cô đọc rất nhiều sách về sao Hỏa và tham dự trại không gian đầu tiên khi cô lên bảy. Kể từ đó cô ấy đã học được rất nhiều điều về việc du hành đến các hành tinh khác. Đó là một chuyến đi tốn kém, đòi hỏi nhiều năm rèn luyện. Đây là một vấn đề đối với gia đình Alyssa nhưng họ vẫn cố gắng hỗ trợ cô. Như cha cô giải thích, 'Nếu bạn nhìn thấy niềm đam mê của cô ấy, bạn phải ở đó vì cô ấy.' Alyssa tin rằng chúng ta là 'thế hệ sao Hỏa' và sứ mệnh tới sao Hỏa sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành tinh này. Hơn 100.000 người đã đăng ký hành trình tới sao Hỏa. Nếu vượt qua các bài kiểm tra, giống như Alyssa, họ sẽ bắt đầu một chương trình đào tạo. Điều quan trọng nữa là phải nói được nhiều ngôn ngữ nếu bạn muốn trở thành phi hành gia. Alyssa nói được tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Trung và một ít tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, vậy là đủ rồi! Cô cũng có chứng chỉ lặn biển và đang lấy bằng phi công. Cả hai thứ này, cũng như chứng chỉ nhảy dù, đều quan trọng đối với quá trình đào tạo của một phi hành gia.)

Lời giải chi tiết:

The girl's dream is to become an astronaut and fly into space.

(Ước mơ của cô gái là trở thành phi hành gia và bay vào vũ trụ.)

Bài 3

3 Look at the highlighted words in the article. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

(Nhìn vào những từ được đánh dấu trong bài viết. Kiểm tra việc hiểu của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

attended (v): tham gia

space (n): không gian

camp (n): trại

requires (v): đòi hỏi/ yêu cầu

support (v): ủng hộ

mission (n): sứ mệnh/ nhiệm vụ

training programme (n): chương trình đào tạo

certificate (n): giấy chứng nhận

pilot’s licence (n): giấy phép phi công

Bài 4

4 6.05 Read the article. Choose the correct answers.

(Đọc bài viết. Chọn những đáp án đúng.) 1 Alyssa decided to go to Mars because she

( Alyssa quyết định đi tới sao Hỏa vì cô ấy) a read about it in a book.

( đọc về nó trong một cuốn sách.) b liked the idea of doing something different.

( thích ý tưởng làm điều gì đó khác biệt.) c went to a space camp.

( đã đi đến một trại không gian.) d enjoyed travelling and exploring.

9 thích đi du lịch và khám phá.) 2 What is Alyssa’s parents’ opinion of her ambition?

( Ý kiến của cha mẹ Alyssa về tham vọng của cô ấy là gì?) a They think it’s too expensive and try to discourage her.

( Họ cho rằng nó quá đắt và cố gắng làm cô nản lòng.) b They want to help her fulfill her dream because they are also ‘Mars generation’.

( Họ muốn giúp cô thực hiện ước mơ của mình vì họ cũng là 'thế hệ sao Hỏa'.) c They don’t mind because they have a lot of money to spend.

( Họ không bận tâm vì họ có rất nhiều tiền để chi tiêu.) d They find it difficult because of the expense, but they try to help her.

( Họ cảm thấy khó khăn vì chi phí nhưng họ cố gắng giúp đỡ cô ấy.) 3 Which of these things is not important for an astronaut’s training?

( Điều nào trong số này không quan trọng đối với việc đào tạo phi hành gia?) a learning to fly a plane

( học lái máy bay) b learning to dive

( học lặn) c attending a space camp

( tham dự trại không gian) d speaking foreign languages

( nói tiếng nước ngoài) 4 What is the author’s purpose?

( Mục đích của tác giả là gì?) a giving advice

( cho lời khuyên) b giving information

( cung cấp thông tin) c describing a place

( mô tả một địa điểm) d describing a person

(miêu tả một người)

Explanation: The passage mentions that Alyssa made the decision to go to Mars at the age of three because the idea was exciting and because 'no one's been there.' This suggests a fascination with the novelty and uniqueness of the experience.

Explanation: Alyssa's father is quoted as saying, "If you see the passion she has, you have to be there for her." This indicates that despite the financial challenges, Alyssa's family is supportive of her ambition because they identify with the "Mars generation" concept.

Explanation: While attending a space camp is mentioned in the passage, the essential aspects of astronaut training are highlighted as speaking multiple languages, scuba diving certification, working on a pilot's license, and having a certificate in skydiving.

Explanation: The passage provides information about Alyssa Carson, her dream of going to Mars, the challenges involved, and the support she receives from her family. The author's main purpose is to convey factual details about Alyssa and her aspirations.

Lời giải chi tiết:

1 b liked the idea of doing something different.

( thích ý tưởng làm điều gì đó khác biệt.)

Thông tin: Alyssa made the decision when she was three years old because the idea was exciting and ‘no one’s been there!’

(Alyssa đưa ra quyết định này khi cô bé ba tuổi vì ý tưởng này rất thú vị và ‘chưa có ai ở đó cả!’)

2 b They want to help her fulfill her dream because they are also ‘Mars generation’.

( Họ muốn giúp cô thực hiện ước mơ của mình vì họ cũng là 'thế hệ sao Hỏa'.)

Thông tin: they try to support her. As her father explains, ‘If you see the passion she has, you have to be there for her.’

(họ cố gắng hỗ trợ cô ấy. Như cha cô giải thích, ‘Nếu bạn nhìn thấy niềm đam mê của cô ấy, bạn phải ở bên cô ấy.’)

3 c attending a space camp

( tham dự trại không gian)

Thông tin: It’s also important to speak several languages if you want to be an astronaut. She also has a certificate in scuba diving and is already working on her pilot’s licence.

(Điều quan trọng nữa là phải nói được nhiều ngôn ngữ nếu bạn muốn trở thành phi hành gia. Cô cũng có chứng chỉ lặn biển và đang lấy bằng phi công.)

4 b giving information

( cung cấp thông tin)

Bài 5

5 Work in pairs. Ask and answer:

( Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời:) ● What do you think of Alyssa's dream?

( Bạn nghĩ gì về giấc mơ của Alyssa?) ● If you were Alyssa, what would you do when you stepped foot on Mars? (Nếu bạn là Alyssa, bạn sẽ làm gì khi đặt chân lên sao Hỏa?)

Lời giải chi tiết:

A: What do you think of Alyssa's dream?

( Bạn nghĩ gì về giấc mơ của Alyssa?)

B: Alyssa's dream of going to Mars is amazing. It's ambitious and shows a passion for exploration.

( Giấc mơ lên sao Hỏa của Alyssa thật tuyệt vời. Nó đầy tham vọng và thể hiện niềm đam mê khám phá.)

A: If you were Alyssa, what would you do on Mars?

( Nếu bạn là Alyssa, bạn sẽ làm gì trên sao Hỏa?)

B: If I were Alyssa, I'd soak in the moment, marvel at the surroundings, then dive into mission tasks—conduct experiments, explore, and contribute to scientific knowledge. It's a chance to make history.

(Nếu tôi là Alyssa, tôi sẽ đắm mình trong khoảnh khắc, ngạc nhiên trước khung cảnh xung quanh, sau đó bắt tay vào thực hiện các nhiệm vụ sứ mệnh—tiến hành thí nghiệm, khám phá và đóng góp cho kiến thức khoa học. Đó là cơ hội để làm nên lịch sử.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 5 5. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 5 Revision
Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary in action
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 2 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 4 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 6 6. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 6 Revision