Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar — Không quảng cáo

Unit 6: English around the world


Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar

1.Fill in the gaps with although/though/even though or despite/in spite of. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in 3. Make sentences using phrases/clauses of concession. You start a sentence and your partner completes it.

Bài 1

Clauses/Phrases of concession express contrast

although/though/even though + clause

Although Gordon speaks two languages, he can’t read them very well.

I feel confident to visit England even though I speak a little English.

Though Jim loves social media, he rarely posts on his page.

despite/in spite of + noun/verb- ing

I practice my English every day in spite of my busy schedule.

Despite making many mistakes, I won’t give up learning English.

Tạm dịch:

Các mệnh đề/Cụm từ thể hiện sự nhượng bộ tương phản

although/though/even though + clause ( mặc dù/mặc dù/mặc dù + mệnh đề)

Mặc dù Gordon nói được hai thứ tiếng nhưng anh ấy không thể đọc chúng tốt lắm.

Tôi cảm thấy tự tin khi đến thăm nước Anh mặc dù tôi nói được một chút tiếng Anh.

Mặc dù Jim yêu thích mạng xã hội nhưng anh hiếm khi đăng bài trên trang của mình.

despite/in spite of + noun/verb- ing (mặc dù/bất chấp + danh từ/động từ-ing)

Tôi luyện tập tiếng Anh mỗi ngày mặc dù lịch trình bận rộn của tôi.

Dù mắc nhiều lỗi nhưng tôi sẽ không từ bỏ việc học tiếng Anh.

1.Fill in the gaps with although/though/even though or despite/in spite of.

( Điền vào chỗ trống với although/though/even though hoặc despite/in spite of . )

1._______ we can’t speak English well, we decided to move to Australia.

2. She was able to find a job _______ not having a university degree.

3. I downloaded an English-speaking app _______ I’m too busy to use it.

4. _______ Rosa is busy with schoolwork, she studies English for one hour a day.

5. He wants to work in the USA _______ having a good job in his home country.

6. Jane needed to improve her writing skills to apply for a job in London _______ her good English speaking skills.

Lời giải chi tiết:

1. Although we can’t speak English well, we decided to move to Australia. (Mặc dù chúng tôi không thể nói tiếng Anh tốt nhưng chúng tôi đã quyết định chuyển đến Úc.)

2. She was able to find a job despite not having a university degree. (Cô ấy có thể tìm được việc làm mặc dù không có bằng đại học.)

3. I downloaded an English-speaking app even though I’m too busy to use it. (Tôi đã tải xuống một ứng dụng nói tiếng Anh mặc dù tôi quá bận để sử dụng nó.)

4. Although Rosa is busy with schoolwork, she studies English for one hour a day. (Mặc dù Rosa bận rộn với việc học ở trường nhưng cô ấy vẫn học tiếng Anh một giờ mỗi ngày.)

5. He wants to work in the USA despite having a good job in his home country . (Anh ấy muốn làm việc ở Mỹ mặc dù có một công việc tốt ở quê nhà.)

6. Jane needed to improve her writing skills to apply for a job in London despite her good English speaking skills. (Jane cần cải thiện kỹ năng viết của mình để xin việc ở London mặc dù kỹ năng nói tiếng Anh tốt của cô ấy.)

Bài 2

2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.

( Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1.Although the weather was bad, she went to her English class on time. ( IN SPITE OF)

__________________________________________________________________________

2. Ivy was able to get a high mark in spite of the difficult English test. ( EVEN THOUGH)

__________________________________________________________________________

3. Bob is excited to learn a new language despite speaking three languages already. ( THOUGH)

_______________________________________

4. I couldn’t find much information about the topic although I did lots of research. (IN SPITE OF)

__________________________________________________________________________

5. Though we use our English-learning apps, we prefer our English lessons at school. ( DESPITE)

__________________________________________________________________________

6. Late doesn’t feel confident about her speaking skills despite being the top student in her English class. ( ALTHOUGH)

__________________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1.Although the weather was bad, she went to her English class on time. ( Mặc dù thời tiết xấu nhưng cô ấy vẫn đến lớp học tiếng Anh đúng giờ.)

In spite of the bad weather, she went to her English class on time. (Bất chấp thời tiết xấu, cô ấy vẫn đến lớp học tiếng Anh đúng giờ.)

2. Ivy was able to get a high mark in spite of the difficult English test. ( Ivy đã có thể đạt điểm cao mặc dù bài kiểm tra tiếng Anh khó.)

Ivy was able to get a high mark even though the English test was difficult. (Ivy đã đạt được điểm cao mặc dù bài kiểm tra tiếng Anh rất khó.)

3. Bob is excited to learn a new language despite speaking three languages already. ( Bob rất hào hứng khi học một ngôn ngữ mới mặc dù đã nói được ba thứ tiếng.)

Bob is excited to learn a new language though he already speaks three languages. (Bob rất hào hứng khi học một ngôn ngữ mới mặc dù anh ấy đã nói được ba thứ tiếng.)

4. I couldn’t find much information about the topic although I did lots of research. ( Tôi không thể tìm thấy nhiều thông tin về chủ đề này mặc dù tôi đã nghiên cứu rất nhiều.)

I couldn’t find much information about the topic in spite of having done lots of research. (Tôi không thể tìm thấy nhiều thông tin về chủ đề này mặc dù đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu.)

5. Though we use our English-learning apps, we prefer our English lessons at school. ( Mặc dù sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh nhưng chúng tôi vẫn thích học tiếng Anh ở trường hơn.)

Despite using our English-learning apps, we prefer our English lessons at school. (Mặc dù sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh nhưng chúng tôi vẫn thích học tiếng Anh ở trường hơn.)

6. Late doesn’t feel confident about her speaking skills despite being the top student in her English class. ( Late không cảm thấy tự tin về kỹ năng nói của mình mặc dù cô ấy là học sinh đứng đầu lớp tiếng Anh.)

Late doesn’t feel confident about her speaking skills although she is the top student in her English class. (Late không cảm thấy tự tin về kỹ năng nói của mình mặc dù cô ấy là học sinh đứng đầu lớp tiếng Anh.)

Bài 3

3. Make sentences using phrases/clauses of concession. You start a sentence and your partner completes it.

( Đặt câu sử dụng các cụm từ/mệnh đề nhượng bộ. Bạn bắt đầu một câu và đối tác của bạn hoàn thành nó.)

A: Jane practices speaking English with friends online everyday.

B: Jane practices speaking English with friends online everyday although she is busy with her homework.

Lời giải chi tiết:

A: Jane luyện nói tiếng Anh trực tuyến với bạn bè hàng ngày.

B: Jane luyện nói tiếng Anh trực tuyến với bạn bè hàng ngày mặc dù cô ấy bận làm bài tập về nhà.

Bài 4

4. Choose the correct options.

( Chọn các phương án đúng.)

1.Minh got a job in the UK _______ his excellent English-speaking skills.

A.though         B. in spite of               C. as                            D. because of

2. We have _______ a busy schedule that we have to take online English lessons.

A. such                                    B. so                                        C. despite                D. though

3. Henry wants to become an English teacher in Việt Nam _______ he loves the country.

A. so                            B. such                        C. because       D. in spite of

4. _______ my English speaking is pretty good, I’m not confident about my writing.

A. Despite                   B. Although                            C. Such                                   D. So

5. The students are spending more time practising _______ they want to get high marks on their English exams.

A. because                  B. because of              C. though                    D. despite

Lời giải chi tiết:

1.Minh got a job in the UK because of his excellent English-speaking skills.

( Minh có được việc làm ở Anh nhờ kỹ năng nói tiếng Anh xuất sắc của mình.)

2. We have such a busy schedule that we have to take online English lessons.

( Chúng tôi có lịch trình bận rộn đến mức phải học tiếng Anh trực tuyến.)

3. Henry wants to become an English teacher in Việt Nam because he loves the country.

( Henry muốn trở thành giáo viên tiếng Anh ở Việt Nam vì anh ấy yêu đất nước này.)

4. Despite my English speaking is pretty good, I’m not confident about my writing.

( Mặc dù khả năng nói tiếng Anh của tôi khá tốt nhưng tôi không tự tin về phần viết của mình.)

5. The students are spending more time practising because they want to get high marks on their English exams.

( Học sinh dành nhiều thời gian luyện tập hơn vì muốn đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh.)

Bài 5

5. Fill in each gap with so, such (x2), despite, although or because of.

( Điền vào mỗi chỗ trống so, such (x2), despite, although hoặc because of .)

1. _______ his love for English films, Juan took an English course online.

2. We had _______ interest in the course that we signed up for another one.

3. It was _______ an interesting lesson that the time seemed to go by quickly.

4. Jane’s visit to London was _______ exciting that she decided to move there.

5. _______ I’m not good at English, I want to apply for a job at a multinational company.

6. Teachers in rural areas were able to do their work well _______ the lack of resources for teaching English.

Lời giải chi tiết:

1. Despite his love for English films, Juan took an English course online. (Mặc dù yêu thích phim tiếng Anh nhưng Juan vẫn tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến.)

2. We had such interest in the course that we signed up for another one. (Chúng tôi quan tâm đến khóa học đến mức đã đăng ký một khóa học khác.)

3. It was so an interesting lesson that the time seemed to go by quickly. (Đó là một bài học thú vị đến nỗi thời gian trôi qua thật nhanh.)

4. Jane’s visit to London was so exciting that she decided to move there. (Chuyến thăm London của Jane thú vị đến mức cô ấy quyết định chuyển đến đó.)

5. Although I’m not good at English, I want to apply for a job at a multinational company. (Mặc dù tôi không giỏi tiếng Anh nhưng tôi muốn xin việc ở một công ty đa quốc gia.)

6. Teachers in rural areas were able to do their work well despite the lack of resources for teaching English. (Giáo viên ở nông thôn vẫn có thể làm tốt công việc của mình mặc dù thiếu nguồn lực dạy tiếng Anh.)

Bài 6

6. Combine the sentences using the words in brackets.

( Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.)

1. This is a useful English-learning app. Millions of people use it. (SUCH … THAT)

_______________________________________________________________________

2. We understood the lesson well. The teacher was surprised about that. (SO … THAT)

_______________________________________________________________________

3. Ly likes chatting with foreign tourists. It helps her practise her English skills. (BECAUSE)

_______________________________________________________________________

4. Trung didn’t enjoy English lessons at first. He is now the best student in the class. (DESPITE)

_______________________________________________________________________

5. English has simple structures It is an accessible language for beginners. (BECAUSE OF)

_______________________________________________________________________

6. Huy can’t speak English very well. He can give directions to many English-speaking visitors. (ALTHOUGH)

_______________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. This is a useful English-learning app. Millions of people use it. ( Đây là một ứng dụng học tiếng Anh hữu ích. Hàng triệu người sử dụng nó.)

This is such a useful English-learning app that millions of people use it. (Đây là một ứng dụng học tiếng Anh hữu ích được hàng triệu người sử dụng.)

2. We understood the lesson well. The teacher was surprised about that . ( Chúng tôi đã hiểu rõ bài học. Thầy ngạc nhiên về điều đó.)

We understood the lesson so well that the teacher was surprised about that. (Chúng tôi hiểu bài quá rõ đến nỗi giáo viên rất ngạc nhiên về điều đó.)

3. Ly likes chatting with foreign tourists. It helps her practise her English skills. ( Ly thích trò chuyện với khách du lịch nước ngoài. Nó giúp cô rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

Ly likes chatting with foreign tourists because it helps her practice her English skills. (Ly thích trò chuyện với khách du lịch nước ngoài vì nó giúp cô rèn luyện kỹ năng tiếng Anh.)

4. Trung didn’t enjoy English lessons at first. He is now the best student in the class. ( Ban đầu Trung không thích học tiếng Anh. Bây giờ cậu ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)

Trung didn't enjoy English lessons at first, despite now being the best student in the class. (Trung ban đầu không thích học tiếng Anh dù hiện tại là học sinh giỏi nhất lớp.)

5. English has simple structures It is an accessible language for beginners. ( Tiếng Anh có cấu trúc đơn giản Đây là ngôn ngữ dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu.)

English has simple structures, making it an accessible language for beginners. (Tiếng Anh có cấu trúc đơn giản, khiến nó trở thành ngôn ngữ dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu.)

6. Huy can’t speak English very well. He can give directions to many English-speaking visitors . ( Huy không nói tiếng Anh giỏi lắm. Anh ấy có thể chỉ đường cho nhiều du khách nói tiếng Anh.)

Although Huy can't speak English very well, he can give directions to many English-speaking visitors. (Mặc dù Huy không nói tiếng Anh giỏi nhưng anh có thể chỉ đường cho nhiều du khách nói tiếng Anh.)

Bài 7

7. Write sentences about yourself using clauses/phrases of reason, clauses of result and clauses/phrases of concession. Tell your partner.

( Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các mệnh đề/cụm từ lý do, mệnh đề kết quả và mệnh đề/cụm từ nhượng bộ. Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

- I did well on my English exam because I studied hard.

- It is such an interesting English class that I wait for it every week.

Tạm dịch:

- Tôi đã làm tốt bài kiểm tra tiếng Anh vì tôi đã học chăm chỉ.

- Đó là một lớp học tiếng Anh thú vị đến nỗi tôi chờ đợi nó hàng tuần.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 6 6. Progress Check
Tiếng Anh 9 Unit 6 6a. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 6 6b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 6 6c. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 6 6d. Everyday English
Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 6 6f. Skills
Tiếng Anh 9 Unit 6 CLIL (Technology)
Tiếng Anh 9 Vocabulary Expansion Unit 1
Tiếng Anh 9 Vocabulary Expansion Unit 2
Tiếng Anh 9 Vocabulary Expansion Unit 3