Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 6: The self


Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns

1. Complete these sentences from pages 60-61 with the correct reflexive pronouns. What are the other reflexive pronouns? 2. Read the rules. Which sentence in exercise 1 has an emphatic pronoun?3. Complete the sentences with the correct pronouns. Then write R (reflexive) or E (emphatic).

Bài 1

1. Complete these sentences from pages 60-61 with the correct reflexive pronouns. What are the other reflexive pronouns?

(Hoàn thành các câu từ trang 60-61 với đại từ phản thân đúng. Các đại từ phản thân khác là gì?)

1. Sometimes people lose _____ before they find their way again.

2. I’ll be _____, so please respect me, too.

3. At different times we see _____ in a different light.

4. You _____ know you’ve got reasons to be proud.

Lời giải chi tiết:

1. themselves

2. myself

3. ourselves

4. yourself / yourselves

1. Sometimes people lose themselves before they find their way again.

(Đôi khi người ta đánh mất chính mình trước khi tìm lại được con đường của mình.)

2. I’ll be myself , so please respect me, too.

(Tôi sẽ là chính mình nên hãy tôn trọng tôi nữa.)

3. At different times we see ourselves in a different light.

(Vào những thời điểm khác nhau, chúng ta nhìn bản thân mình dưới một góc nhìn khác.)

4. You yourself / yourselves know you’ve got reasons to be proud.

(Bản thân bạn biết mình có lý do để tự hào.)

- Other reflexive pronouns include himself, herself, and itself.

(Các đại từ phản thân khác bao gồm “himself” – bản thân anh ấy, “herself” – bản thân cô ấy, “itself” – bản thân nó.)

Bài 2

2. Read the rules. Which sentence in exercise 1 has an emphatic pronoun?

(Đọc các quy tắc. Câu nào trong bài tập 1 có một đại từ nhấn mạnh?)

RULES (Quy tắc)

1. We use a reflexive pronoun when the object of the verb is the same as the subject.

(Chúng ta sử dụng đại từ phản thân khi tân ngữ của động từ giống với chủ ngữ.)

2. When a reflexive pronoun is used to emphasise the person or thing that is the subject, it is called an emphatic pronoun.

(Khi đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh người hoặc vật làm chủ ngữ thì nó được gọi là đại từ nhấn mạnh.)

Lời giải chi tiết:

Sentence 4 in exercise 1 has an emphatic pronoun.

(Câu 4 trong bài tập 1 có một đại từ nhấn mạnh.)

Bài 3

3. Complete the sentences with the correct pronouns. Then write R (reflexive) or E (emphatic).

(Hoàn thành các câu với đại từ đúng. Sau đó viết R (phản thân) hoặc E (nhấn mạnh).)

E.g.: Oh dear. You’ve cut yourself really badly. R

(Ôi trời ơi. Bạn đã tự cắt vào người rất sâu đấy.)

1. My parents enjoyed _____ at the cinema. _____

2. Katie told us _____ that she was leaving school. _____

3. My friends and I enjoy _____ most when we’re hanging out in the park. _____

4. Did he teach _____ how to play the guitar? _____

5. The poem _____ is pretty good, but I don’t like poetry in general. _____

6. I _____ am happiest when I’m reading a book. _____

7. How would you describe _____? _____

8. What activities do you like to do by _____? _____

Lời giải chi tiết:

1. themselves – R

2. herself – E

3. ourselves – R

4. himself – R

5. itself – E

6. myself – E

7. yourself – R

8. yourself – E

1. My parents enjoyed themselves at the cinema. R

(Bố mẹ tôi rất vui vẻ ở rạp chiếu phim.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

2. Katie told us herself that she was leaving school. E

(Bản thân Katie đã nói với chúng tôi rằng cô ấy sẽ nghỉ học.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “Katie”

3. My friends and I enjoy ourselves most when we’re hanging out in the park. R

(Tôi và bạn bè cảm thấy vui vẻ nhất khi đi chơi ở công viên.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

4. Did he teach himself how to play the guitar? R

(Anh ấy có tự học chơi ghi-ta không?)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

5. The poem itself is pretty good, but I don’t like poetry in general. E

(Bản thân bài thơ cũng khá hay, nhưng nói chung tôi không thích thơ.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “The poem”

6. I myself am happiest when I’m reading a book. E

(Bản thân tôi hạnh phúc nhất khi đọc sách.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “I”

7. How would you describe yourself? R

(Bạn mô tả bản thân như thế nào?)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

8. What activities do you like to do by yourself? E

(Bạn thích tự mình thực hiện những hoạt động nào?)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “you”

Bài 4

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions 7 and 8 from exercise 3.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi 7 và 8 của bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

C: How would you describe yourself?

D: I am a reliable person. I am always hard-working and dedicated to achieving my goals. Additionally, I am organized, detail-oriented, and strive for excellence in everything I do.

C: What activities do you like to do by yourself?

D: I like to read books because it allows me to immerse myself in different worlds, explore new ideas, and gain knowledge on various topics. It’s a solitary activity that provides me with a sense of relaxation and escapism, allowing me to unwind and recharge after a busy day.

Tạm dịch:

C: Bạn sẽ mô tả bản thân như thế nào?

D: Tôi là một người đáng tin cậy. Tôi luôn làm việc chăm chỉ và tận tâm để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, tôi là người có tổ chức, định hướng chi tiết và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc tôi làm.

C: Bạn thích làm những hoạt động nào một mình?

D: Tôi thích đọc sách vì nó cho phép tôi hòa mình vào những thế giới khác nhau, khám phá những ý tưởng mới và thu thập kiến thức về nhiều chủ đề khác nhau. Đó là một hoạt động đơn độc mang lại cho tôi cảm giác thư giãn và thoát ly, giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn.

Bài 4

Finished? (Kết thúc)

Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)

- How do you enjoy yourself?

- What clothes do you wear to ‘be yourself’?

- What have you taught yourself to do?

Lời giải chi tiết:

- I enjoy myself by spending time outdoors, going for hikes in nature, and soaking up the sunshine. Additionally, I love experimenting in the kitchen and trying out new recipes.

- To ‘be myself’, I prefer comfortable and casual clothing that reflects my personality and style. I often opt for jeans and a cozy sweater or a flowy dress paired with my favorite sneakers.

- I have taught myself to play the guitar and write music. It’s been a challenging yet rewarding journey, and I'm proud of the progress I've made. Additionally, I’ve taught myself various DIY skills, such as woodworking and home improvement projects, which have come in handy for personalizing my living space.

Tạm dịch:

- Tôi tận hưởng bản thân bằng cách dành thời gian ở ngoài trời, đi bộ đường dài giữa thiên nhiên và tận hưởng ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, tôi thích thử nghiệm vào bếp và thử các công thức nấu ăn mới.

- Để được là chính mình, tôi thích những bộ quần áo thoải mái và giản dị thể hiện cá tính và phong cách của mình. Tôi thường chọn quần jean và áo len ấm cúng hoặc một chiếc váy bồng bềnh kết hợp với đôi giày thể thao yêu thích của mình.

- Tôi đã tự học chơi guitar và viết nhạc. Đó là một hành trình đầy thử thách nhưng bổ ích và tôi tự hào về những tiến bộ mình đã đạt được. Ngoài ra, tôi đã tự học cho mình nhiều kỹ năng DIY khác nhau, chẳng hạn như các dự án làm đồ mộc và cải thiện nhà cửa, những kỹ năng này rất hữu ích cho việc cá nhân hóa không gian sống của tôi.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 5 Speaking: Giving opinions
Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary and listening: Life and the universe
Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary: Discovery and invention
Tiếng Anh 9 Unit 5 Writing: An opinion passage
Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Defining and non - Defining relative clauses
Tiếng Anh 9 Unit 6 Language focus: Reflexive pronouns
Tiếng Anh 9 Unit 6 Reading: A poem
Tiếng Anh 9 Unit 6 Speaking: An interview
Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences
Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary: Types of people
Tiếng Anh 9 Unit 6 Writing: A formal letter