Tiếng Anh 9 Unit 6 Project — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now


Tiếng Anh 9 Unit 6 Project

Work individually. 1. Interview one of your family members about his/her life when he/she was your age now. Take notes of his/her answers. You may focus on: 2. Make a poster, including his / her photo and the information you have noted. 3. Present your poster to the class.

Bài 1

I KNOW MY _____ WELL!

Work individually.

(Làm việc cá nhân.)

1. Interview one of your family members about his/her life when he/she was your age now.

(Phỏng vấn một thành viên trong gia đình bạn về cuộc sống của họ khi bằng tuổi bạn bây giờ.)

Take notes of his/her answers. You may focus on:

(Ghi lại câu trả lời của anh ấy/cô ấy. Bạn có thể tập trung vào)

- what school he/she went to

(anh ấy/cô ấy đã học trường nào)

- what learning was like then

(việc học lúc đó như thế nào)

- how he/she spent his / her free time

(cách anh ấy/cô ấy sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình)

- what relations among family members were like then

(mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình lúc đó như thế nào)

Lời giải chi tiết:

Name: Nguyet - my mother

(Họ tên: Nguyệt - mẹ tôi)

School: ABC Secondary School

(Trường học: Trường THCS ABC)

Learning: Traditional approach with books, and chalkboards. Don’t have computers or the internet. Only studying in the morning.

(Học tập: Phương pháp truyền thống với sách và bảng đen. Không có máy tính hoặc internet. Chỉ học buổi sáng.)

Free Time: Outdoor activities, folk games, sports (football, rope skipping), biking, reading, and drawing.

(Thời gian rảnh: Hoạt động ngoài trời, trò chơi dân gian, thể thao (bóng đá, nhảy dây), đạp xe, đọc sách và vẽ.)

Family Relations: Family bonds were strong. Spending a lot of time with her family, cooking and having dinner with family every day.

(Quan hệ gia đình: Mối quan hệ gia đình rất bền chặt. Dành nhiều thời gian cho gia đình, nấu nướng và ăn tối cùng gia đình mỗi ngày.)

Bài 2

2. Make a poster, including his / her photo and the information you have noted.

(Làm một tấm áp phích, bao gồm ảnh của họ và những thông tin bạn đã ghi chú.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Present your poster to the class.

(Trình bày áp phích của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Good morning everyone,

Today, I want to share about my mother's life when she was my age.

Mrs. Nguyet, my mother, attended ABC Secondary School, where the educational approach was traditional. Picture this: no computers, no internet—just books and chalkboards. She only went to school in the morning, learning is mostly dependent on textbooks and the guidance of their teachers.

Her free time was a treasure trove of outdoor adventures from engaging in folk games to playing sports like rope skipping, from biking to reading and drawing.

Yet, family remained at the heart of her life. Family bonds were strong, with evenings spent cooking together and sharing stories over dinner.

Growing up in a time where technology wasn't as prevalent as it is today, her experiences offer a refreshing perspective on simplicity and family values.

Thank you for listening.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người,

Hôm nay tôi muốn chia sẻ về cuộc sống của mẹ tôi khi bà bằng tuổi tôi bây giờ.

Bà Nguyệt, mẹ tôi học trường THCS ABC, nơi có phương pháp giáo dục truyền thống. Hãy hình dung thế này: không có máy tính, không có internet - chỉ có sách và bảng đen. Cô ấy chỉ đến trường vào buổi sáng, chủ yếu dựa vào sách giáo khoa và sự hướng dẫn của thầy cô.

Thời gian rảnh rỗi của cô là kho tàng các cuộc phiêu lưu ngoài trời, từ tham gia các trò chơi dân gian đến chơi các môn thể thao như nhảy dây, từ đạp xe đến đọc sách và vẽ.

Tuy nhiên, gia đình vẫn là trung tâm của cuộc đời cô. Mối quan hệ gia đình rất bền chặt, với những buổi tối cùng nhau nấu nướng và chia sẻ những câu chuyện trong bữa tối.

Lớn lên trong thời kỳ mà công nghệ chưa phổ biến như ngày nay, những trải nghiệm của cô mang đến một góc nhìn mới mẻ về sự đơn giản và giá trị gia đình.

Cảm ơn đã lắng nghe.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 6 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 6 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 6 Project
Tiếng Anh 9 Unit 6 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 6 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 7 Communication