Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 12 trang 114 Phonics Smart
1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer.4. Read and write.5. Listen and circle Yes or No. 6. Let’s play: Slow reveal
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
bird : con chim
cat : con mèo
bee : con ong
monkey : con khỉ
fish : con cá
horse : con ngựa
frog : con ếch
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
What is it? (Nó là gì?)
It’s a monkey. (Nó là con khỉ.)
What are they? (Chúng là gì?)They’re bees. (Chúng là những con ong.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
- What is it? (Nó là gì?)
It’s a + danh từ số ít. (Nó là ___.)
- Where are they? (Chúng là gì?)
They’re + danh từ số nhiều. (Chúng là những ____.)
Lời giải chi tiết:
a. What is it? (Nó là gì vậy?)
It’s a fish. (Nó là một con cá.)
b. What are they? (Chúng là gì vậy?)
They’re birds. (Chúng là những con chim.)
c. What are they? (Chúng là gì vậy?)
They’re bees. (Chúng là những con ong.)
d. What is it? (Nó là gì vậy?)
It’s a cat. (Nó là một con mèo.)
Bài 4
4. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. They’re monkeys .
(Chúng là những con khỉ.)
b. It’s a horse .
(Nó là một con ngựa.)
c. They’re fish .
(Chúng là những con cá.)
d. It’s a frog .
(Nó là một con ếch.)
Bài 5
5. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh tròn Yes (Có) hoặc No (Không).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. What are they? (Chúng là gì vậy?)
They are frogs. (Chúng là những con ếch.)
b. What is it? (Nó là gì vậy?)
It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)
c. What are they? (Chúng là gì vậy?)
They are birds. (Chúng là những con chim.)
d. What is it? (Nó là gì vậy?)
It’s a horse. (Nó là một con ngựa.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Let’s play: Slow reveal
(Hãy chơi: Tiết lộ từ từ.)
Cách chơi: Một bạn sẽ che bức tranh lại, sau đó từ từ mở bức tranh ra và đặt câu hỏi. Một bạn nhìn và đoán thật nhanh đó là con gì.
Ví dụ:
A: What is it? (Nó là gì?)
B: It’s a bee. (Nó là con ong.)