Tiếng Anh lớp 3 Review 1 trang 28 Family and Friends
1. Listen and check the box. 2. Write the number or word. 3. Look, read, and write. 4. Listen and check (√) the box. 5. Look and say. Who is in the picture?
Bài 1
1. Listen and check the box.
(Nghe và kiểm tra lại trong khung.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. This is a pink car. (Đây là một chiếc ô tô màu hồng.)
2. This is an orange ball. (Đây là một quả bóng màu cam.)
3. That is a blue teddy bear. (Kia là một con gấu bông màu xanh dương.)
4. That is a yellow kite. (Kia là một con diều màu vàng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Write the number or word.
(Viết số hoặc từ.)
Lời giải chi tiết:
1. 7 seven (số bảy)
2. three 3 (số ba)
3. 2 two (số hai)
4. five 5 (số năm)
5. 9 nine (số chín)
6. eight 8 (số tám)
Bài 3
3. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
Phương pháp giải:
in: ở trong
on: ở trên
under: ở dưới
Lời giải chi tiết:
1. The bag is on the table. (Cái túi ở trên bàn.)
2. The book is on the chair. (Quyển sách ở trên ghế.)
3. The taddy bear is in the bag. (Con gấu bông ở trong cái túi.)
4. The kite is under the slide. (Con diều ở dưới cầu trượt.)
Bài 4
4. Listen and check (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is this a doll? (Đây có phải là một con búp bê không?)
2. Is this your pen? (Đây là chiếc bút mực của bạn à?)
3. Is this a door? (Đây có phải cái cửa không ?)
4. Is this a cat? (Đây có phải một chú mèo không?)
5. Is this a pencil ? (Đây có phải cái bút chì không?)
5. Is this a train? (Đây có phải chiếc tàu hỏa không?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. No, it isn’t. (Không phải.)
3. Yes, it is. (Đúng vậy.)
4. No, it isn’t. (Không phải.)
5. No, it isn’t. (Không phải.)
6. No, it isn’t. (Không phải.)
Bài 5
5. Look and say. Who is in the picture?
(Nhìn và nói. Ai ở trong tấm hình?)
Lời giải chi tiết:
There are 4 people in the picture: Mom, Dad, sister and brother.
(Có 4 người ở trong tấm ảnh: Mẹ, Bố, chị gái và em trai.)