Tiếng Anh lớp 3 Review 4 trang 76 Phonics Smart — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Review 4


Tiếng Anh lớp 3 Review 4 trang 76 Phonics Smart

1. Find the words and write. Match. 2. Read and circle. 3. Circle and say.4. Listen and tick (√).5. Read and write the names. 6. Role-play.

Bài 1

1. Find the words and write. Match.

(Tìm các từ và viết. Nối.)

Lời giải chi tiết:

a. cake (bánh ngọt)

b. mango (quả xoài)

c. rice (cơm, gạo)

d. juice (nước ép)

e. potato (khoai tây)

f. burger (bánh ham-bơ-gơ)

Bài 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

a. I want some ice cream.

(Tôi muốn một ít kem.)

b. There is a lot of chicken.

(Có nhiều gà.)

c. There are some chips.

(Có một ít khoai tây chiên.)

d. I want a coconut.

(Tôi muốn một trái dừa.)

Bài 3

3. Circle and say.

(Khoanh tròn và nói.)

Lời giải chi tiết:

I have a burger for breakfast.

( Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ vào bữa sáng.)

I have rice and fish for lunch.

( Tôi ăn cơm và cá vào bữa trưa.)

I have rice, beans and meat for dinner.

(Tôi ăn cơm, đậu và thịt vào bữa tối.)

Bài 4

4. Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu (√).)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 5

5. Read and write the names.

(Đọc và viết tên.)

Lời giải chi tiết:

a. My name’s May. I like mangoes and juice.

( Tên của tôi là May. Tôi thích xoài và nước ép.)

b. My name’s Tommy. I don’t like chicken and juice.

( Tên của tôi là Tommy. Tôi không thích gà và nước ép.)

c. My name’s Alex. I like kiwis. I don’t like milk.

( Tên của tôi là Alex. Tôi thích kiwi. Tôi không thích sữa.)

d. My name’s Pat. I like kiwis. I don’t like chocolate.

( Tên của tôi là Pat. Tôi thích kiwi. Tôi không thích sô cô la.)

Bài 6

6. Role-play.

(Đóng vai.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

  • In the birthday party ( Trong bữa tiệc sinh nhật)

Student A: Would you like some chips?

( Các bạn có muốn ăn một ít khoai tây chiên không?)

Student B: Yes, please.

( Có, cho mình xin.)

Student C: No, thanks.

( Không, mình cám ơn.)

Student A: Would you like some milk?

( Các bạn có muốn một ít sữa không?)

Student B: No, thanks.

( Không, mình cám ơn.)

Student C: Yes, please.

( Có, cho mình xin.)
  • In the interview (Trong phỏng vấn)

Student A: What do you have for breakfast?

( Các bạn ăn gì vào bữa sáng?)

Student B: I have a burger.

( Mình ăn bánh ham-bơ-gơ.)

Student C: I have bread.

( Mình ăn bánh mì.)

Student A: What do you have for lunch?

( Các bạn ăn gì vào bữa trưa?)

Student B: I have rice and fish.

( Mình ăn cơm và cá.)

Student C: I have chicken and chips.

( Mình ăn gà và khoai tây chiên.)

Student A: What do you have for dinner?

( Các bạn ăn gì vào bữa tối?)

Student B: I have an egg and meat.

( Mình ăn một quả trứng và thịt.)

Student C: I have meatballs and beans.

(Mình ăn thịt viên và đậu.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 11 trang 110 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 12 trang 120 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 13 trang 128 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 2 trang 40 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 3 trang 58 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 4 trang 76 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 5 trang 94 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 6 trang 112 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3 Review 7 trang 130 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart