Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Five trang 92 Family and Friends
1. Point to things you can see in a school. Say the words. 2. Listen and read. 3. Read again. Write the correct answer. 4. Do you like your school? What’s in your classroom?
Bài 1
Reading (Phần đọc hiểu)
1. Point to things you can see in a school. Say the words.
(Chỉ vào những thứ bạn có thể nhìn thấy ở trong trường học. Nói những từ đó lên.)
Lời giải chi tiết:
In a school, I can see boards, tables, chairs, pictures, fans and trees.
(Trong trường học, tôi có thể thấy bảng, bàn, ghế, tranh, quạt và cây cối.)
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. I’m Phong. I go to Doan Thi Diem Primary School.
( Tôi là Phong. Tôi học trườngtiểu học Đoàn Thị Điểm.)
2. Our classroom is upstairs.
( Lớp học của chúng tôi ở trên lầu.)
3. There are 12 girls and 14 boys in class 3C. Our teacher is Miss Loan.
( Có 12 bạn nữ và 14 bạn nam ở trong lớp 3C. Cô giáo của chúng tôi là Cô Loan.)
4. There are pictures on the wall.
( Có nhiều tranh ở trên tường.)
5. I love my school!
( Tôi rất yêu mến ngôi trường của tôi.)
Bài 3
3. Read again. Write the correct answer.
(Đọc lại lần nữa. Viết từ thích hợp.)
Miss Loan 3C Yes, he is. upstairs 14 pictures |
1. What class is Phong in? ______
2. How many boys are there in this class? ______
3. Where is his classroom? ______
4. What is the name of his teacher? ______
5. What is on the wall of the classroom? ______
6. Is Phong happy at school? ______
Lời giải chi tiết:
1. What class in Phong in? 3C
( Phong học lớp nào? 3C)
2. How many boys are there in his class? 14
( Có bao nhiêu bạn nam trong lớp của anh ấy? 14.)
3. Where is his classroom? upstairs
( Lớp học của anh ấy nằm ở đâu? Trên lầu.)
4. What is the name of his teacher? Miss Loan
( Cô của anh ấy tên gì? Cô Loan.)
5. What is on the wall of the classroom? Pictures
( Cái gì ở trên tường của lớp học? Những bức tranh.)
6. Is Phong happy at school? Yes, he is.
( Ở trường Phong cảm thấy vui không? Có, cậu ấy vui.)
Bài 4
4. Do you like your school? What’s in your classroom?
(Bạn có thích ngôi trường của bạn không? Có gì trong lớp học của bạn?)
Lời giải chi tiết:
Yes. I like my school.
(Có . Tôi rất thích ngôi trường của mình.)
This is my classroom. There are four windows and a big door. There are two boards. There are lots of tables and chairs in my classroom.