Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Two trang 33 Family and Friends
1. Listen to the story again. 2. Listen and say. 3. Look and say. 4. Write.
Bài 1
1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
Lời giải chi tiết:
1. The zoo. Great! I like animals. ( Sở thú. Thật tuyệt! Tôi thích các con vật.)
An elephant, Billy. ( Con voi kìa, Billy.)
Oh, no! I don’t like elephants. They’re big! ( Ồ, không! Tôi không thích voi. Chúng to quá!)
2. Ahh! I don’t like giraffes. They’re tall! ( Aaa! Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng cao quá!)
3. Look over there! ( Nhìn đằng kia kìa!)
4. Look! A monkey! I like monkeys! They’re little and I’m little, too.
( Nhìn kìa! 1 con khỉ! Tôi thích khỉ! Chúng nhỏ và tôi cũng nhỏ.)
Yes. They’re funny and you’re funny, too!
( Vâng. Chúng thật vui nhộn và bạn cũng thật vui nhộn!)
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
*Let’s learn! (Hãy học nào!)
- This is a monkey. (Đây là 1 con khỉ.)
I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
- This is an elephant. (Đây là 1 con voi.)
I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
- The elephants are big . (Voi thì to.)
I’m little . (Tôi nhỏ xíu.)
Bài 3
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Phương pháp giải:
big: to, lớn
little: nhỏ
tall: cao
black: màu đen
brown: màu nâu
gray: màu xám
yellow: màu vàng
Lời giải chi tiết:
1. A: It’s an elephant . It’s gray. (Nó là 1 con voi. Nó màu xám.)
B: The elephant is big. (Con voi nó to.)
2. A: It’s a giraffe. It’s yellow, brown and black. (Nó là 1 con hươu cao cổ. Nó màu vàng, nâu và màu đen.)
B: The elephant is tall. (Con hươu cao cổ cao.)
3. A: It’s a lion . It’s brown. (Nó là 1 con sư tử. Nó màu nâu.)
B: The lion is big. (Con sư tử to.)
Bài 4
4. Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
like: thích
don’t like: không thích
Lời giải chi tiết:
1. I like lions. (Tôi thích sư tử.)
2. I don’t like giraffes. (Thôi không thích hươu cao cổ.)
3. I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
4. I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
Let's talk!
Let’s talk! (Hãy nói!)
- I like elephants. (Tôi thích voi.)