Tiếng Anh lớp 3 Units 1-4 Review trang 81-82 Explore Our World
1. Look. Listen and number. TR: B24 2. Listen and check √. TR: B25 3. Read and circle. 4. Read and draw lines. 5. Look at the picture. Ask and answer. 6. Write about your classroom. Write 10 -20 words.
Bài 1
1. Look. Listen and number. TR: B24
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Listen and check √. TR: B25
(Nghe và đánh dấu √.)
Bài 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. What is it? It’s a frog. / They’re frogs.
(Nó là gì?) ( Nó là một con ếch. / Chúng đều là ếch.)
2. Where are you? I’m eating. / I’m in the kitchen.
(Bạn ở đâu?) (Tôi đang ăn. / Tôi ở trong bếp. )
3. Is there a chair in the living room? Yes, it is. / No, there isn’t.
(Có một cái ghế ở trong phòng khách phải không?) (Vâng, là nó. / Không, không có. )
4. Who’s he? He’s my brother. / He’s short.
(Anh ấy là ai?) ( Anh ấy là anh trai tôi. / Anh ấy thấp.)
5. How many brothers do you have? No, I don’t. / I have no brothers.
(Bạn có mấy người anh/em trai?) (Không, tôi không có. / Tôi không có anh/em trai. )
Bài 4
4. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ các đường.)
Lời giải chi tiết:
1. It's in the classroom. You sit on it.
( Nó ở trong lớp học. Bạn có thể ngồi trên nó.)
1. It's in the house. You cook in this room.
(Nó ở trong nhà. Bạn có thể nấu ăn trong phòng này.)
3. They're beautiful. They're in the sky.
(Chúng thật đẹp. Chúng ở trên bầu trời.)
Bài 5
5. Look at the picture. Ask and answer.
(Nhìn hình. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
-
Where is the mother?
(Mẹ đâu?)
She’s in the kitchen.
(Bà ấy ở trong bếp.)
-
What is she doing?
(Bà ấy đang làm gì?)
She’s cooking.
(Bà ấy đang nấu ăn.)
-
Where is the father?
(Bố đâu?)
He’s in the kitchen.
(Ông ấy ở trong bếp.)
-
What is he doing?
(Ông ấy đang làm gì?)
He’s helping the mother.
(Ông ấy đang phụ giúp mẹ.)
-
Where is the sister?
(Em gái đâu?)
She’s in the kitchen.
(Em ấy ở trong bếp.)
-
What is she doing?
(Em ấy đang làm gì?)
She’s cleaning.
(Em ấy đang lau chùi.)
-
Where is the brother?
(Anh trai đâu?)
He’s in the kitchen.
(Anh ấy ở trong bếp.)
-
What is he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
He’s sweeping the floor.
(Anh ấy đang quét nhà.)
-
Where are the grandparents?
(Ông bà đâu?)
They’re in the living room.
(Họ ở trong phòng khách.)
-
What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
They’re watching TV.
(Họ đang xem ti vi.)
Bài 6
6. Write about your classroom. Write 10 -20 words.
(Viết về lớp học của bạn. Viết 10 đến 20 từ.)
My classroom is ___ . There is ____. There are ____. I love my classroom.
Lời giải chi tiết:
My classroom is upstairs. There is a board. There are a lot of tables and chairs. I love my classroom.
(Lớp học của tôi ở trên lầu. Có 1 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Tôi yêu lớp học của tôi.)