Tiếng Anh lớp 4 Review 2 trang 50 Family and Friends
Listen and write the numbers. Read and write T or F. Look and write. Look, ask and answer. Look and write. Match the words with the same sound.
Bài 1
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Look at the tall giraffe. (Hãy nhìn con hươu cao cổ kìa.)
2. The genguin is swimming. (Chú chim cánh cụt đang bơi.)
3. I see a small green lizard. (Tôi thấy một chon thằn lằn màu xanh nhỏ.)
4. There is a monkey in the tree. (Có một con khỉ ở trên cây.)
5. The camel is very big. (Con lạc đà rất to.)
6. The crocodile is eating. (Con cá sấu đang ăn.)
7. Look at the kangaroo. (Hãy nhìn con chuột túi kìa.)
8. The zebra is walking. (Con ngựa vằn đang đi.)
Lời giải chi tiết:
a – 8 |
b – 2 |
c – 3 |
d – 5 |
e – 7 |
f – 6 |
g – 4 |
h – 1 |
Bài 2
2. Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
Phương pháp giải:
Linh’s summer vacation.
Look at my vacation photos. This is my family and me on the beach. My sister is collecting shells. My dad is surfing. He’s very good. My brother, Nam is swimming in the water. My mom is snorkeling. This is me with my best friend. We’re playing with a ball. We’re not going on a boat. We’re having fun on the beach.
Tạm dịch:
Kỳ nghỉ hè của Linh.
Nhìn vào hình ảnh kỳ nghỉ của tôi. Đây là gia đình tôi và tôi trên bãi biển. Em gái tôi đang thu thập vỏ sò. Bố tôi đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt. Anh trai tôi, Nam đang bơi trong nước. Mẹ tôi đang lặn biển. Đây là tôi với người bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đang chơi với một quả bóng. Chúng tôi không đi thuyền. Chúng tôi đang vui vẻ trên bãi biển.
1. Linh’s sister is swimming. (Em của Linh đang bơi.)
2. Linh’s mom isn’t collecting shells. (Mẹ của Linh không sưu tập vỏ sò.)
3. Nam is snorkeling. (Nam đang lặn với ống thở.)
4. Linh’s dad is surfing. (Bố của Linh đang lướt sóng.)
5. Linh and her friends aren’t playing on the beach. (Linh và bạn của cô ấy đang không chơi trên bãi biển.)
6. They’re having fun. (Họ đang vui vẻ.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
6. T |
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
Bài 4
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
- What are the monkeys doing? (Những chú khỉ đang làm gì?)
They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng quả bóng.)
- What is the zebra doing? (Chú ngựa vằn đang làm gì?)
It’s eating grass. (Nó đang ăn cỏ.)
- What are the kangaroos doing? (Những chú chuột túi đang làm gì?)
They’re running. (Chúng đang chạy.)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
The monkeys are playing with a ball. The zebra is eating grass. The kangaroos are running. Geckos are climbing on the trees.
Tạm dịch:
Những con khỉ đang chơi với một quả bóng. Con ngựa vằn đang ăn cỏ. Những con kangaroo đang chạy. Những con tắc kè đang trèo lên cây.
Bài 6
6. Match the words with the same sound.
(Nối các từ với những từ có cùng âm.)
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – a |
3 – b |
4 – c |