Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson 3 trang 90, 91 Phonics Smart
Listen and repeat. Match and say. Read and circle T (True) or F (False). Listen and read. Read and answer. Ask and answer. Complete the table.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Watch films (v): xem phim
Read comics (v): đọc truyện tranh
Play the piano (v): chơi đàn piano
Fly kites (v): thả diều
Do the gardening (v): làm vườn
(Chúng tôi tận hưởng ngày cuối tuần cùng nhau.)
Bài 2
2. Match and say.
(Nối và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Fly kites. (Thả diều)
b. Do the gardening. ( Làm vườn)
c. Read comics. ( Đọc truyện tranh)
d. Watch films. (X em phim)
e. Play the piano (Chơi đàn piano)
Bài 3
3. Read and circle T (True) or F (False).
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chủ nhật là ngày nghỉ của gia đình tôi. Tôi thường làm vườn cùng với bà tôi vào buổi sáng. Tôi không xem phim hay đọc truyện tranh. Buổi chiều, bố tôi không làm việc bằng máy tính. Ông ấy thường đi thả diều cùng với em gái tôi. Mẹ tôi thường chơi piano vào buổi tối. Chúng tôi cùng nghe nhạc. Quả là một ngày tuyệt vời!
a. Alex thường đọc truyện vào ngày nghỉ.
b. Bà của cậu ấy làm vườn vào buổi chiều.
c. Bố cậu ấy thả diều cùng em gái cậu ấy vào buổi chiều.
d. Mẹ cậu ấy thường chơi piano vào buổi tối.
e. Gia đình cậu ấy xem phim cùng nhau vào buổi tối.
Lời giải chi tiết:
a. F |
b. F |
c. T |
d. T |
d. F |
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
What do you usually do at weekends?
I usually play the piano.
What does your brother usually do at weekends?
He usually plays football. Come to my house and play with him.
Tạm dịch:
Bạn thường làm gì vào cuối tuần? Tôi thường chơi piano.
Anh trai của bạn thường làm gì vào cuối tuần? Anh ấy thường chơi bóng đá. Đến nhà tôi chơi với anh ấy đi.
Bài 5
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
What do you usually do at weekends, Pat? I usually watch film at the cinema. What about you? I usually read comics at home.
b.
Yeah! It’s Saturday.
What do you usually do at weekends, Tommy? I usually go fishing with my father.
That sounds great.
c.
Hey, Sue. We’re playing game. Let’s come and join with us.
Sorry, Paul. I’m at home with my brother. What do you usually do at weekends, Sue? I usually play the piano with my brother.
d.
Where’s your brother, Helen? It’s Sunday today. He’s not at homes. He’s at the park now. What does he usually do at weekends? He usually walks the dog in the park.
e.
It’s Saturday. My mother is at home.
What does your mother usually do at weekends? She usually does the gardening.
Tạm dịch:
a.
Bạn thường làm gì vào cuối tuần, Pat? Tớ thường xem phim ở rạp chiếu phim. Còn bạn thì sao? Tớ thường đọc truyện tranh ở nhà.
b.
Yeah! Hôm nay là thứ bảy. Bạn thường làm gì vào cuối tuần, Tommy? Tớ thường đi câu cá với bố tôi. Nghe hay đấy.
c.
Chào, Sue. Chúng tớ đang chơi game. Hãy tham gia cùng chúng tớ. Xin lỗi, Paul. Tớ đang ở nhà với anh tôi. Bạn thường làm gì vào cuối tuần, Sue? Tớ thường chơi piano với anh trai tôi.
d.
Anh trai bạn đâu, Helen? Hôm nay là Chủ nhật. Anh ấy không có ở nhà. Anh ấy đang ở công viên. Anh ấy thường làm gì vào cuối tuần? Anh ấy thường dắt chó đi dạo trong công viên.
e.
Hôm nay là thứ bảy. Mẹ tôi đang ở nhà. Mẹ bạn thường làm gì vào cuối tuần? Cô ấy thường làm vườn.
Lời giải chi tiết:
a. watch film. |
b. go fishing |
c. play the piano |
d. walk the dog |
d. do the gardening |
Bài 6
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
Phỏng vấn các bạn của mình về hoạt động họ thường làm vào cuối tuần:
- What do you usually do at weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
- What does _____ usually do at weekends? (_____ thường làm gì vào cuối tuần?)
Lời giải chi tiết:
- What do you usually do at weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
I usually watch TV. (Mình thường xem TV.)
- What does Minh usually do at weekends? (Minh thường làm gì vào cuối tuần?)
He often plays basketball. (Họ thường chơi bóng rổ.)