Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson two trang 77 Family and Friends
Listen to the story and repeat. Listen and say. Look, read, and write T(true) or F (false). Write.
Bài 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
1.
Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing,Max? (Tôi có rất nhiều cá. Bạn có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading. (Không, tôi không. Tôi không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess. (Câu cá thật dễ dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)
Max: OK (Được.)
2.
Max: I have a fish. (Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish! (Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help! (Giúp tôi với.)
3.
Max: Do you like fishing? (Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish. (Tôi có. Con cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4.
Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball. (Chúng tôi không thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now! (Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)
Bài 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
- Cấu trúc nói ai đó thích làm gì:
I/We/You/They + like + V-ing.
He/She/It + likes + V-ing.
- Cấu trúc hỏi ai đó có thích làm gì hay không:
Do + you/they + like + V-ing?
Does + he/she/it + like + V-ing?
Trả lời:
Yes, S + do/does.
No, S + don't/doesn't.
Lời giải chi tiết:
- He likes reading comics. (Anh ấy thích đọc truyện tranh.)
- He doesn't like fishing. (Anh ấy không thích câu cá.)
- They like playing basketball. (Họ thích chơi bóng rổ.)
- They don't like fishing. (Họ không thích câu cá.)
- Do you like playing chess? (Bạn có thích chơi cờ vua không?)
Yes, I do. (Tôi có.)
- Does he like playing chess? (Anh ấy có thích chơi cờ không?)
No,he doesn't. (Không, anh ấy không.)
- Do they like playing badminton? (Họ có thích chơi cầu lông không?)
Yes, they do. (Họ có.)
- We like playing chess, but we don’t like playing volleyball. (Chúng tôi thích chơi cờ, nhưng chúng tôi không thích chơi bóng chuyền.)
Bài 3
3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
Phương pháp giải:
1. The girl likes reading comics. (Bạn nữ thích đọc truyện tranh.)
2. Dad doesn't like taking photos. (Bố không thích chụp ảnh.)
3. The boys don't like playing basketball. (Các bạn nam không thích chơi bóng rổ.)
4. Mom likes painting. (Mẹ thích vẽ tranh.)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
Bài 4
4. Write.
(Viết.)
Let's talk
I like reading, but I don't like fishing.
(Tôi thích đọc, nhưng thôi không thích câu cá.)
Lời giải chi tiết:
1. Does he like playing chess? (Anh ấy có thích chơi cờ không?)
Yes, he does. (Anh ấy có.)
2. Do you like fishing? (Các bạn có thích câu cá không?)
Yes, we do. (Chúng tôi có.)
3. Do they like playing badminton? (Họ có thích chơi cầu lông không?)
Yes, they do. (Họ có.)
4. Does he like playing volleyball? (Anh ấy có thích chơi bóng chuyền không?)
Yes, he does. (Anh ấy có.)