Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson six trang 93 Family and Friends
Listen and write T(true) or F (false). Look and say. Talk about where you were yesterday. Write an article about where you were last weekend.
Listening
1. Listen and write T(true) or F (false).
(Nghe và viết T (true) hoặc F (false).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Our school play was on Monday.
(Vở kịch của chúng tớ diễn ra vào thứ Hai.)
2. Our play was about food.
(Vở kịch của chúng tớ có nội dung về đồ ăn.)
3. I was a cat in the play. My costume was brown and with ears.
(Tớ là một chú mèo trong vở kịch. Đồ hóa trang của tớ màu nâu và cả một đôi tai.)
4. Xuan and Lan were horses in the play. Xuan was a brown horse, Lan was a white horse.
(Xuân và Lan là những chú ngựa trong vở kịch. Xuân là một chú ngựa màu nâu, Lan là một chú ngựa màu trắng.)
5. My family were very happy. Thank you teacher, our play was fun!
(Gia đình tớ đã rất vui vẻ. Cảm ơn thầy/cô giáo, vở kịch của chúng tớ rất vui.)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
Speaking Bài 2
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Look at Lan. She was a lion. Her costume was orange.
(Nhìn Lan kìa. Cô ấy là một con sư tử. Trang phục của cô ấy màu cam.)
2. Look at Mai and Minh. They were giraffes. Their costumes were brown.
(Nhìn Mai và Minh. Chúng là hươu cao cổ. Trang phục của họ có màu nâu.)
3. Look at Linh and Giang. They were birds. Their costumes were green and purple.
(Nhìn Linh và Giang. Chúng là những con chim. Trang phục của họ có màu xanh lá cây và tím.)
4. Look at Nam. He was a fish. His costume was blue and yellow.
(Nhìn Nam kìa. Anh ấy là một con cá. Trang phục của anh ấy có màu xanh lam và vàng.)
Speaking Bài 3
3. Talk about where you were yesterday.
(Nói về ngày hôm qua bạn ở đâu.)
Lời giải chi tiết:
I was at the park. I wasn't at home. (Tôi đã ở công viên. tôi đã không ở nhà.)
I was at school. I wasn't at home. (Tôi đã ở trường. tôi đã không ở nhà.)
Writing Bài 4
4. Write an article about where you were last weekend.
(Viết một bài báo về nơi bạn đã ở vào cuối tuần trước.)
Lời giải chi tiết:
Last Saturday, I was at soccer class with my friends. It was at the park. It was fun.
(Thứ Bảy tuần trước. Tôi đã ở lớp bóng đá với các bạn mình. Nó ở công viên. Nó rất vui.)
Last Sunday, I was at my friend's house. It was next to the park.
(Chủ Nhật tuần trước, tôi đã ở nhà bạn. Nó ở cạnh công viên.)