Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 3 trang 40 iLearn Smart Start — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 4, Giải tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start Unit 3: Weather


Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 3 trang 40 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play Flashcard peek. Listen and practice. Read and match. Practice Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask, and answer. Play the tic, tac, toe.

A Bài 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Sunglasses (n): Kính râm.

Coat (n): Áo khoác .

Cap (n): Mũ lưỡi trai.

Raincoat (n): Áo mưa.

Umbrella (n): Cái ô.

Gloves (n): Găng tay.

A Bài 2

2. Play Flashcard peek.

(Chơi trò Flashcard peek.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô giáo giơ hình ảnh miêu tả các loại trang phục đã bị che đi, sau đó cô lật hình ảnh lại lướt qua nhanh chóng và các bạn phải thật nhanh mắt để đoán ra bức ảnh đó miêu tả loại trang phục nào.

B Bài 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Bring your sunglasses because it’s sunny today.

OK, thank you.

Tạm dịch:

Mang theo kính râm của con đi nhé bởi vì hôm nay trời nắng.

Vâng, con cảm ơn mẹ.

B Bài 2

2. Read and match. Practice.

(Đọc và nối. Thực hành.)

Phương pháp giải:

Bring your ______ because it's ______ today.

(Hãy mang ______ của bạn đi bởi vì hôm nay trời _______.)

OK, thank you.

(Được, cảm ơn bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. e

4. b

5. a

1 - d

A: Bring your coat because it's windy today.

B: OK, thank you.

(A: Mang theo áo khoác của bạn nhé bởi vì hôm nay trời có gió.

B: Được rồi, cảm ơn bạn.)

2 - c

A: Bring your gloves because it's snowy today.

B: OK, thank you.

(A: Mang theo gang tay nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.

B: Được rồi, cảm ơn bạn.)

3 - e

A: Bring your raincoat because it's rainy today.

B: OK, thank you.

(A: Mang theo áo mưa nhé bởi vì hôm nay trời mưa.

B: Được rồi, cảm ơn bạn.)

4 - b

A: Bring your cap because it's sunny today.

B: OK, thank you.

(A: Mang theo mũ lưỡi trai nhé bởi vì hôm nay trời nắng.

B: Được rồi, cảm ơn bạn.)

5 - a

A: Bring your umbrella because it's rainy today.

B: OK, thank you.

(A: Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời mưa.

B: Được rồi, cảm ơn bạn.)

C Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

B ring, um b rella

bring (v): mang theo

umbrella (n): cái ô

C Bài 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Bring your umbrella, your brown umbrella because it’s rainy today.

Bring some bread, some brown bread because I’m hungry today.

Tạm dịch:

Hãy mang theo ô của bạn, chiếc ô màu nâu bởi vì hôm nay trời mưa.

Hãy mang theo chút bánh mì, những chiếc bánh mì nâu bởi vì hôm nay tôi đói.

D Bài 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe:

1. Mrs. Brown: Are you ready to go to the park with Dad?

Ben: Yes, Mom.

Mrs. Brown: Bring your cap because it’s sunny toady.

Ben: OK, thank you.

2. Mr. Brown: Let’s go.

Mrs. Brown: Wait! Bring your sunglasses because it’s sunny today.

Mr. Brown: OK, thanks.

3. Alfie: Would you like to go to the park with me, Tom?

Tom: Yes, I would.

Alfie: Can we go to the park, Mrs. Brown?

Mrs. Brown: Sure. Oh, Bring your raincoat because it’s rainy today.

Alfie: OK, thanks, Mrs. Brown.

4. Mrs. Brown: Wait! Bring your coat because it’s windy, too

Tom: OK, thanks, Mom.

Alfie: Hmm. It’s not rainy or windy. It’s sunny.

Tom: Yeah, it’s nice. Look! Balloons! Let’s buy some.

Alfie: Balloons! I love balloons.

Tom: Stop! Alife! No! Alfie!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bà Brown: Con đã sẵn sàng đi công viên với bố chưa?

Ben: Rồi ạ thưa mẹ.

Bà Brown: Hãy mang theo mũ lưỡi trai bởi vì hôm nay trời nắng.

Ben: Vâng, cảm ơn mẹ.

2. Ông Brown: Đi thôi nào.

Bà Brown: Từ từ! Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.

Ông Brown: Được rồi, cảm ơn em.

3. Alfie: Bạn có muốn ra công viên chơi với tớ không, Tom?

Tom: Có, tớ rất sẵn lòng.

Alfie: Chúng cháu có thể ra công viên không, cô Brown?

Bà Brown: Tất nhiên. Oh, nhớ mang áo mưa vì hôm nay trời mưa.

Alfie: Vâng ạ, cảm ơn cô Brown.

4. Bà Brown: Từ từ! Mang cả áo khoác nữa vì trời cũng có gió.

Tom: Vâng, cảm ơn mẹ.

Alfie: Hmm. Trời không mưa cũng không có gió. Trời đang nắng.

Tom: Yeah, nó thật tuyệt. Nhìn kìa! Bóng bay! Hãy mua vài quả.

Alfie: Bóng bay! Tớ thích bóng bay.

Tom: Dừng lại! Alife! Không! Alfie!

D Bài 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mrs. Brown: Are you ready to go to the park with Dad?

Ben: Yes, Mom.

Mrs. Brown: Bring your cap because it’s sunny toady.

Ben: OK, thank you.

2. Mr. Brown: Let’s go.

Mrs. Brown: Wait! Bring your sunglasses because it’s sunny today.

Mr. Brown: OK, thanks.

3. Alfie: Would you like to go to the park with me, Tom?

Tom: Yes, I would.

Alfie: Can we go to the park, Mrs. Brown?

Mrs. Brown: Sure. Oh, Bring your raincoat because it’s rainy today.

Alfie: OK, thanks, Mrs. Brown.

4. Mrs. Brown: Wait! Bring your coat because it’s windy, too

Tom: OK, thanks, Mom.

Alfie: Hmm. It’s not rainy or windy. It’s sunny.

Tom: Yeah, it’s nice. Look! Balloons! Let’s buy some.

Alfie: Balloons! I love balloons.

Tom: Stop! Alife! No! Alfie!

Tạm dịch:

1. Bà Brown: Con đã sẵn sàng đi công viên với bố chưa?

Ben: Rồi ạ thưa mẹ.

Bà Brown: Hãy mang theo mũ lưỡi trai bở vì hôm nay trời nắng.

Ben: Vâng, cảm ơn mẹ.

2. Ông Brown: Đi thôi nào.

Bà Brown: Từ từ! Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.

Ông Brown: Được rồi, cảm ơn em.

3. Alfie: Bạn có muốn ra công viên chơi với tớ không, Tom?

Tom: Có, tớ rất sẵn lòng.

Alfie: Chúng cháu có thể ra công viên không, cô Brown?

Bà Brown: Tất nhiên. Oh, nhớ mang áo mưa vì hôm nay trời mưa.

Alfie: Vâng ạ, cảm ơn cô Brown.

4. Bà Brown: Từ từ! Mang cả áo khoác nữa vì trời cũng có gió.

Tom: Vâng, cảm ơn mẹ.

Alfie: Hmm. Trời không mưa cũng không có gió. Trời đang nắng.

Tom: Yeah, nó thật tuyệt. Nhìn kìa! Bóng bay! Hãy mua vài quả.

Alfie: Bóng bay! Tớ thích bóng bay.

Tom: Dừng lại! Alife! Không! Alfie!

Lời giải chi tiết:

1. cap

2. sunglasses

3. raincoat

4. coat

D Bài 3

3. Role-play.

(Nhập vai.)

E

E. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Phương pháp giải:

Bring your + danh từ + because it’s + tính từ + today. (Hãy mang theo… vì hôm nay trời…)

OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Bring your cap because it’s sunny today.

(Hãy mang theo mũ lưỡi trai bởi vì hôm nay trời nắng.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

2. Bring your raincoat because it’s rainy today.

(Hãy mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

3. Bring your umbrella because it’s foggy today.

(Hãy mang theo ô bởi vì hôm nay trời có sương mù.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

4. Bring your sunglasses because it’s sunny today.

(Hãy mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

5. Bring your coat because it’s windy today.

(Hãy mang theo áo khoác bởi vì hôm nay trời có gió.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

6. Bring your gloves because it’s snowy today.

(Hãy mang theo găng tay bởi vì hôm nay trời có tuyết.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

F

2. Play the tic, tac, toe.

(Chơi trò Tic, tac, toe.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Mỗi đội 2 bạn. 2 bạn trong cùng 1 đội đối đáp với nhau , cố gắng tạo ra các cặp câu miêu tả đúng 2 hình ảnh trong cùng 1 ô vuông như trong bảng. Đội nào đạt được các ô vuông tạo thành 1 hàng ngang/dọc/chéo trước thì thắng.

Would you like to + V + with me? (Bạn có muốn … cùng với tớ không?)

Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your + N + because it’s + adj + today. (Hãy mang theo … vì hôn na trời …)

OK, thanh you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Would you like to go skiing with me?

(Bạn có muốn trượt tuyết với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your gloves because it’s snowy today.

(Mang theo găng tay nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)

OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

2. Would you like to make a snowman with me?

(Bạn có làm người tuyết với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your coat because it’s snowy today.

(Mang áo khoác nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

3. Would you like to go for a walk with me?

(Bạn có muốn đi dạo với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your umbrella because it’s foggy today.

(Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời có sương mù.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

4. Would you like to fly a kite with me?

(Bạn có muốn thả diều với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your coat because it’s windy today.

(Mang theo áo khoác nhé bởi vì hôm nay trời có gió.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

5. Would you like to make a snowman with me?

(Bạn có làm người tuyết với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your scraf because it’s snowy today.

(Mang theo khăn quàng cổ nhé bởi vì hôm nay trời có tuyết.)

OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

6. Would you like to have a picnic with me?

(Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?)

Yes, I’d love to.

( Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your sunglasses because it’s sunny today.

(Mang theo kính râm nhé bởi vì hôm nay trời nắng.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

7. Would you like to do arts and crafts with me?

(Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your raincoat because it’s rainy today.

(Mang theo áo mưa nhé bởi vì hôm nay trời mưa.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)

8. Would you like to go for a walk with me?

(Bạn có muốn đi dạo với tớ không?)

Yes, I’d love to. (Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your cap because it’s sunny today.

(Mang theo mũ nhé bởi vì hôm nay trời nắng.)

OK, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

9. Would you like to do arts and crafts with me?

(Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)

Yes, I’d love to.

(Có, tớ rất sẵn lòng.)

Bring your umbrella because it’s rainy today.

(Mang theo ô nhé bởi vì hôm nay trời mưa đó.)

OK, thank you.

(Được rồi, cảm ơn bạn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 26 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Geography trang 43 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 Review and Practice trang 46 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 1 trang 34 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 2 trang 37 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson 3 trang 40 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Culture trang 57 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 1 trang 48 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 2 trang 51 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 3 trang 54 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 review and practice trang 60 iLearn Smart Start