Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 9 có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 9 Social issues


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 Global Success

Đề bài

Câu 1 :

Complete the sentences below with the correct word from the box.

body-shaming               bullied                 campaign                       peer pressure                 alcohol                   violent

1. Our survey indicates that one in four children is

at school.

2. There is tremendous

to wear fashionable clothes.

3.

is criticizing yourself or others because of some aspect of physical appearance.

4. The university has launched a campus-wide

to reduce the use of fossil fuels.

5. They don't allow their kids to play

video games.

6. Experts say that women should not drink more than 14 units of

a week.

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Complete the sentences below with the correct word from the box.

body-shaming               bullied                 campaign                       peer pressure                 alcohol                   violent

1. Our survey indicates that one in four children is

at school.

2. There is tremendous

to wear fashionable clothes.

3.

is criticizing yourself or others because of some aspect of physical appearance.

4. The university has launched a campus-wide

to reduce the use of fossil fuels.

5. They don't allow their kids to play

video games.

6. Experts say that women should not drink more than 14 units of

a week.

Đáp án

1. Our survey indicates that one in four children is

at school.

2. There is tremendous

to wear fashionable clothes.

3.

is criticizing yourself or others because of some aspect of physical appearance.

4. The university has launched a campus-wide

to reduce the use of fossil fuels.

5. They don't allow their kids to play

video games.

6. Experts say that women should not drink more than 14 units of

a week.

Phương pháp giải :

body-shaming (n): sự mặc cảm về ngoại hình

bullied (Ved): bắt nạt

campaign (n): chiến dịch

peer pressure (n): áp lực đồng trang lứa

alcohol (n): (thức uống có chứa) cồn

violent (adj): bạo lực


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 4 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 5 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 6 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 7 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 8 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 9 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 11 global success từ vựng unit 10 có đáp án