Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 9 Ngữ pháp Global Success có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Global Success có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 9 Colours


Trắc nghiệm Unit 9 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1.

2.

3.

4.

5.

It’s white.

It’s green.

It's blue.

It's yellow.

It's red.

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour is it?

a. What

b. What's

c. Whats

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ brown.

a. It

b. Its

c. It's

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ blue.

a. They

b. They're

c. Theyre

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour _____ they?

a. What - is

b. What’s - are

c. What - are

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and write.

1. Mary: A

. It's

.

2. Nam:

pens.

black.

Câu 7 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and complete.

It's
colour
Do
They're
are
Lucy: ..... you have an eraser, Minh? Minh: Yes, I do. Lucy: What ..... is it? Minh: ..... white. Lucy: I have two erasers. Minh: What colour ..... they? Lucy: ..... blue.

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1.

2.

3.

4.

5.

It’s white.

It’s green.

It's blue.

It's yellow.

It's red.

Đáp án

1.

It's red.

2.

It’s green.

3.

It’s white.

4.

It's blue.

5.

It's yellow.

Phương pháp giải :

It’s _____. (Nó màu _____.)

Lời giải chi tiết :

1. It’s red. (Nó màu đỏ.)

2. It’s green. (Nó màu xanh lá.)

3. It’s white. (Nó màu trắng.)

4. It’s blue. (Nó màu xanh lam.)

5. It’s yellow. (Nó màu vàng.)

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour is it?

a. What

b. What's

c. Whats

Đáp án

a. What

Lời giải chi tiết :

What colour is it? (Nó có màu gì?)

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ brown.

a. It

b. Its

c. It's

Đáp án

c. It's

Lời giải chi tiết :

It's = it is

It’s brown. (Nó màu nâu.)

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ blue.

a. They

b. They're

c. Theyre

Đáp án

b. They're

Lời giải chi tiết :

They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer to complete the sentence.

_____ colour _____ they?

a. What - is

b. What’s - are

c. What - are

Đáp án

c. What - are

Lời giải chi tiết :

Hỏi màu sắc của sự vật: What color

Chủ ngữ "they" đi kèm động từ to be "are".

What colour are they? (Chúng có màu gì?)

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and write.

1. Mary: A

. It's

.

2. Nam:

pens.

black.

Đáp án

1. Mary: A

. It's

.

2. Nam:

pens.

black.

Phương pháp giải :

Các con đọc bài hội thoại rồi điền thông tin vào chỗ trống theo như bài hội thoại.

Lời giải chi tiết :

Mary: I have a pencil case. (Mình có một chiếc túi đựng bút.)

Nam: What colour is it? (Nó màu gì vậy?)

Mary: It’s green. (Nó màu xanh lá.)

Nam: I have three pens. (Còn mình thì có 3 cái bút mực.)

Mary: What colour are they? (Chúng màu gì vậy?)

Nam: They are black. (Chúng màu đen.)

1. Mary: A pencil case . It’s green .

(Mary: Một cái túi đựng bút . Nó màu xanh .)

2. Nam: T hree pens. They’re black.

(Nam: Ba cái bút mực. Chúng màu đen .)

Câu 7 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and complete.

It's
colour
Do
They're
are
Lucy: ..... you have an eraser, Minh? Minh: Yes, I do. Lucy: What ..... is it? Minh: ..... white. Lucy: I have two erasers. Minh: What colour ..... they? Lucy: ..... blue.
Đáp án
It's
colour
Do
They're
are
Lucy:
Do
you have an eraser, Minh? Minh: Yes, I do. Lucy: What
colour
is it? Minh:
It's
white. Lucy: I have two erasers. Minh: What colour
are
they? Lucy:
They're
blue.
Phương pháp giải :

- What colour is it? (Nó có màu gì?)

It’s _____. (Nó màu ____.)

- What colour are they? (Chúng có màu gì?)

They’re _____ . (Chúng màu ____.)

- Do you have a/an _____. (Bạn có một cái _____ không?)

Lời giải chi tiết :

Lucy: Do you have an eraser, Minh?

(Bạn có một cục tẩy không, Minh?)

Minh: Yes, I do.

(Mình có.)

Lucy: What colour is it?

(Nó màu gì vậy?)

Minh: It’s white.

(Nó màu trắng.)

Lucy: I have two erasers.

(Còn mình thì có 2 cục tẩy.)

Minh: What colour are they?

(Chúng màu gì vậy?)

Lucy: They’re blue.

(Chúng màu xanh dương.)


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 7 Classroom instructions Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 7 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 8 My school things Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 8 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 9 Colours Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 9 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 10 Breaktime activities Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 10 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 11 My family Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 12 Jobs Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 13 My house Global Success có đáp án