Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 1 từ vựng family and friends chân trời sáng tạo có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - Family and Friends có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 1 They're firefighters!


Trắc nghiệm Unit 1 Từ vựng Tiếng Anh 4 Family and Friends

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Look and match.

1.

2.

3.

4.

5.

A. police officer

B. firefighter

C. doctor

D teacher

E. student

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person teaches students at school. It’s a t

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person grows food. It’s a f

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person helps sick people. It’s a d

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person can fly a plane. It’s a p

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person studies at school. It’s a s

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Look and match.

1.

2.

3.

4.

5.

A. police officer

B. firefighter

C. doctor

D teacher

E. student

Đáp án

1.

C. doctor

2.

E. student

3.

A. police officer

4.

D teacher

5.

B. firefighter

Lời giải chi tiết :

police officer (n): cảnh sát

firefighter (n): lính cứu hỏa

doctor (n): bác sĩ

teacher: giáo viên

student (n): học sinh

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person teaches students at school. It’s a t

Đáp án

This person teaches students at school. It’s a t

Lời giải chi tiết :

This person teaches students at school. It’s a t eacher .

(Người này dạy các bạn học sinh ở trường. Đó là một giáo viên.)

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person grows food. It’s a f

Đáp án

This person grows food. It’s a f

Phương pháp giải :

grows food: trồng lương thực

=> Nghề nào bắt đầu bằng chứ "f" và có công việc là trồng cách loại cây lương thực?

Lời giải chi tiết :

This person grows food. It’s a f armer .

(Người này trồng lương thực. Đó là một người nông dân.)

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person helps sick people. It’s a d

Đáp án

This person helps sick people. It’s a d

Lời giải chi tiết :

This person helps sick people. It’s a d octor .

(Người này giúp đỡ những người bệnh. Đó là một bác sĩ.)

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person can fly a plane. It’s a p

Đáp án

This person can fly a plane. It’s a p

Lời giải chi tiết :

This person can fly the plane. It’s a p ilot .

(Người này có thể lái máy bay. Đó là một phi công.)

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Read and fill in the blank with a suitable job. The first letter is given.

This person studies at school. It’s a s

Đáp án

This person studies at school. It’s a s

Lời giải chi tiết :

This person studies at school. It’s a s tudent .

(Người này học ở trường. Đó là một học sinh.)


Cùng chủ đề:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - Family and Friends có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 1 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 1 từ vựng family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 2 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 2 từ vựng family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 3 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 3 từ vựng family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 4 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án