Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 3 Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
A. hat
B. hot
A. pan
B. pen
A. bag
B. beg
A. bed
B. bad
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
c a t
-
B.
sp a
-
C.
h a nd
-
D.
l a nd
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
tr a ffic
-
B.
st a tion
-
C.
n a tural
-
D.
f a shion
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
a gree
-
B.
m a nage
-
C.
c a reer
-
D.
comp a ny
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
a nything
-
B.
c a pital
-
C.
m a ngo
-
D.
progr a m
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
m a gazine
-
B.
wh a tever
-
C.
a ccurate
-
D.
m a rriage
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
f a mily
-
B.
m a p
-
C.
f a ctory
-
D.
m a ny
Lời giải và đáp án
A. hat
B. hot
A. hat
hat /hæt/
hot/hɒt/
Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/
Chọn A
A. pan
B. pen
B. pen
pan /pæn/
pen /pɛn/
Ta nghe được âm “e” ngắn nên đây là âm /e /
Chọn B
A. bag
B. beg
A. bag
bag /bæg/
beg/bɛg/
Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/
Chọn A
A. bed
B. bad
B. bad
bed /bɛd/
bad /bæd/
Ta nghe được âm “e” dài, hơi giống với âm “a” nên đây là âm / æ/
Chọn B
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
c a t
-
B.
sp a
-
C.
h a nd
-
D.
l a nd
Đáp án : B
c a t /kæt/
sp a /spɑː/
h a nd/hænd/
l a nd/lænd/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
tr a ffic
-
B.
st a tion
-
C.
n a tural
-
D.
f a shion
Đáp án : B
tr a ffic /ˈtræfɪk/
st a tion/ˈsteɪʃən/
n a tural/ˈnæʧrəl/
f a shion/ˈfæʃən/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
a gree
-
B.
m a nage
-
C.
c a reer
-
D.
comp a ny
Đáp án : B
a gree /əˈɡriː/
m a nage /ˈmænɪdʒ/
c a reer /kəˈrɪə(r)/
comp a ny /ˈkʌmpəni/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
a nything
-
B.
c a pital
-
C.
m a ngo
-
D.
progr a m
Đáp án : A
a nything /ˈɛnɪθɪŋ/
c a pital/ˈkæpɪtl/
m a ngo /ˈmæŋgəʊ/
progr a m/ˈprəʊgræm/
Đáp án A đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
m a gazine
-
B.
wh a tever
-
C.
a ccurate
-
D.
m a rriage
Đáp án : B
m a gazine /ˌmægəˈziːn/
wh a tever/wɒtˈɛvə/
a ccurate/ˈækjʊrɪt/
m a rriage /ˈmærɪʤ/
Đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác
-
A.
f a mily
-
B.
m a p
-
C.
f a ctory
-
D.
m a ny
Đáp án : D
f a mily /ˈfæmɪli/
m a p /mæp/
f a ctory /ˈfæktəri/
m a ny /ˈmɛni/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/