Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success — Không quảng cáo

Học kì 1


Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success

1. Listen and tick a box. Here is an example. Read the email. Tick (✓) True or False. There is an example.Look at the pictures. Write a short paragraph about Lan’s trip.

A

1. Listen and tick a box. Here is an example.

(Nghe và đánh dấu vào hộp. Có một câu mẫu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Example:

A: Where is the art room? (Phòng Mỹ thuật ở đâu?)

B: It's on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)

1.

A: I like playing games. What about you, Linda? (Tôi thích chơi trò chơi. Còn bạn thì sao, Linda?)

B: No, I don't like it. (Không, tôi không thích nó.)

A: What school activity do you like? (Bạn thích hoạt động gì ở trường?)

B: I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)

2.

A: Look, what are those school things? (Nhìn kìa, những đồ dùng học tập đó là gì vậy?)

B: They're crayons. (Chúng là bút chì màu.)

A: Where are they? (Chúng đang ở đâu?)

B: They're under the desk. (Chúng ở dưới gầm bàn.)

3.

A: Excuse me, is this your school bag? (Xin lỗi, đây có phải cặp sách của bạn không?)

B: No, it isn't. (Không, không phải của tôi.)

A: Whose school bag is it? (Đây là cặp sách của ai?)

B: It's Ngoc Duc's. (Là của Ngọc Đức.)

4.

A: Where were you yesterday, Lan? (Bạn đã ở đâu ngày hôm qua vậy Lan?)

B: I was at the campsite with my friends. (Tôi đã ở khu cắm trại với bạn của tôi.)

A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We danced around the campfire. (Chúng tôi nhảy múa quanh lửa trại.)

5.

A: Did you go to Hoan Kiem Lake last Sunday, Tom? (Bạn có đến Hồ Hoàn Kiếm chủ nhật vừa rồi không?)

B: Yes, I did. I went there with my friends. (Có, tôi có. Tôi đã đến đó cùng với bạn tôi.)

A: What did you do there? (Các bạn đã làm gì ở đó?)

B: We walked around the lake. (Chúng tôi đã đi dạo quanh hồ.)

Lời giải chi tiết:

B

Read the email. Tick ( ) True or False. There is an example.

(Đọc đoạn thư. Đánh dấu ( ) Đúng hoặc Sai. Dưới đây là một câu mẫu.)

Dear Susan,

My school is in the centre of Ha Noi. The school is big and beautiful. There is a new art room and a modern computer room. The art room is on the first floor, and the computer room is on the third floor. I like surfing the Internet during break time. It is my favourite school activity because it is really helpful for my studies. I also enjoy drawing pictures in my art lessons. I particularly like drawing pictures of natural scenes in my free time.

How is your school? And what school activities do you like? Please let me know.

Lan Huong

Example: Lan Huong's school is in a village.

1. Her school is large and beautiful.

2. The computer room is on the first floor.

3. She likes surfing the Interet during break time.

4. She hates drawing pictures in her art lessons.

5. She especially likes drawing pictures of natural scenes.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Gửi Susan,

Trường của tôi ở trung tâm Hà Nội. Ngôi trường to và đẹp.

Có một phòng mỹ thuật mới và một phòng máy tính hiện đại hơn. Phòng nghệ thuật ở tầng một và phòng máy tính ở tầng ba. Tôi thích lướt Internet trong thời gian giải lao. Đây là hoạt động yêu thích của tôi ở trường vì nó thực sự hữu ích cho việc học của tôi. Tôi cũng thích vẽ tranh trong các bài học nghệ thuật của mình. Tôi đặc biệt thích vẽ tranh phong cảnh thiên nhiên vào thời gian rảnh rỗi.

Trường học của bạn thế nào? Và bạn thích những hoạt động nào ở trường? Làm ơn cho tôi biết.

Lan Hương)

Ví dụ: Trường của Lan Hương ở một ngôi làng.

1. Trường của cô ấy to và đẹp.

2. Phòng máy tính ở tầng một.

3. Cô ấy thích lướt Internet trong thời gian giải lao.

4. Cô ấy ghét vẽ tranh trong giờ Mỹ thuật.

5. Cô ấy đặc biệt thích vẽ tranh phong cảnh thiên nhiên.

Lời giải chi tiết:

1. True

2. False

3. True

4. False

5. True

C

Look at the pictures. Write a short paragraph about Lan’s trip.

(Nhìn vào những bức tranh. Viết một đoạn văn ngắn về chuyến đi của Lan.)

Lời giải chi tiết:

Last week, Lan and her friends went to Ha Long Bay. They stayed at a big and beautiful hotel. They went for a walk at the beach. They also spent time exploring beautiful caves. They also went for a swim. After that, they had seafood together at the hotel.

Tạm dịch:

Tuần trước Lan và bạn bè của cô ấy đã đi đến Vịnh Hạ Long. Họ ở tại một khách sạn lớn và đẹp. Họ đi dạo ở bãi biển. Họ cũng dành thời gian khám phá những hang động tuyệt đẹp. Họ cũng đi bơi. Sau đó họ cùng nhau đi ăn hải sản tại khách sạn.

D 1

1. Talk about yourself (your name, age, school, class, favourite subjects, school activities... Answer your teacher’s questions.

(Nói về bản thân (tên của bạn, tuổi, lớp, môn học yêu thích, hoạt động ở trường…). Trả lời câu hỏi của giáo viên.)

Lời giải chi tiết:

Hello, My name is Anna. I’m in class 5A. I am 11 years old. I like reading so I always read in my free time. In the future, I would like to be a writer in the future because I want to write my own stories.

(Xin chào. Mình tên là Anna. Mình học lớp 5A. Mình 11 tuổi. Mình thích đọc sách sách nên mình thường đọc sách vào thời gian rảnh. Mình muốn trở thành một một nhà văn trong tương lai vì mình muốn viết những câu chuyện của riêng mình.)

D 2

2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.

(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)

Lời giải chi tiết:

In Picture A and Picture B, there are a few differences. The backpack in Picture A has the name "NGOC MAI," and the backpack in Picture B says "MINH HIEU." The books on the shelf are arranged differently in each picture. The clocks show different times. The book on the desk is in a different place in each picture. Also, Picture B has an extra book on the top shelf that is not in Picture A.

Tạm dịch:

Trong Hình A và Hình B, có một vài điểm khác biệt. Ba lô ở hình A có tên "NGỌC MAI" và ba lô ở hình B có tên "MINH HIẾU". Những cuốn sách trên kệ được sắp xếp khác nhau trong mỗi bức tranh. Đồng hồ hiển thị thời gian khác nhau. Cuốn sách trên bàn ở một vị trí khác nhau trong mỗi bức tranh. Ngoài ra, Hình B còn có một cuốn sách phụ ở kệ trên cùng không có trong Hình A.

D 3

3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.

(Nhìn vào nhữmg bức tranh và trả lời những câu hỏi của giáo viên. Kể câu chuyện.)

Lời giải chi tiết:

Last Sunday, Quang went camping with his friends. They set up their tents and talked to each other (Picture 1). Quang played the guitar, and his friends sang along with him (Picture 2). Later, they played badminton and had a lot of fun (Picture 3). In the evening, they gathered around a campfire, danced, and enjoyed the night (Picture 4). It was a wonderful day full of fun activities and great memories.

Tạm dịch:

Chủ nhật tuần trước, Quang đi cắm trại với bạn bè. Họ dựng lều và nói chuyện với nhau (Hình 1). Quang chơi guitar và các bạn cùng hát theo (ảnh 2). Sau đó họ chơi cầu lông và rất vui vẻ (Hình 3). Buổi tối, họ quây quần bên đống lửa trại, nhảy múa và tận hưởng đêm (ảnh 4). Đó là một ngày tuyệt vời với nhiều hoạt động vui vẻ và kỷ niệm tuyệt vời.


Cùng chủ đề:

Self - Check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Self - Check 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Self - Check 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Self–check 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Try it yourself 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Try it yourself 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Try it yourself 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 1. All about me! - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 2. Our homes - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success