Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng về chủ đề chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn.
UNIT 1: HELLO
(Xin chào)
1.
hello
/həˈləʊ/
Xin chào
2.
hi
/haɪ/
Chào
3.
fine
/faɪn/
(adj): khỏe, tốt, ổn
4.
how
/haʊ/
như thế nào, bằng cách nào
5.
Goodbye
/ˌɡʊdˈbaɪ/
tạm biệt
6.
Bye
/baɪ/
tạm biệt (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng)
7.
I
/aɪ/
(pronoun): tôi, tớ, mình,... (ngôi xưng thứ nhất số ít)
8.
you
/ju/
(pronoun): bạn, các bạn,... (ngôi thứ 2, dùng được cho cả số ít và số nhiều)
9.
thank you
/ˈθæŋk ˌjuː/
cảm ơn
10.
thanks
/θæŋks/
cảm ơn (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng hơn.)
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global Success