Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất Unit 7: Classroom instructions


Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng chủ đề những chỉ dẫn trong lớp học.

UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTIONS

(Những chỉ dẫn trong lớp học)

1.

close /kləʊs/
(v): đóng

2.

come /kʌm/
(v): đến

3.

come in /kʌm ɪn/
(v phr.) đi vào

4.

go /ɡəʊ/
(v): đi

5.

go out /gəʊ aʊt/
(v phr.) đi ra

6.

sit /sɪt/
(v): ngồi

7.

sit down /sɪt daʊn/
(v phr.) ngồi xuống

8.

speak /spiːk/
(v): nói

9.

stand /stænd/
(v): đứng

10.

stand up /stænd ʌp/
(v phr.) đứng lên

11.

open /ˈoʊ.pən/
(v): mở ra

12.

read /riːd/
(v): đọc

13.

aloud /əˈlaʊd/
(âm thanh) to, rõ ràng


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Global Success