Unit 0. Getting Started - SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)
Giải đầy đủ bài tập Unit 0. Getting Started SBT Tiếng Anh 2 Explore Our World (Cánh diều)
Bài 1
1. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. a parrot (một con vẹt)
2. an elephant (một con voi)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and look. Draw lines.
(Nghe và nhìn. Vẽ các đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Sit down! (Ngồi xuống)
2. Hello! (Chào!)
3. Open your book! (Mở sách ra!)
4. Goodbye! (Tạm biệt)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is it a desk? (Nó là cái bàn học đúng không?)
2. Is it a book? (Nó là quyển sách đúng không?)
3. Is it a chair? (Nó là cái ghế đúng không?)
4. Is it a pen? (Nó là bút mực đúng không?)
Lời giải chi tiết:
1. no
2. yes
3. no
4. no
Bài 4
4. Listen. Count and color. Say.
(Nghe. Đếm và tô màu. Nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. How many red crayons? (Có bao nhiêu bút chì màu đỏ?)
2. How many brown desks? (Có bao nhiêu cái bàn học màu nâu?)
3. How many black pens? (Có bao nhiêu bút mực màu đen?)
4. How mnay orange erasers? (Có bao nhiêu cục tẩy màu cam?)
Lời giải chi tiết:
1. Four red crayons. (Bốn bút chì màu đỏ.)
2. Two brown desks. (Hai bàn học màu nâu.)
3. Six black pens. (Sáu bút mực màu đen.)
4. Three orange erasers. (Ba cục tẩy màu cam.)
Bài 5
5. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What is it? – It’s a truck.
(Nó là cái gì? – Nó là một chiếc xe tải.)
2. What is it? – It’s a robot.
(Nó là cái gì? – Nó là một người máy.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)
Lời giải chi tiết:
th r ee: 3
s eve n : 7
f ive: 5
s ix: 6
Bài 7
7. Listen. Count and color. Say.
(Nghe. Đếm và tô màu. Nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- How many green trucks? (Có bao nhiêu xa tải màu xanh lá?)
- How many pink balls? (Có bao nhiêu quả bóng màu hồng?)
- How many yellow Teddy bears? (Có bao nhiêu gấu nhồi bông màu vàng?)
- How many blue cars? (Có bao nhiêu ô tô màu xanh lam?)
Lời giải chi tiết:
- Three green trucks. (Ba ô tô màu xanh lá.)
- Five pink balls. (Năm quả bóng màu hồng.)
- Two yellow Teddy bears. (Hai gấu nhồi bông màu vàng.)
- Four blue cars. (Bốn ô tô màu xanh lam.)
Bài 8
8. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Who’s this? – It’s my grandpa.
(Đây là ai? – Đây là ông của mình.)
2. Who’s this? – It’s my father.
(Đây là ai? – Đây là bố của mình.)
Lời giải chi tiết:
Bài 9
9. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Is it a living room? (Đây có phải là phòng khách không?)
2. Is it a bedroom? (Đây có phải là phòng ngủ không?)
3. Is it a kitchen? (Đây có phải là nhà bếp không?)
4. Is it a bathroom? (Đây có phải là phòng tắm không?)
Lời giải chi tiết:
1. no
2. no
3. yes
4. yes
Bài 10
10. Listen and look. Draw lines.
(Nghe và nhìn. Vẽ các đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Where’s father? – In the bathroom.
(Bố đâu rồi? – Trong phòng tắm.)
2. Where’s mother? – In the living room.
(Mẹ đâu rồi? – Trong phòng khách.)
3. Where’s grandpa? – In the kitchen.
(Ông đâu rồi? – Trong nhà bếp.)
4. Where’s grandma? – In the bedroom.
(Bà đâu rồi? – Trong phòng ngủ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 11
11. Listen. Look and circle.
(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I have two legs. (Tôi có hai cái chân.)
2. I have one mouth. (Tôi có một cái miệng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 12
12. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)
Lời giải chi tiết:
twelve: 12
eleven: 11
Bài 13
13. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. S - /s/ - /s/ - stand – stand
2. U - /ʌ/ - /ʌ/ - /ʌ/ - /ʌ/
Bài 14
14. Listen and look. Which word is different? Circle.
(Nghe và nhìn. Từ nào khác. Khoanh chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
/s/ - stand
/s/ - paper
/s/ - sit
2.
/ʌ/ - kitchen
/ʌ/ - umbrella
/ʌ/ - up
Lời giải chi tiết:
1. /s/ - paper
2. /ʌ/ - kitchen
Bài 15
15. Listen and chant.
(Nghe và hát đồng dao.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands. (Vỗ tay nào.)
Open your eyes (Mở mắt ra)
and close your mouth. (Khép miệng lại.)
Touch your ears (Chạm vào tai)
and raise your hands! (giơ tay lên nào!)
Sit down and look around. (Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend. (Nói chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend. (Vẫy tay tạm biệt một người bạn.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands! (Vỗ tay nào!)
Bài 16
16. Trace and write.
(Tô theo và viết.)