Unit 1. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - iLearn Smart Start
Look, read, and tick (✔) the box. Unscramble and draw lines. Listen and fill in the blanks. Look and write.
Lesson 1 A
A. Look, read, and tick ( ✔ ) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích ✔ vào ô.)
Phương pháp giải:
monkey (n): con khỉ
snake (n): con rắn
camel (n): con lạc đà
hippo (n): con hà mã
rhino (n): con tê giác
Lời giải chi tiết:
1. snake |
2. horse |
3. monkey |
4. rhino |
5. hippo |
6. camel |
Lesson 1 B
B. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. camel (n): con lạc đà
2. snake (n): con rắn
3. monkey (n): con khỉ
4. horse (n): con ngựa
5. rhino (n): con tê giác
6. hippo (n): con hà mã
Lesson 1 C
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. That’s a horse.
2. Those are _____________.
3. These are _____________.
4. This is______________.
5. That’s ______________.
6. Those ________________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. G: Hey, look at that animal.
B: That? Oh, that’s a horse.
2. B: Oh wow. Those animals are cool.
G: Those are monkeys.
3. G: Look at these.
B: They’re cool!
G: These are snakes.
4. G: Look at this animal.
B: This is a camel.
5. B: That’s a rhino.
G: Where?
B: The gray one. That’s a rhino.
6. B: Do you see those animals?
G: Yeah! Those are hippos.
Tạm dịch:
1. G: Này, hãy nhìn con vật đó kìa.
B: Con vật đó? Ồ, đó là một con ngựa.
2. B: Ôi. Những con vật đó thật tuyệt.
G: Đó là những con khỉ.
3. G: Nhìn này.
B: Họ thật tuyệt!
G: Đây là những con rắn.
4. G: Hãy nhìn con vật này.
B: Đây là con lạc đà.
5. B: Đó là một con tê giác.
G: Ở đâu?
B: Cái màu xám. Đó là một con tê giác.
6. B: Bạn có thấy những con vật đó không?
G: Vâng! Đó là những con hà mã.
Lời giải chi tiết:
1. a horse |
2. monkeys |
3. snakes |
4. a camel |
5. a rhino |
6. are hippos |
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. That’s a camel. (Đó là một con lạc đà.)
2. This is a hippo. (Đây là một con hà mã.)
3. Those are rhinos. (Đó là những con tê giác.)
4. These are monkeys. (Đây là những con khỉ.)
5. These are snakes. (Đây là những con rắn.)
6. Those are horses. (Kia là những con ngựa.)
Lesson 2 A
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào con vật khác loại và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. tiger |
2. dolphin |
3. panda |
4. giraffe |
5. lion |
6. zebra |
Lesson 2 B
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)
Lời giải chi tiết:
4. zebra (ngựa vằn)
5. dolphin (cá heo)
6.tiger (hổ)
3. lion (sư tử)
1. panda (gấu trúc)
2. giraffe (hươu cao cổ)
Lesson 2 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. G: What’s this?
B: It’s a panda.
G: It’s so cute.
2. B: What’s that, Helen?
G: It’s a giraffe, John.
B: Wow! It’s really tall.
3. G: What’s this, Dad?
M: It’s a dolphin, Mary.
G: It looks so happy!
4. B: What’s that, Mom?
W: It’s a lion, Ken.
B: Wow!
Tạm dịch:
1. G: Cái gì đây?
B: Đó là một con gấu trúc.
G: Nó thật dễ thương.
2. B: Cái gì vậy, Helen?
G: Đó là một con hươu cao cổ, John.
B: Chà! Nó thực sự cao.
3. G: Cái gì đây hả bố?
M: Đó là một con cá heo, Mary.
G: Trông hạnh phúc quá!
4. B: Cái gì vậy mẹ?
W: Đó là một con sư tử, Ken.
B: Chà!
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)
2. A: What’s that? (Kia là con gì?)
B: It’s a lion. (Đó là một con sư tử.)
3. A: What’s that? (Kia là con gì?)
B: It’s a panda. (Đó là một con gấu trúc.)
4. A: What’s this? (Đây là con gì?)
B: It’s a dolphin. (Đó là một con cá heo.)
Lesson 3 A
A. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Lời giải chi tiết:
1. crocodile (cá sấu)
2. bat (dơi)
3. shark (cá mập)
4. penguin (gấu trúc)
5. kangaroo (chuột túi)
6. elephant (voi)
Lesson 3 B
B. What’s next? Look and write.
(Con gì tiếp theo nhỉ? Nhìn và viết nhé.)
Lời giải chi tiết:
1. crocodile (cá sấu)
2. kangaroo (chuột túi)
3. penguin (chim cánh cụt)
4. shark (cá mập)
5. elephant (voi)
6. bat (dơi)
Lesson 3 C
C. Listen and put a tick (✔) or a cross (X).
(Nghe và đánh dấu ✔ hoặc X.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. G: Wow! This zoo is so cool!
M: Yeah! This zoo is great.
G: What are those, Dad?
M: They’re crocodiles, Kim.
G: Wow!
2. G: Hmm. What are these, Dad?
M: They’re kangaroos.
G: They’re cool.
3. G: Look, Dad! What are these?
M: They’re penguins, Kim.
G: Wow! I like them.
4. G: Wow! What are those, Dad?
M: They’re sharks.
G: Their teeth are so big.
Tạm dịch:
1. G: Chà! Sở thú này là rất mát mẻ!
M: Vâng! Sở thú này là tuyệt vời.
G: Đó là gì vậy bố?
M: Chúng là cá sấu, Kim.
G: Chà!
2. G: Hừm. Cái này là gì vậy bố?
M: Chúng là chuột túi.
G: Chúng rất tuyệt.
3. G: Bố xem này! Con gì đây ạ?
M: Chúng là chim cánh cụt, Kim.
G: Chà! Con thích chúng.
4. G: Chà! Đó là gì vậy bố?
M: Chúng là cá mập.
G: Răng của chúng to quá.
Lời giải chi tiết:
1. x |
2. ✔ |
3. ✔ |
4. x |
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What are these? (Đây là những con gì?)
B: They’re sharks. (Chúng là những con cá mập.)
2. A: What are those? (Kia là những con gì?)
B: They’re bats. (Chúng là những con dơi.)
3. A: What are these? (Đây là những con gì?)
B: They’re penguins. (Chúng là những con chim cánh cụt.)
4. A: What are those? (Kia là những con gì?)
B: They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)
Science A
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Science B
B. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Body parts of animals
Sharks live in water. Sharks are big and have fins. They use their fins to swim. Kangaroos live on land. They have a strong tail and big legs. They use their legs to walk and run.
1. Sharks live in _______________.
2. Sharks have _______________.
3. Kangaroos and elephants have a tail and _______________.
4. Kangaroos live on _______________.
5. Elephants walk and _______________.
Lời giải chi tiết:
1. water |
2. fins |
3. legs |
4. land |
5. run |
Tạm dịch :
Bộ phận cơ thể của động vật
Cá mập sống dưới nước. Cá mập lớn và có vây. Chúng dùng vây để bơi. Chuột túi sống trên cạn. Chúng có một cái đuôi chắc khỏe và đôi chân to. Chúng dùng chân để đi và chạy.
Thông tin:
1. Cá mập sống dưới nước.
2. Cá mập lớn và có vây.
3. Chúng có một cái đuôi chắc khỏe và đôi chân to.
4. Chuột túi sống trên cạn.
5. Chúng dùng chân để đi và chạy.
Science C
C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. G: Many fish have fins. They use their fins to swim.
2. B: Bats have 2 wings. They use their wings to fly.
3. G: Pandas have claws. They use their claws to climb trees.
4. B: Birds have feathers. Most birds can fly high in the sky.
5. G: Crocodiles have long tails. They use their tails to swim.
6. B: Bears are big. They have brown, black, or white fur.
Tạm dịch:
1. G: Nhiều cá có vây. Chúng dùng vây để bơi.
2. B: Dơi có 2 cánh. Họ sử dụng đôi cánh của họ để bay.
3. G: Gấu trúc có móng vuốt. Chúng dùng móng vuốt để trèo cây.
4. B: Chim có lông. Hầu hết các loài chim có thể bay cao trên bầu trời.
5. G: Cá sấu có đuôi dài. Chúng dùng đuôi để bơi.
6. B: Gấu rất to. Chúng có bộ lông màu nâu, đen hoặc trắng.
Lời giải chi tiết:
Science D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. forests |
2. body |
3. water |
4. fins |
5. trees |
6. arms |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Many snakes live in the forests. They don't have arms or legs. They have a long body . They use their body to move around.
Many crocodiles like to live near water . They don't have fins . They use their strong legs to swim.
Many monkeys live in trees . They have long arms and legs. They use their arms and legs to climb trees.
Tạm dịch:
Có rất nhiều rắn sống trong rừng. Chúng không có tay hoặc chân. Chúng có một cơ thể dài. Chúng sử dụng cơ thể của họ để di chuyển xung quanh.
Nhiều loài cá sấu thích sống gần nước. Chúng không có vây. Chúng sử dụng đôi chân khoẻ mạnh của mình để bơi.
Nhiều con khỉ sống trên cây. Họ có cánh tay và chân dài. Chúng dùng tay và chân để trèo cây.
Science E
E. Write about two or three animals you know. Write 20- 30 words.
(Viết khoảng 2 hoặc 3 loài động vật bạn biết. Viết từ 20-30 từ.)
Lời giải chi tiết:
All birds have wings. Many of them live in trees. They use their wings to fly. Penguins have wings and two legs. They use their legs to swim.
Tạm dịch:
Tất cả các loài chim đều có cánh. Nhiều trong số chúng sống trên cây. Chúng sử dụng đôi cánh của mình để bay. Chim cánh cụt có cánh và hai chân. Chúng dùng chân để bơi.
Review A
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Giraffe (hươu cao cổ) |
2. Dolphin (cá heo) |
3. Crocodile (cá sấu) |
4. Penguin (chim cánh cụt) |
5. Monkey (khỉ) |
6. Camel ( lạc đà) |
7. Kangaroo (chuột túi) |
8. Zebra (ngựa vằn) |
Giraffe (hươu cao cổ) |
Dolphin (cá heo) |
Crocodile (cá sấu) |
Penguin (chim cánh cụt) |
Monkey (khỉ) |
Camel (lạc đà) |
Kangaroo (chuột túi) |
Zebra (ngựa vằn) |
Review B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. B: Wow! This zoo is so big!
W: Yeah, it has lots of animals.
B: What’s that, Mom?
W: It’s a lion, James.
B: I like it.
2. B: What are these, Mom?
W: They’re elephants.
B: Wow! They’re big.
3. B: Look, Mom! What are those?
W: They’re bears, James.
4. B: Mom! Are those snakes?
W: Yes, they are.
B: Cool!
Tạm dịch:
1. B: Chà! Sở thú này lớn quá!
W: Yeah, nó có rất nhiều động vật.
B: Con gì vậy mẹ?
W: Đó là một con sư tử, James.
B: Con thích nó.
2. B: Đây là gì vậy mẹ?
W: Chúng là những con voi.
B: Chà! Chúng thật to lớn.
3. B: Mẹ xem này! Đó là những con gì?
W: Chúng là gấu, James à.
4. B: Mẹ ơi! Chúng là những con rắn phải không?
W: Đúng vậy.
B: Tuyệt!
Lời giải chi tiết:
Review C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s this? (Đây là con gì?)
B: It’s a panda. (Đó là một con cấu trúc.)
2. A: What’s that? (Đó là con gì?)
B: It’s a giraffe. (Đó là một con hưou cao cổ.)
3. A: What are those? (Đó là những con gì?)
B: They are hippos. (Chúng là những con hà mã.)
4. These are camels. (Chúng là những con lạc đà.)
5. Those are sharks. (Chúng là những con cá mập.)