Unit 10. At the zoo - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức
Giải Unit 10. At the zoo - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức
Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
- zebra: ngựa vằn
- zebu: bò u (giống bò nhiệt đới có u ở vai)
- zoo: sở thú
Lời giải chi tiết:
1. c
2. b
3. a
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Do you like the zoo?
(Bạn có thích sở thú không?)
No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
2. Do you like the zebu?
(Bạn có thích con bò u không?)
Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
3. Do you like the zebra?
(Bạn có thích ngựa vằn không?)
Yes, I do.
(Vâng, tôi thích.)
Lời giải chi tiết:
a.3
b.2
c.1
Bài 3
3. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4
4. Look and write. Then say.
(Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. zoo (sở thú)
2 . zebra (ngựa vằn)
3. zebu (con bò u)
Bài 5
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. Do you like the zebra?
(Bạn có thích ngựa vằn không?)
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don't
(Không, tôi không thích)
2. Do you like the zebu?
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don't
(Không, tôi không thích)
3. Do you like the zoo?
(Bạn có thích sở thú không?)
a. Yes, I do
(Vâng, tôi thích)
b. No, I don't
(Không, tôi không thích)
Lời giải chi tiết:
1. a
2. a
3. b
Bài 6
6. Game: Do the puzzle. Then point and say.
(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
7. Project: Make an animal mask (see page 63). Talk with your friends about it.
(Kế hoạch: Làm mặt nạ hình con vật (xem trang 63). Nói cho các bạn của bạn nghe về nó.)
Lời giải chi tiết:
This is my zebra mask. Do you like it?
(Đây là cái mặt nạ ngựa vằn của tôi. Bạn có thích nó không?)
It’s black and white. I like it.
(Nó màu đen và trắng. Tôi rất thích nó.)