Unit 13. Appearance - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
Complete and say. Listen and repeat. Look, complete and read. Read and complete. Read and match. Listen and circle.
A Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
l r
a. _ound
b. _ong
c. _ed flowers
Lời giải chi tiết:
a. round (tròn)
b. long (dài)
c. red flowers (hoa đỏ)
A Bài 2
2. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. My father has a round face.
(Bố tôi có khuôn mặt tròn.)
2. My mother has long hair.
(Mẹ tôi có mái tóc dài.)
A Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. tall |
2. slim |
3. short |
4. round |
1. My brother is tall. (Anh trai tôi cao.)
2. My sister is slim and tall. (Em gái tôi mảnh khảnh và cao.)
3. My friend has short hair. (Bạn tôi có mái tóc ngắn.)
4. The baby has round eyes. (Em bé có đôi mắt tròn xoe.)
B Bài 1
1. Read and complete.
( Đọc và hoàn thành.)
a. tall and slim |
b. long hair |
c. look like |
d. round face |
1. What does your sister ____________?
2. She is __________.
3. My brother has a ______________.
4. My mother has _______________.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
1. What does your sister look like?
(Em gái của bạn trông như thế nào?)
2. She is tall and slim.
(Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
3. My brother has a round face.
(Anh trai tôi có khuôn mặt tròn.)
4. My mother has long hair.
(Mẹ tôi có mái tóc dài.)
B Bài 2
2. Read and match.
( Đọc và nối.)
1. What does he look like? |
a. She has long hair. |
2. What does she look like? |
b. They’re very tall. |
3. What do they look like? |
c. He’s tall and big. |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
1. A: What does he look like?
B: He’s tall and big.
2. A: What does she look like?
B: She has long hair.
3. A: What do they look like?
B: They’re very tall.
Tạm dịch
1. A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy cao và to.
2. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc dài.
3. A: Họ trông như thế nào?
B: Họ rất cao.
C
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh √ hoặc X. )
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: There's a new boy in my class. His name's Jim.
B:What does he look like?
A: He's very big. And he has long hair.
B: Really?
2. A: What does your new friend look like?
B: She's tall.
A: Does she have long hair?
B: Yes, she has very long hair.
Tạm dịch:
1. A: Có một cậu bé mới trong lớp của tôi. Tên anh ấy là Jim.
B: Anh ấy trông như thế nào?
A: Anh ấy rất to lớn. Và anh ấy có mái tóc dài.
B: Thật sao?
2. A: Người bạn mới của bạn trông như thế nào?
B: Cô ấy cao.
A: Cô ấy có tóc dài không?
B: Vâng, cô ấy có mái tóc rất dài.
Lời giải chi tiết:
1. X 2. √
D
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. tall 2. long
1. A: What does your brother look like?
(Anh trai của bạn trông như thế nào?)
B: He’s tall. (Anh ấy cao.)
2. A: What does your sister look like?
(Em gái của bạn trông như thế nào?)
B: She has long hair.
(Cô ấy có mái tóc dài.)
E Bài 1
1. Read and complete.
( Đọc và hoàn thành.)
has |
look |
round |
short |
tall |
A: There's a new girl in my class.
B: What does she (1) _________ like?
A: She's very (2)_____________. She's 160 cm.
B: Does she have long hair?
A: No, she doesn't. She has (3)___________ hair. She (4)__________ big and (5)_______ eyes.
Lời giải chi tiết:
1. look |
2. tall |
3. short |
4. has |
5. round |
A: There's a new girl in my class.
B: What does she (1) look like?
A: She's very (2) tall. She's 160 cm.
B: Does she have long hair?
A: No, she doesn't. She has (3) short hair. She (4) has big and (5) round eyes.
Tạm dịch:
A: Có một cô gái mới trong lớp của tôi.
B: Cô ấy trông như thế nào?
A: Cô ấy rất cao. Cô ấy cao 160 cm cơ.
B: Cô ấy có tóc dài không?
A: Không, cô ấy không. Cô ấy có mái tóc ngắn. Cô ấy có đôi mắt to và tròn.
E Bài 2
2. Read and match.
( Đọc và nối.)
I have some new friends: Jim, Daisy, Peter and Minh. Jim is very tall. He has short hair. Daisy is slim. She has a round face. Peter is short. He has big and blue eyes. Minh is tall. He has long hair.
1. Jim |
a. long hair |
2. Daisy |
b. short |
3. Peter |
c. a round face |
4. Minh |
d. very tall |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi có vài người bạn mới: Jim, Daisy, Peter và Minh. Jim rất cao. Cậu ấy có mái tóc ngắn. Daisy mảnh khảnh. Cô ấy có khuôn mặt tròn. Peter thì thấp. Anh ấy có đôi mắt to và xanh. Minh cao. Anh ấy có mái tóc dài.
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. c |
3. b |
4. a |
F Bài 1
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. does / What / look like / he?
2. is / tall / My teacher / very.
3. a / round face / has / My sister.
4. My / short hair / has / brother.
Lời giải chi tiết:
1. What does he look like?
(Anh ấy trông như thế nào?)
2. My teacher is very tall.
(Cô giáo của tôi rất cao.)
3. My sister has a round face.
(Em gái tôi có khuôn mặt tròn.)
4. My brother has short hair.
(Anh trai tôi có mái tóc ngắn.)
F Bài 2
2. Let’s write.
(Cùng viết.)
There are _______________ people in my family. They are __________ and me. My father is ____________. He has ___________. My mother is _________________. She has __________. My brother/ sister ______________. I love my family very much.
Lời giải chi tiết:
There are four people in my family: my parents, my sister and me. My father is tall and thin. He has a round face. My mother is tall and slim. She has long hair. My sister is short and chubby. I love my family very much.
(Có bốn người trong gia đình tôi: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Cha tôi cao và gầy. Ông ấy có khuôn mặt tròn. Mẹ tôi cao và mảnh khảnh. Bà ấy có mái tóc dài. Chị gái tôi thì thấp và mũm mĩm. Tôi rât yêu gia đinh của tôi.)